DANH SÁCH KHÓA 8
(Niên khóa 1963 – 1970)
(Cập nhật ngày 07 tháng 03, 2018)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
001 |
Trần Hoàng |
Ân |
BH |
|
002 |
Nguyễn Văn |
Ẩn |
||
003 |
Tạ Thị Nguyệt |
Ánh |
BH |
|
004 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bạch |
USA |
|
005 |
Trần Quốc |
Bảo |
BH |
|
006 |
Nguyễn Thị |
Bài |
||
007 |
Nguyễn Thị |
Bê |
USA |
|
008 |
Nguyễn Hữu |
Biểng |
Đã mất |
|
009 |
Lý Mai |
|||
010 |
Phan Thanh |
Bình |
Sài Gòn |
|
011 |
Nguyễn Văn |
Bông |
||
012 |
Phạm Quốc |
Bửu |
||
013 |
Ngô Văn |
Cầm |
BH |
|
014 |
Trần Thanh |
Cảnh |
USA |
|
015 |
Lê Minh |
Chánh |
BH |
|
016 |
Võ Ngọc |
Châu |
USA |
|
017 |
Nguyễn Chinh |
Chiến |
||
018 |
Hoàng Minh |
Chiếu |
BH |
|
019 |
Mai Văn |
Chín |
||
020 |
Đinh Đoài |
Chính |
Đã mất |
|
021 |
Nguyễn Văn |
Chung |
Đã mất |
|
022 |
Cao Thị |
Chung |
USA |
|
023 |
Nguyễn Thị Kim |
Chung |
BH |
|
024 |
Đỗ Đăng |
Côn |
Đã mất |
|
025 |
Nguyễn Thành |
Công |
||
026 |
Phạm Văn |
Cương |
||
027 |
Ngô Văn |
Cường |
||
028 |
Huỳnh Văn |
Đắc |
||
029 |
Trần Văn |
Đại |
||
030 |
Nguyễn Văn |
Đảm |
||
031 |
***** |
Đăng |
|
|
032 |
Vũ Thị |
Đào |
||
033 |
Phạm Văn |
Đạo |
BH |
|
034 |
Nguyễn Văn |
Đẹp |
||
035 |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
||
036 |
Phạm Thị |
Điểu |
BH |
|
037 |
Nguyễn Thế |
Đỉnh |
USA |
|
038 |
Hoàng Xuân |
Doãn |
||
039 |
Đặng Thị |
Đời |
|
|
040 |
Trịnh Ngọc |
Đông |
||
041 |
Bùi Trường |
Đông |
BH |
|
042 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
||
043 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
||
044 |
Trần Thị Ngọc |
Dung |
||
045 |
Trần Thị Mỹ |
Dung |
BH |
|
046 |
Nguyễn Anh |
Dũng |
||
047 |
Nguyễn Xuân |
Dũng |
USA |
|
048 |
Nguyễn Khắc |
Dũng |
USA |
|
049 |
Tô Anh |
Dũng |
USA |
|
050 |
Đào Quang |
Đỉnh |
||
051 |
Trần Ngọc |
Đường |
USA |
|
052 |
Võ Thị |
Duyên |
|
|
053 |
Nguyễn Thị |
Gái |
BH |
|
054 |
Huỳnh Văn |
Giỏi |
BH |
|
055 |
Trịnh Khắc |
Hà |
||
056 |
Trương Thị |
Hà |
|
|
057 |
Hà Văn |
Hai |
Đã mất |
|
058 |
Nguyễn Hoàng |
Hải |
Đã mất |
|
059 |
Trần Văn |
Hải |
||
060 |
Nguyễn Hữu |
Hạnh |
USA |
|
061 |
Lê Thị Kim |
Hạnh |
||
062 |
Ngô Hiếu |
Hạnh |
||
063 |
Phạm Ngọc |
Hạnh |
Đã mất |
|
064 |
Nguyễn Hữu ` |
Hạnh |
||
065 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
||
066 |
Nguyễn Thượng |
Hiền |
||
067 |
Phan Văn |
Hiền |
||
068 |
Nguyễn Văn |
Hiền |
Đã mất |
|
069 |
Đoàn Hữu |
Hiệp |
||
070 |
Nguyễn Tân |
Hiệp |
Đã mất |
|
071 |
Nguyễn Xuân |
Hiệp |
||
072 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
||
073 |
Nguyễn Kim |
Hoa |
||
074 |
Phạm Thị Kim |
Hoa |
BH |
|
075 |
Mai Thị Kim |
Hoa |
USA |
|
076 |
Tống Thị Kim |
Hoa |
BH |
|
077 |
Lê Thị Kim |
Hoa |
|
|
078 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
||
079 |
Vũ Trung |
Hòa |
||
080 |
Nguyễn Khải |
Hoàng |
||
081 |
Nguyễn Trương |
Hoàng |
Đã mất |
|
082 |
Nguyễn Tấn |
Hoàng |
USA |
|
083 |
Nguyễn Uyên |
Hoàng |
||
084 |
Nguyễn Nhựt |
Hoành |
Đã mất |
|
085 |
Nguyễn Gia |
Học |
USA |
|
086 |
Lê Quí |
Hồng |
USA |
|
087 |
Võ Thị |
Hồng |
|
|
088 |
Huỳnh Văn |
Huê |
BH |
|
089 |
Lâm Thị Bạch |
Huệ |
||
090 |
Nguyễn Ngọc |
Huệ |
||
091 |
Đỗ Thị |
Huệ |
BH |
|
092 |
Lê Quang |
Hùng |
||
093 |
Nguyễn Sơn |
Hùng |
Đã mất |
|
094 |
Nguyễn Thế |
Hùng |
||
095 |
Nguyễn Bảo |
Hùng |
BH |
|
096 |
Nguyễn Sơn |
Hùng |
Đã mất |
|
097 |
Võ Việt |
Hùng |
Đã mất |
|
098 |
Giang |
Hưng |
||
099 |
Lê Thị Thiên |
Hương |
||
100 |
Nguyễn Thị Thơ |
Hương |
|
|
101 |
Lưu Thế |
Hưởng |
USA |
|
102 |
Lê Thị Thanh |
Hưởng |
|
|
103 |
Đinh Quang |
Huyên |
||
104 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
USA |
|
105 |
Tạ Xuân |
Khoa |
||
106 |
Võ văn |
Khoa |
||
107 |
Trần Văn |
Khỏe |
||
108 |
Lưu |
Khừng |
|
|
109 |
Nguyễn Đình |
Khương |
||
110 |
Lê Bá |
Kim |
||
111 |
Nguyễn Ngọc |
Kim |
|
Đã mất |
112 |
Tăng Cẩm |
Kìu |
Đã mất |
|
113 |
Đào Duy |
Kỳ |
BH |
|
114 |
Phạm Hùng |
Lam |
USA |
|
115 |
Lê Thị Ngọc |
Lan |
||
116 |
Nguyễn Văn |
Lan |
Đã mất |
|
117 |
Nguyễn Văn Thành |
Lân |
BH |
|
118 |
Nguyễn Thị |
Lang |
||
119 |
Nguyễn Văn |
Lê |
Sài Gòn |
|
120 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
||
121 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
Sài Gòn |
|
122 |
La Ngọc |
Liên |
||
123 |
Hoàng Thúy |
Liễu |
BH |
|
124 |
Nguyễn Thị |
Linh |
||
125 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
|
|
126 |
Trương Thị Bạch |
Loan |
BH |
|
127 |
Đào Thị Kim |
Loan |
BH |
|
128 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lộc |
||
129 |
Huỳnh Hữu |
Lộc |
USA |
|
130 |
Nguyễn Văn |
Lợi |
BH |
|
131 |
Lý Văn |
Long |
||
132 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
||
133 |
Nguyễn Thành |
Long |
||
134 |
Đoàn Phước |
Long |
BH |
|
135 |
Phan Thị Quý |
Long |
USA |
|
136 |
Đỗ Công |
Luận |
BH |
|
137 |
Nguyễn Tấn |
Lực |
Sài Gòn |
|
138 |
Nguyễn Khắc |
Lưu |
Đã mất |
|
139 |
Ngô Thị |
Lý |
USA |
|
140 |
Lê Thị |
Lý |
Canada |
|
141 |
Đoàn Văn |
Mã |
USA |
|
142 |
Trần Thanh |
Mai |
USA |
|
143 |
Trần Văn |
Mạnh |
||
144 |
Huỳnh Văn |
Mão |
||
145 |
Lê Văn |
Mẽ |
BH |
|
146 |
Phạm Văn |
Minh |
||
147 |
Phan Đại |
Minh |
Đã mất |
|
148 |
Trần Ngọc |
Minh |
Đã mất |
|
149 |
Nguyễn Thị |
Minh |
BH |
|
150 |
Nguyễn Văn |
Minh A |
||
151 |
Nguyễn Văn |
Minh B |
Đã mất |
|
152 |
Phạm Duy |
Mỡ |
||
153 |
Trang |
Muội |
USA |
|
154 |
Võ Hà |
Mỹ |
USA |
|
155 |
Nguyễn Thị |
Mỹ |
USA |
|
156 |
Trần Quốc |
Nam |
||
157 |
Phạm Thái |
Nam |
||
158 |
Đỗ Quang |
Nam |
||
159 |
Phan Thành |
Nam |
France |
|
160 |
Lâm Văn |
Năm |
Đã mất |
|
161 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
|
|
162 |
Bùi Thị Tuyết |
Nga |
Sài Gòn |
|
163 |
Trần Thị |
Nga |
|
|
164 |
Trịnh Phương |
Nga |
|
|
165 |
Mai Trọng |
Ngãi |
USA |
|
166 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
BH |
|
167 |
Trần Trọng |
Nghĩa |
||
168 |
Võ Văn |
Nghiệp |
Đã mất |
|
169 |
Nguyễn Văn |
Ngoạn |
||
170 |
Đặng Kim |
Ngọc |
||
171 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
USA |
|
172 |
Bùi Công |
Nguyên |
Đã mất |
|
173 |
Phạm Bình |
Nguyên |
Đã mất |
|
174 |
Phan Bình |
Nguyên |
Đã mất |
|
175 |
Đặng Thị Kim |
Nguyên |
BH |
|
176 |
Trần Thị Minh |
Nguyệt |
USA |
|
177 |
Phạm Ngọc |
Nhanh |
Đã mất |
|
178 |
Vòng A |
Nhật |
||
179 |
Nguyễn Hiền |
Nhi |
Đã mất |
|
180 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nhung |
BH |
|
181 |
Lê Thị |
Nhung |
||
182 |
Trần Thị Ngọc |
Nhung |
BH |
|
183 |
Nguyễn Thiện |
Nhường |
Đã mất |
|
184 |
Nguyễn Thị |
Nở |
Đã mất |
|
185 |
Võ Ngọc |
Nữ |
USA |
|
186 |
Tống Ngọc |
Oanh |
||
187 |
Lê Văn |
Phách |
Đã mất |
|
188 |
Huỳnh Hữu |
Phẩm |
BH |
|
189 |
Châu Tấn |
Phát |
BH |
|
190 |
Mai Tấn |
Phát |
BH |
|
191 |
Trần Hữu |
Phúc |
Germany |
|
192 |
Dương Kim |
Phụng |
||
193 |
Tiêu Hồng |
Phước |
||
194 |
Trần Văn |
Phước |
Đã mất |
|
195 |
Nguyễn Văn |
Phước |
||
196 |
Phan Thị Hữu |
Phước |
||
197 |
Võ Ngọc |
Phước |
USA |
|
198 |
Trịnh Minh |
Phương |
||
199 |
Nguyễn Thị |
Phương |
BH |
|
200 |
Trương Lê Minh |
Phương |
USA |
|
201 |
Đỗ Mai |
Phương |
BH |
|
202 |
Mai Thị |
Phượng |
||
203 |
Trần Thúy |
Phượng |
||
204 |
Dương Thúy |
Phượng |
BH |
|
205 |
Tăng Hớn |
Quan |
||
206 |
Nguyễn Kim |
Quan |
USA |
|
207 |
Tô Minh |
Quang |
BH |
|
208 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
Đã mất |
|
209 |
Đoàn Ngọc |
Quyên |
||
210 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
USA |
|
211 |
Phan Thị Ngọc |
Quỳnh |
USA |
|
212 |
Lê Xuân |
Sang |
Bình Dương |
|
213 |
Phạm Hùng |
Sang |
USA |
|
214 |
Nguyễn Thị |
Sáu |
||
215 |
Lê Thị |
Sáu |
BH |
|
216 |
Ip A |
Si |
||
217 |
Phạm Hùng |
Sơn |
Đã mất |
|
218 |
Phạm Thị |
Sơn |
BH |
|
219 |
Nguyễn Lịch |
Sử |
||
220 |
Trần Lịch |
Sử |
||
221 |
Trần Văn |
Sửu |
BH |
|
222 |
Trần Văn |
Ta |
USA |
|
223 |
Lê Tấn |
Tài |
Australia |
|
224 |
Đỗ Đình |
Tâm |
||
225 |
Phạm Thiện |
Tâm |
||
226 |
Ngô Hồng |
Tâm |
BH |
|
227 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
BH |
|
228 |
Sỳ A |
Tẩu |
||
229 |
Hoàng |
Thành |
||
230 |
Lê Tấn |
Thành |
||
231 |
Lê Thị Hồng |
Thạnh |
||
232 |
Nguyễn Minh |
Thảo |
Sài Gòn |
|
233 |
Hồ Ngọc |
Thể |
USA |
|
234 |
Nguyễn Thị |
Thép |
BH |
|
235 |
Ngô Phước |
Thiện |
BH |
|
236 |
Nguyễn Văn |
Thìn |
USA |
|
237 |
Đinh Thiên |
Thọ |
||
238 |
Huỳnh Hữu |
Thọ |
USA |
|
239 |
Trần Thị Kim |
Thoa |
||
240 |
Trần Văn |
Thông |
BH |
|
241 |
Lê Thị Tùng |
Thư |
BH |
|
242 |
Phạm Thanh |
Thừa |
BH |
|
243 |
Bùi Hiếu |
Thuận |
Đã mất |
|
244 |
Nguyễn Thị |
Thực |
USA |
|
245 |
Hứa Thị |
Thược |
BH |
|
246 |
Nguyễn Ngọc |
Thưởng |
USA |
|
247 |
Trương Thị Thu |
Thủy |
||
248 |
Hà Thu |
Thủy |
BH |
|
249 |
Nguyễn Hữu |
Thụy |
Đã mất |
|
250 |
Đinh Mỹ |
Tiên |
||
251 |
Nguyễn Huy |
Tiến |
||
252 |
Võ Trực |
Tiến |
||
253 |
Bùi Xuân |
Tình |
||
254 |
Trần An |
Toàn |
||
255 |
Nguyễn Thị Thanh |
Toàn |
|
|
256 |
Trần Văn |
Tốt |
BH |
|
257 |
Võ Ngọc |
Trai |
||
258 |
Phan Thị |
Trâm |
USA |
|
259 |
Nguyễn Xuân |
Tràng |
BH |
|
260 |
Lê Minh |
Trí |
BH |
|
261 |
Hà Thị |
Trinh |
USA |
|
262 |
Hồng |
Trọng |
USA |
|
263 |
Võ Văn |
Trung |
BH |
|
264 |
Lê Quang |
Trung |
||
265 |
***** |
Tứ |
|
|
266 |
Lê Anh |
Tuấn |
Đã mất |
|
267 |
Nguyễn Thị |
Tươi |
BH |
|
268 |
Nguyễn Đức |
Tường |
BH |
|
269 |
Trần Minh |
Tuyên |
BH |
|
270 |
Nguyễn Quang |
Tuyến |
||
271 |
xxxxx Kim |
Tuyến |
||
272 |
Nguyễn Văn |
Tuyết |
||
273 |
Bùi Thị |
Tuyết |
||
274 |
Tống Thị |
Tuyết |
BH |
|
275 |
Trần Thị Bạch |
Tuyết (Đen) |
USA |
|
276 |
Trần Thị Bạch |
Tuyết (Trắng) |
USA |
|
277 |
Vũ Thị |
Tý |
BH |
|
278 |
Nguyễn Thị Tất |
Ứng |
USA |
|
279 |
Hoàng Thế |
Ưu |
Đã mất |
|
280 |
Trần Quán |
Vân |
||
281 |
Đinh Hoàng |
Vân |
USA |
|
282 |
Nguyễn Long |
Vân |
||
283 |
Phạm Ngọc |
Vân |
||
284 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
BH |
|
285 |
Đào Thị Hồng |
Vân |
Sài Gòn |
|
286 |
Lê Thành |
Vạn |
||
287 |
Nguyễn Văn |
Về |
||
288 |
Nguyễn Văn |
Vẹn |
||
289 |
Lê Minh |
Việt |
||
290 |
Trần Văn |
Võ |
Đã mất |