Danh Sách CHS Ngô Quyền Khóa 7 (1962-1967) , Lớp Pháp văn (cập nhật ngày 06 tháng 11, 2017)
DANH SÁCH KHÓA 7
(Niên khóa 1962 – 1969)
(Cập nhật ngày 06 tháng 11, 2017)
Anh Nguyễn Thanh Tùng cùng các bạn khóa 7 đã thành lập danh sách này
Các sửa chữa, bổ túc danh sánh trên xin liên lạc:
Nguyễn Thanh Tùng <ngthanhtung48@yahoo.com>
TT |
HỌ
|
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
Lưu Gia |
Ân |
|
|
02 |
Phan Văn |
Bảnh |
|
|
03 |
Nguyễn Văn |
Biện |
|
|
04 |
Nghiêm Thái |
Bình |
BH |
|
05 |
Trần Thái |
Bình |
|
|
06 |
Ngô Văn |
Bổn |
|
|
07 |
Võ Ngọc |
Bửu |
USA |
|
08 |
Nguyễn Văn |
Chấn |
|
|
09 |
Trương Quang |
Chánh |
|
|
10 |
Đoàn Trung |
Chánh |
|
|
11 |
Trầm Vĩnh |
Châu |
|
|
12 |
Lưu Quang |
Chủ |
|
Đã mất |
13 |
Nguyễn Văn |
Dân |
|
|
14 |
Phạm Sơn |
Danh |
USA |
|
15 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
|
|
16 |
Hoàng Văn |
Đẩu |
|
|
17 |
Hoàng Cao |
Đệ |
|
Đã mất |
18 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
|
|
19 |
Đặng Thị |
Điệp |
|
|
20 |
Huỳnh Văn |
Điệt |
|
|
21 |
Hoàng Văn |
Đình |
|
|
22 |
Trương Minh |
Dũng |
|
|
23 |
Ngô Đình |
Dũng |
|
|
24 |
Huỳnh Văn |
Hải |
|
|
25 |
Lê Tứ |
Hải |
|
|
26 |
Lê Thị |
Hằng |
|
|
27 |
Đặng Vũ Thế |
Hiển |
Canada |
|
28 |
Lê Văn |
Hoa |
|
|
29 |
Trần Văn |
Hoa |
|
|
30 |
Phấn Thị |
Hòa |
|
|
31 |
Võ Tấn |
Hội |
|
|
32 |
Bùi Quang |
Hội |
|
|
33 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
|
|
34 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
|
|
35 |
Bùi Thị Mỹ |
Kiều |
|
|
36 |
Lại Minh |
Lâm |
|
Đã mất |
37 |
Mai Quỳnh |
Lâm |
|
|
38 |
Hà Văn |
Láng |
|
Đã mất |
39 |
Nguyễn Văn |
Lăng |
|
|
40 |
Ninh Văn |
Lập |
USA |
|
41 |
Nguyễn Văn |
Lê |
|
|
42 |
Nguyễn |
Liễu |
USA |
|
43 |
Nguyễn Thành |
Long |
|
Đã mất |
44 |
Lê Văn |
Lý |
USA |
|
45 |
Chu |
Mai |
USA |
|
46 |
Đinh Hùng |
Mãnh |
|
|
47 |
Trần Văn |
Mạnh |
|
|
48 |
Lâm Hữu |
Minh |
|
|
49 |
Nguyễn Văn |
Minh |
|
Đã mất |
50 |
Đặng |
Minh |
|
|
51 |
Châu Kim |
Mỹ |
|
|
52 |
Võ Văn |
Nga |
|
|
53 |
Nguyễn Văn |
Ngàn |
USA |
|
54 |
Nguyễn Bửu |
Ngân |
|
Đã mất |
55 |
Nguyễn Tấn |
Nghiệm |
|
Đã mất |
56 |
Nguyễn Thạch |
Ngọc |
|
|
57 |
Bùi Thành |
Ngọc |
|
|
58 |
Lương Minh |
Ngọc |
|
|
59 |
Trần Văn |
Ngươn |
|
Đã mất |
60 |
Phấn Ánh |
Nguyệt |
|
|
61 |
Nguyễn Thanh |
Nhã |
AUS |
|
62 |
Nguyễn Thị |
Nhiên |
|
|
63 |
Nguyễn Văn |
Nở |
|
Đã mất |
64 |
Tiêu Thị |
Nữ |
|
|
65 |
Nguyễn Thị |
Phẩm |
|
|
66 |
Huỳnh Thị |
Phấn |
|
|
67 |
Huỳnh Văn |
Phi |
|
|
68 |
Lê Quang |
Phòng |
|
Đã mất |
69 |
Mã Hồng |
Phúc |
|
|
70 |
Huỳnh Văn |
Phước |
|
|
71 |
Lê Hữu |
Phước |
USA |
|
72 |
Nguyễn Phú |
Phước |
|
|
73 |
Đổ Bá |
Quát |
|
|
74 |
Phạm Ngọc |
Sang |
|
|
75 |
Phù Văn |
Sáu |
|
|
76 |
Lê Minh |
Sơn |
|
|
77 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
USA |
|
78 |
Hồ Văn |
Sửu |
|
Đã mất |
79 |
Đặng Thanh |
Tâm |
|
|
80 |
Trần Minh |
Tâm |
USA |
|
81 |
Phạm Minh |
Tâm |
|
|
82 |
Lê Tấn (Hữu) |
Thanh |
|
|
83 |
Huỳnh Kim |
Thanh |
USA |
|
84 |
Lê Văn |
Thành |
USA |
|
85 |
Diệp Cẩm |
Thu |
|
|
86 |
Đặng Ngọc |
Thu |
|
|
87 |
Võ Văn |
Thuận |
|
Đã mất |
88 |
Trần Phụng |
Tiên |
USA |
|
89 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
|
|
90 |
Ngô Văn |
Tiếng |
|
Đã mất |
91 |
Lê Thoại |
Trân |
|
Đã mất |
92 |
Lê Đỗ Bích |
Trân |
|
|
93 |
Nguyễn Văn |
Trí |
|
|
94 |
Lê Văn |
Trọng |
|
Đã mất |
95 |
Nguyễn Kim |
Trọng |
|
|
96 |
Ngô Hữu |
Từ |
|
|
97 |
Tô Anh |
Tuấn |
USA |
|
98 |
Dương Anh |
Tuấn |
|
|
99 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
|
|
100 |
Lê Thành |
Tươi |
|
|
101 |
Võ Thị Kim |
Tuyến |
|
|
102 |
Lê Kim |
Tuyết |
|
|
103 |
Triệu Quang |
Vinh |
|
Đã mất |
104 |
Bùi Hữu |
Vịnh |
|
|
105 |
Nguyễn Ngọc |
Xuân |
|
|
Ban Biên tập Web Site cảm ơn anh Nguyễn Thanh Tùng: cùng các bạn khóa 7 đã thành lập danh sách này
Các sửa chửa, bổ túc danh sánh trên xin liên lạc:
Nguyễn Thanh Tùng: ngthanhtung48@yahoo.com