DANH SÁCH KHÓA 6
(Niên khóa 1961 – 1968)
(Cập nhật ngày 02 tháng 05, 2018)
Danh sách khóa 6 do các anh: Phạm Quốc Thái, Hoàng Văn Việt,
Nguyễn Thanh Tâm, Nguyễn Văn Lùng và chị Lê Thị Đông ghi theo trí nhớ,
các bạn cùng khóa bổ túc thêm thông tin bạn hữu khắp nơi.
TT |
HỌ |
TÊN |
CƯ TRÚ |
GHI CHÚ |
001 |
Huỳnh Ngọc |
An |
BH |
|
002 |
Nguyễn Kim |
Anh |
BH |
|
003 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
|
|
004 |
Võ Thị Nguyệt |
Ánh |
|
Đã mất |
006 |
Lê Cát |
Bá |
USA |
|
007 |
Đinh Kim |
Bản |
Germany |
|
008 |
Đào Văn |
Bảy |
BH |
|
009 |
Trần Thị |
Bé |
BH |
|
010 |
Trần Văn |
Bình |
|
|
011 |
Phạm Công |
Bình |
BH |
|
012 |
Ngô Văn |
Bổn |
BH |
|
013 |
Trương Thị |
Cẩm |
USA |
|
014 |
Nguyễn Thị |
Cậy |
USA |
|
015 |
Hà Văn |
Chánh |
BH |
|
016 |
Đặng Ngọc |
Châu |
USA |
|
017 |
Lê Đỗ Thụy |
Châu |
|
|
018 |
Đinh Văn |
Chiến |
BH |
|
019 |
Nguyễn Thị |
Chiêu |
BH |
|
020 |
Nguyễn Văn |
Chinh |
|
|
021 |
Tạ Ngọc |
Chính |
|
|
022 |
Cao Thị |
Chung |
USA |
|
023 |
Phan Thành |
Công |
BH |
|
024 |
Bùi Thành |
Công |
The Netherlands |
|
025 |
Phạm Thị |
Của |
France |
|
026 |
Phan Thị Kim |
Cúc |
BH |
|
027 |
Lại Văn |
Cúc |
BH |
|
028 |
Nguyễn Thị |
Cưỡng |
BH |
|
029 |
Phan Thị |
Đầm |
BH |
|
030 |
Đỗ Tam |
Đang |
BH |
|
031 |
Nguyễn Văn |
Đảng |
|
|
032 |
Ngô Hồng |
Danh |
|
|
033 |
Phùng Minh |
Đạo |
|
|
034 |
Phạm Văn |
Đấu |
USA |
|
035 |
Nguyễn Thị |
Dễ |
BH |
|
036 |
Trần Văn |
Điền |
Đã mất |
|
037 |
Mai Đức |
Điền |
BH |
|
038 |
Huỳnh Thanh |
Điền |
BH |
|
039 |
Hoàng Xuân Thị Lương |
Diệp |
BH |
|
040 |
Đặng Thị Hoàng |
Điệp |
|
|
041 |
Liêng Hoàng |
Điệp |
USA |
|
042 |
Trần Xuân |
Diệu |
BH |
|
043 |
Nguyễn Quý |
Đoàn |
USA |
|
044 |
Thân Văn |
Đoàn |
USA |
|
045 |
Ngô Văn |
Đón |
H. Vĩnh Cửu |
|
046 |
Huỳnh Thị |
Đông |
BH |
|
047 |
Lê Thị |
Đông |
USA |
|
048 |
Bùi Đức |
Đống |
|
|
049 |
Phùng Minh |
Đức |
|
|
050 |
Nguyễn Phước |
Đức |
BH |
|
051 |
Đặng Văn |
Đực |
|
Đã mất |
052 |
Nguyễn Thị |
Dung |
USA |
|
053 |
Phan Kim |
Dung |
Sài Gòn |
|
054 |
Hoàng Thị Mỹ |
Dung |
|
|
055 |
Trần Thu |
Dung |
BH |
|
056 |
Nguyễn Thị Lệ |
Dung |
Lâm Đồng |
|
057 |
Đỗ Thị Kim |
Dung |
USA |
|
058 |
Trần Văn |
Dụng |
|
|
059 |
Phan Thị |
Giẽo |
|
|
060 |
Trần Thị |
Hai |
BH |
|
061 |
Nguyễn Thái |
Hải |
BH |
|
062 |
Nguyễn Phúc |
Hải |
|
|
063 |
Phạm Thái |
Hải |
|
|
064 |
Phạm Thị |
Hạnh |
|
Đã mất |
065 |
Trần Đình |
Hầu |
|
|
066 |
Lâm |
Hậu |
Canada |
|
067 |
Phạm Văn |
Hiên |
|
|
068 |
Vũ Thị |
Hiền |
BH |
|
069 |
Trần Thị |
Hiệp |
BH |
|
070 |
Lương Thị |
Hiệp |
BH |
|
071 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
H. Long Thành |
|
072 |
Ngô Thị |
Hoa |
|
|
073 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hoa |
France |
|
074 |
Huỳnh Ngọc |
Hoa |
BH |
|
075 |
Phan Thị Mai |
Hoa |
|
|
076 |
Huỳnh Xuân |
Hóa |
USA |
|
077 |
Trần Văn |
Hóa |
|
Đã mất |
078 |
Trần Bửu |
Hòa |
USA |
|
079 |
Bùi Thị Hiếu |
Hòa |
BH |
|
080 |
Nguyễn Xuân |
Hòa |
USA |
|
081 |
Nguyễn Văn |
Hòa |
BH |
|
082 |
Hoàng Văn |
Hoan |
|
|
083 |
Hỏa Thị Kim |
Hoàng |
H. Long Thành |
|
084 |
Nguyễn Kim |
Hoàng |
Germany |
|
085 |
Lê Thị Kim |
Hoàng |
|
|
086 |
Đỗ Văn |
Hồi |
|
|
087 |
Bùi Quang |
Hội |
BH |
|
088 |
Nguyễn |
Hợi |
|
Đã mất |
089 |
Bạch Thị |
Hồng |
|
|
090 |
Lê Khoan |
Hồng |
BH |
|
091 |
Lê Quang |
Hồng |
USA |
|
092 |
Trần Thị |
Hồng |
|
|
093 |
Trần Kim |
Huê |
BH |
|
094 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
USA |
|
095 |
Lê Thị Kim |
Huệ |
USA |
|
096 |
Nguyễn Quang |
Huệ |
BH |
|
097 |
Nguyễn Văn |
Huệ |
BH |
|
098 |
Trần Văn |
Huệ |
|
|
099 |
Võ Thị |
Huệ |
|
|
100 |
Đoàn Thị |
Huệ |
BH |
|
101 |
Mai Thị Kim |
Huệ |
BH |
|
102 |
La Kim |
Huệ |
BH |
|
103 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
USA |
|
104 |
Nguyễn Kim |
Hưng |
|
Đã mất |
105 |
Nguyễn Văn |
Hương |
|
|
106 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
|
|
107 |
Trần Thị |
Hường |
|
|
108 |
Trần Thị Mỹ |
Hường |
BH |
|
109 |
Nguyễn Đức |
Kế |
|
|
110 |
Trần Công |
Khải |
|
|
111 |
Nguyễn Minh |
Kháng |
BH |
|
112 |
Lê Văn |
Kháng |
|
|
113 |
Hoàng Mỹ |
Khanh |
|
|
114 |
Nguyễn Thị Long |
Khánh |
|
|
115 |
Quách Thị Minh |
Khiêm |
BH |
|
116 |
Nguyễn Thị |
Khiên |
|
|
117 |
Lê Văn |
Khởi |
|
|
118 |
Quách Minh |
Kính |
BH |
|
119 |
Lưu Thị |
Lan |
|
|
120 |
Lương Kim |
Lang |
USA |
|
121 |
Lê Hoàng |
Lê |
|
|
122 |
Nguyễn Hữu |
Lễ |
|
|
123 |
Hà Thị Mỹ |
Lệ |
|
|
124 |
Phạm Hiếu |
Liêm |
BH |
|
125 |
Trương Thị |
Liên |
Australia |
|
126 |
Huỳnh Thị Kim |
Liễu |
|
Đã mất |
127 |
Phan Trần |
Lộc |
|
|
128 |
Tô Văn |
Long |
BH |
|
129 |
Phạm Văn |
Long |
|
|
130 |
Nguyễn Văn |
Lữ |
USA |
|
131 |
Trần Văn |
Lực |
USA |
|
132 |
Nguyễn Văn |
Lùng |
Sài Gòn |
|
133 |
Nguyễn Thị |
Lượm |
BH |
|
134 |
Đinh Đức |
Luyện |
|
|
135 |
Vũ Đình |
Ly |
BH |
|
136 |
Trần Thị |
Lý |
BH |
|
137 |
Lê Công |
Lý |
USA |
|
138 |
Phạm Công |
Lý |
|
|
139 |
Trần Văn |
Lý |
USA |
|
140 |
Hoàng Thị |
Lý |
BH |
|
141 |
Nguyễn Thị Tường |
Lynh |
USA |
|
142 |
Nguyễn Thu |
Mai |
USA |
|
143 |
Đào Hoàng |
Mai |
|
|
144 |
Nguyễn Văn |
Mẫm |
BH |
|
145 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
Germany |
|
146 |
Phạm Minh |
Mạnh |
BH |
|
147 |
Ngô Văn |
Mi |
BH |
|
148 |
Huỳnh Quan |
Minh |
USA |
|
149 |
Bùi Văn |
Minh |
|
|
150 |
Trần Văn |
Minh |
BH |
|
151 |
Phan Văn |
Minh |
|
Đã mất |
152 |
Trần Văn |
Mua |
|
|
153 |
Lăng Thị |
Muối |
Canada |
|
154 |
Lê Khắc |
Nam |
|
Đã mất |
155 |
Nguyễn Thị |
Năm |
France |
|
156 |
Châu Dáo |
Nga |
BH |
|
157 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
BH |
|
158 |
Đỗ Thị |
Nga |
BH |
|
159 |
Mã Thị Hồng |
Nga |
|
|
160 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
Canada |
|
161 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
BH |
|
162 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
|
|
163 |
Phan Tống |
Ngọc |
BH |
|
164 |
Phùng Minh |
Nguyệt |
BH |
|
165 |
Võ Thị |
Nguyệt |
BH |
|
166 |
Nguyễn Văn |
Nguyệt |
|
|
167 |
Nguyễn Vũ |
Nha |
BH |
|
168 |
Hồ Văn |
Nho |
BH |
|
169 |
Bùi Văn |
Nhỏ |
BH |
|
170 |
Nguyễn Văn |
Nhỏ |
BH |
|
171 |
Cao Đức |
Nhuận |
BH |
|
172 |
Khương Ngọc |
Nhung |
USA |
|
173 |
Huỳnh Thiện |
Nhung |
|
Đã mất |
174 |
Lưu Phú |
Nhường |
|
|
175 |
Trần Hải |
Ninh |
Belgium |
|
176 |
Lương Thị |
Nuôi |
|
|
177 |
Phạm Thị |
Oanh |
BH |
|
178 |
Phan Kim |
Phẩm |
USA |
|
179 |
Trần Thị |
Phận |
BH |
|
180 |
Phạm Ngọc |
Phang |
BH |
|
181 |
Nguyễn Văn |
Phiên |
BH |
|
182 |
Nguyễn Kim |
Phố |
Germany |
|
183 |
Mã Hồng |
Phúc |
USA |
|
184 |
Đỗ Quang |
Phúc |
|
|
185 |
Lê Thị |
Phụng |
Bình Dương |
|
186 |
Phạm Phú |
Phước |
|
|
187 |
Nguyễn Hữu |
Phước |
USA |
|
188 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
BH |
|
189 |
Huỳnh Tấn |
Quan |
|
|
190 |
Lâm |
Quan |
USA |
|
191 |
Hà Kim |
Quan |
|
Đã mất |
192 |
Nguyễn Thị Kim |
Quang |
BH |
|
193 |
Nguyễn Văn |
Quang |
BH |
|
194 |
Nguyễn Văn |
Quý |
USA |
|
195 |
Nguyễn Phú |
Quý |
BH |
|
196 |
Nguyễn Tú |
Quyên |
Australia |
|
197 |
Nguyễn Thị |
Rần |
BH |
|
198 |
Kim Ngọc |
Rư |
Canada |
|
199 |
Nguyễn Thị |
Sạch |
USA |
|
200 |
Nguyễn Thị |
Sang |
|
|
201 |
Huỳnh Văn |
Sang |
|
Đã mất |
202 |
Châu Vĩnh |
Sanh |
Australia |
|
203 |
Lương Thị |
Sao |
USA |
|
204 |
Nguyễn Thị |
Son |
|
|
205 |
Lê Thanh |
Sơn |
|
|
206 |
Lương Hồng |
Sơn |
Australia |
|
207 |
Phạm Tuấn |
Sơn |
France |
|
208 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
|
|
209 |
Hà Duy |
Tại |
BH |
|
210 |
Lữ Công |
Tâm |
USA |
|
211 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
USA |
|
212 |
Trần Thiện |
Tâm |
|
|
213 |
Nguyễn Văn |
Tâm |
BH |
|
214 |
Nguyễn Văn |
Tân |
BH |
|
215 |
Phạm Lê |
Tấn |
|
Đã mất |
216 |
Lưu Văn |
Tánh |
Sài Gòn |
|
217 |
Phạm Quốc |
Thái |
USA |
|
218 |
Phạm Thị Tường |
Thậm |
BH |
|
219 |
Đinh Cẩn |
Thân |
|
|
220 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
|
|
221 |
Bùi Huy |
Thắng |
|
|
222 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
USA |
|
223 |
Trương Thu |
Thanh |
|
Đã mất |
224 |
Đặng Ngọc |
Thành |
USA |
|
225 |
Lê Văn |
Thành |
USA |
|
226 |
Nguyễn Chí |
Thành |
|
|
227 |
Phạm Đức |
Thạnh |
USA |
|
228 |
Nguyễn Tấn |
Thảo |
BH |
|
229 |
Nguyễn Thị |
Thêm |
USA |
|
230 |
Chu Diệu |
Thi |
USA |
Đã mất |
231 |
Nguyễn Chí |
Thiện |
USA |
|
232 |
Trương Văn |
Thoàn |
BH |
|
233 |
Phạm Văn |
Thơm |
|
|
234 |
Đỗ Cao |
Thông |
France |
|
235 |
Nguyễn Văn |
Thông |
|
|
236 |
Huỳnh Thị |
Thu |
BH |
|
237 |
Phan Đình |
Thư |
|
|
238 |
Vũ Văn |
Thứ |
|
|
239 |
Lê Thị |
Thuận |
USA |
|
240 |
Phùng Văn |
Thuận |
|
|
241 |
Lê Văn |
Thuận |
|
|
242 |
Trần Thị |
Thúy |
BH |
|
243 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
|
Đã mất |
244 |
Trần Thắng Thu |
Thủy |
BH |
|
245 |
Hà Văn |
Thủy |
|
|
246 |
Đỗ Thị Thanh |
Thủy |
Belgium |
|
247 |
Bùi Văn |
Thuyên |
|
|
248 |
Nguyễn Văn |
Tiên |
|
|
249 |
Nguyễn Tân |
Tiến |
USA |
|
250 |
Nguyễn Đức |
Tiến |
USA |
|
251 |
Lương Minh |
Tiết |
|
|
252 |
Phạm Ngọc |
Tình |
|
Đã mất |
253 |
Đỗ Quang |
Tỏa |
USA |
|
254 |
Đặng Văn |
Toản |
USA |
|
255 |
Lê Văn |
Tới |
USA |
|
256 |
Nguyễn Viết |
Tốn |
Canada |
|
257 |
Nguyễn Khiêm |
Tốn |
USA |
|
258 |
Vũ Văn |
Tranh |
|
Đã mất |
259 |
Nguyễn Đức |
Trí |
USA |
|
260 |
Trương Minh |
Trị |
|
|
261 |
Trần Thị |
Tư |
|
|
262 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
USA |
|
263 |
Đỗ |
Tuần |
Đã mất |
|
264 |
Phạm Văn |
Tươi |
BH |
|
265 |
Bùi Đức |
Túy |
BH |
|
266 |
Phạm Đình |
Túy |
|
Đã mất |
267 |
Đặng Thị Bạch |
Tuyết |
Canada |
|
268 |
Lương Thị |
Tuyết |
BH |
|
269 |
Phan Ngọc |
Tuyết |
|
|
270 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
USA |
|
271 |
Nguyễn Phúc |
Ty |
|
|
272 |
Hà Công |
Tỵ |
|
|
273 |
Nguyễn Văn |
Úc |
BH |
|
274 |
Huỳnh Văn |
Út |
BH |
|
275 |
Đoàn Văn |
Út |
|
|
276 |
Lê Thị Mười |
Út |
|
Đã mất |
277 |
Huỳnh Thị Mộng |
Uyên |
France |
|
278 |
Nguyễn Thị |
Vân |
Bình Dương |
|
279 |
Lê Thị |
Vạn |
BH |
|
280 |
Đỗ Thị |
Viên |
BH |
|
281 |
Hoàng Văn |
Việt |
USA |
|
282 |
Nguyễn Hữu |
Việt |
|
|
283 |
Tống Mỹ |
Việt |
|
|
284 |
Đặng Văn |
Việt |
USA |
|
285 |
Đặng Khánh |
Vũ |
|
Đã mất |
286 |
Võ Hải |
Vương |
USA |
|
287 |
Lê Văn |
Xiêm |
|
|
288 |
Trần Vĩnh |
Xuân |
Australia |
|
289 |
Phan Thị |
Xuân |
|
|
290 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
|
|
291 |
Trương Kiến |
Xương |
USA |
|
292 |
Lâm Ngọc |
Yến |
BH |
|
293 |
Nguyễn Thị |
Yến |
BH |
|