DANH SÁCH KHÓA 12
(Niên khóa 1967 – 1974)
Danh sách hai lớp Pháp Văn (nữ và nam) do chị Bùi Thị Kim Hoa và anh Chu Hạ cung cấp; Danh sách các lớp Anh Văn do anh Trần Tấn Mỹ ghi chép lại qua những lần họp mặt.
LỚP 12A1 - KHÓA 12
TT |
HỌ |
TÊN |
LIÊN LẠC
|
GHI CHÚ
|
01 |
Vũ Thị |
An |
BH |
|
02 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn H |
USA |
|
03 |
Phạm Hoàng |
Anh |
H. Long Khánh |
|
04 |
Lư Ngọc |
Anh |
|
Đã mất |
05 |
Bùi Thị |
Bảy |
BH |
|
06 |
Trần Thị Ngọc |
Bích |
Sài Gòn |
|
07 |
Trần Thị |
Bông |
BH |
|
08 |
Lê Thị Chí |
Chánh |
BH |
|
09 |
Trần Thị |
Chi |
BH |
|
10 |
Trần Thị Hồng |
Cúc |
BH |
|
11 |
Phan Thị Thu |
Cúc |
BH |
|
12 |
Lương Thị |
Được |
BH |
|
13 |
Jeanne |
Gesbert |
France |
|
14 |
Võ Thị Thu |
Hằng |
BH |
|
15 |
Phan Thị Mai |
Hoa |
BH |
|
16 |
Bùi Thị Kim |
Hoa |
BH |
|
17 |
Tống Kim |
Hòa |
BH |
|
18 |
Phan Thị Mai |
Hòa |
BH |
|
19 |
Nguyễn Thị Kim |
Hoàng |
|
Đã mất |
20 |
Lê Thị |
Huệ |
BH |
|
21 |
Đặng Thu |
Hường |
Càn Thơ |
|
22 |
Hồ Thị |
Hường |
BH |
|
23 |
Trần Thị |
Lài |
BH |
|
24 |
Nguyễn Kim |
Liên |
BH |
|
25 |
Ngô Kim |
Liên |
BH |
|
26 |
Phạm Bích |
Liên |
Sài Gòn |
|
27 |
Nguyễn Thị Bạch |
Linh |
BH |
|
28 |
Lê Thị |
Linh |
BH |
|
29 |
Lê Thị Thanh |
Loan |
Sài Gòn |
|
30 |
Ngô Thị Ngọc |
Lý |
BH |
|
31 |
Nguyễn Tuyết |
Mai |
BH |
|
32 |
Võ Kim |
Nga |
BH |
|
33 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Australia |
|
34 |
Đặng Ngọc |
Nguyệt |
BH |
|
35 |
Lê Thị |
Nhành |
BH |
|
36 |
Nguyễn Thị Tố |
Như |
Sài Gòn |
|
37 |
Ngô Lan |
Phương |
BH |
|
38 |
Huỳnh Thị |
Phương |
Bình Dương |
|
39 |
Ngụy Ái |
Quân |
Canada |
|
40 |
Trần Thắng Thanh |
Tâm |
BH |
|
41 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
BH |
|
42 |
Trương Thị |
Thúy |
BH |
|
43 |
Thái Sơn |
Thủy |
BH |
|
44 |
Đỗ Thanh |
Tuyền |
Bruxelles |
|
45 |
Lê Thị |
Xu |
BH |
|
46 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
BH |
|
47 |
Nguyễn Thị |
Xuân (54) |
BH |
|
48 |
Nguyễn Thị |
Xuân (55) |
BH |
|
49 |
Nguyễn Thị Bạch |
Yến |
USA |
|
LỚP 12B1 - KHÓA 12
TT |
HỌ |
TÊN |
LIÊN LẠC
|
GHI CHÚ
|
01 |
Bùi Quang |
Chí |
USA |
|
02 |
Bùi Văn |
Đón |
|
|
03 |
Trần Văn |
Dũng |
Bình Dương |
|
04 |
Phạm Khắc |
Duy |
BH |
|
05 |
Chu |
Hạ |
BH |
|
06 |
Lê Văn |
Hai |
H. Vĩnh Cửu |
|
07 |
Trương Văn |
Hải |
BH |
|
08 |
Trần Trung |
Hiệp |
BH |
|
09 |
Huỳnh Kim |
Hiếu |
Sài Gòn |
|
10 |
Nguyễn Toàn |
Hiếu |
BH |
|
11 |
Trần Minh |
Hoàng |
BH |
|
12 |
Huỳnh Văn |
Huệ |
BH |
|
13 |
Tô Hoàng |
Lâm |
BH |
|
14 |
Nguyễn Hữu |
Lợi |
H. Trảng Bom |
|
15 |
Nguyễn Hữu |
Phước |
BH |
|
16 |
Nguyễn Hữu |
Quốc |
BH |
|
17 |
Nguyễn Kiến |
Quốc |
BH |
|
18 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
BH |
|
19 |
Phùng Tấn |
Tài |
BH |
|
20 |
Nguyễn Hữu |
Tài |
BH |
|
21 |
Nguyễn Tấn |
Tâm |
USA |
|
22 |
Trương Văn |
Tâm |
Bình Dương |
|
23 |
Bùi Ngọc |
Thanh |
BH |
|
24 |
Phan Văn |
Thành |
BH |
|
25 |
Quách Đình |
Thành |
Sài Gòn |
|
26 |
Trịnh Nam |
Thiên |
Sài Gòn |
|
27 |
Huỳnh Minh |
Thiện |
BH |
|
28 |
Nguyễn Minh |
Thông |
Bình Dương |
|
29 |
Lâm Duy |
Tín |
BH |
|
30 |
Võ Kim |
Trai |
BH |
|
31 |
Võ Đức |
Trí |
Sài Gòn |
|
32 |
Đỗ Hữu |
Trí |
BH |
|
33 |
Lưu Quang |
Tuấn |
BH |
|
(Hình lớp 12B2_khóa 12)
LỚP ANH VĂN - LỚP 12B2 - KHÓA 12
TT |
HỌ |
TÊN |
LIÊN LẠC
|
GHI CHÚ
|
01 |
Mai Ngọc |
Bắc |
|
|
02 |
Đỗ Thiện |
Bảo |
USA |
|
03 |
Bùi Văn |
Bích |
|
|
04 |
Hoàng Thành |
Chung |
|
|
05 |
Nguyễn Văn |
Đào |
|
|
06 |
Đinh Tâm |
Điệp |
|
|
07 |
Nguyễn Xuân |
Đức |
|
|
08 |
Phạm Minh |
Đức |
|
|
09 |
Bùi Hữu |
Dũng |
|
|
10 |
Trần Nguyên |
Dũng |
|
|
11 |
Huỳnh Tiến |
Dũng |
BH |
|
12 |
Trần Quốc |
Dũng |
BH |
|
13 |
Huỳnh Hoàng |
Hải |
|
|
14 |
Lê Hoàng |
Hải |
|
|
15 |
Nguyễn Tấn |
Hải |
|
|
16 |
Nguyễn Tiến |
Hải |
BH |
|
17 |
Đinh Xuân |
Hảo |
|
|
18 |
Mai Hữu |
Hiệp |
|
|
19 |
Tô Ngọc |
Hiệp |
BH |
|
20 |
Trần Trọng |
Hiệp |
BH |
|
21 |
Lê Chí |
Hòa |
|
|
22 |
Lý Phú |
Hòa |
|
|
23 |
Lý Phú |
Hòa |
|
|
24 |
Lương Văn |
Hồng |
BH |
|
25 |
Phan Minh |
Hồng |
BH |
|
26 |
Nguyễn Tiết |
Hùng |
|
|
27 |
Lý Bá |
Hùng |
|
|
28 |
Đoàn Chấn |
Hưng |
BH |
|
29 |
Tống Văn |
Hưng |
|
|
30 |
Trần Quang |
Hưng |
|
|
31 |
Nguyễn Thị |
Hường |
BH |
|
32 |
Đặng Văn |
Lắm |
|
|
33 |
Trần Thị Minh |
Lễ |
|
|
34 |
Trần Đình |
Long |
|
|
35 |
Hà Văn |
Minh |
BH |
|
36 |
Trần Tấn |
Mỹ |
BH |
|
37 |
Trần Ngọc |
Nam |
|
|
38 |
Đỗ Văn |
Nghĩa |
H. Long Thành |
|
39 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
|
|
40 |
Phạm Thị |
Ngọc |
Sài Gòn |
|
41 |
Ngô Thị |
Ngọt |
|
|
42 |
Nghiêm Thị Kim |
Nhung |
BH |
|
43 |
Nguyễn Văn |
Phát |
|
|
44 |
Đào Minh |
Phúc |
Sài Gòn |
|
45 |
Võ Thành |
Phương |
BH |
|
46 |
Phạm Minh |
Quan |
BH |
|
47 |
Đỗ Đăng |
Quân |
|
|
48 |
Lý Văn |
Quới |
|
|
49 |
Lê Đỗ Ngọc |
Quyên |
BH |
|
50 |
Kim Ngọc |
Sơn |
|
|
51 |
Nguyễn Thanh |
Sơn |
H. Vĩnh Cửu |
|
52 |
Quách Thanh |
Sơn |
|
|
53 |
Hồ Minh |
Tâm |
|
|
54 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
USA |
|
55 |
Nguyễn Quốc |
Thái |
USA |
|
56 |
Lê Công |
Thành |
H. Xuyên Mộc |
|
57 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
|
|
58 |
Bùi |
Thất |
|
|
59 |
Đỗ Hiếu |
Thiên |
BH |
|
60 |
Bùi Kim |
Thịnh |
|
|
61 |
Huỳnh Văn |
Tốt |
BH |
|
62 |
Lê Văn |
Tuấn |
|
|
63 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
Sài Gòn |
|
64 |
Trần Văn |
Vinh |
|
|
65 |
Ngô Hoàng |
Vũ |
BH |
|
66 |
Trương Thị Hoàng |
Yến |