(Niên khóa 1970 - 1977)
(Cập nhật ngày 13 tháng 03, 2018)
Danh sách do Lý Hồng Huệ và Trần Minh Tâm cung cấp
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
001 |
Lê Thị |
Bảy |
BH |
|
002 |
Vũ Thị |
Bích |
BH |
|
003 |
Nguyễn Công |
Bình |
BH |
|
004 |
Nghiêm Xuân |
Cảnh |
BH |
|
006 |
Mai Văn |
Chánh |
Bình Dương |
|
007 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
BH |
|
008 |
Đặng Thị Kim |
Chi |
USA |
|
009 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
BH |
|
010 |
Lâm Thị Thu |
Cúc |
BH |
|
011 |
Hà Thúc |
Đăng |
BH |
|
012 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
BH |
|
013 |
Đinh Thị |
Dẫu |
BH |
|
014 |
Trần Thị |
Đoan |
BH |
|
Nguyễn Thị Mỹ |
Dung |
BH |
||
015 |
Trần Thị Ngọc |
Dung |
BH |
|
016 |
Lê Xuân |
Dung |
BH |
|
017 |
Trương Thị Mỹ |
Dung |
BH |
|
018 |
Huỳnh Hữu |
Dũng |
BH |
|
019 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
BH |
|
020 |
Nguyễn Thị Hồng |
Giao |
BH |
|
021 |
Phạm Hải |
Hà |
BH |
|
022 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
BH |
|
023 |
Lâm Thị |
Hải |
BH |
|
024 |
Nguyễn Văn |
Hải |
BH |
|
025 |
Ngô Thị |
Hạnh |
USA |
|
026 |
Trần Thị Hữu |
Hạnh |
BH |
|
027 |
Mai Thị |
Hạnh |
Bình Dương |
|
028 |
Nguyễn Thị |
Hạnh (Võ) |
USA |
|
029 |
Đoàn Văn |
Hiền |
BH |
|
030 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
BH |
|
031 |
Nguyễn Phùng |
Hiệp |
BH |
|
032 |
Bùi Thị |
Hiệp |
Bình Dương |
|
033 |
Nguyễn Ngọc |
Hiệp |
BH |
|
034 |
Nguyễn Lê |
Hiệt |
USA |
|
035 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
BH |
|
036 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hoa |
BH |
|
037 |
Đinh Thị Tuyết |
Hoa |
BH |
|
038 |
Phạm Văn |
Hòa |
BH |
|
039 |
Nguyễn Ngọc |
Hòa |
BH |
|
040 |
Huỳnh Minh |
Hoàn |
BH |
|
041 |
Trần Mộng |
Hoàng |
BH |
|
042 |
Hồ Thị |
Hồng |
BH |
|
043 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Huệ |
|
Đã mất |
044 |
Lý Thị Hồng |
Huệ |
BH |
|
045 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
BH |
|
046 |
Nguyễn Viết |
Hùng |
Sài Gòn |
|
047 |
Trần Việt |
Hùng |
BH |
|
048 |
Trịnh Minh |
Hùng |
BH |
|
049 |
Võ Văn |
Hùng |
Vũng Tàu |
|
050 |
Phạm Văn |
Hùng |
BH |
|
051 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hương |
H.Định Quán |
|
052 |
Lưu Thu |
Hương |
BH |
|
053 |
Bùi Thị Mỹ |
Hương |
Sài Gòn |
|
054 |
Lê Đỗ Kim |
Khánh |
USA |
|
055 |
Lê Lương |
Kiệt |
BH |
|
056 |
Đỗ Văn |
Kim |
BH |
|
057 |
Nguyễn Văn |
Kinh |
BH |
|
058 |
Dương Văn |
Là |
BH |
|
059 |
Nguyễn Thị |
Lan |
BH |
|
060 |
Lê Thùy |
Lan |
USA |
|
061 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
BH |
|
062 |
Đoàn Mỹ |
Lệ |
BH |
|
063 |
Huỳnh Kim |
Liên |
BH |
|
064 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
BH |
|
065 |
Hồng Thị Kim |
Liên |
Sài Gòn |
|
066 |
Lê Thị Hồng |
Liên |
BH |
|
067 |
Phan Thị |
Loan |
BH |
|
068 |
Bùi Thanh |
Loan |
Sài Gòn |
|
069 |
Cao Sơn |
Lộc |
BH |
|
070 |
Cao Chu |
Lực |
BH |
|
071 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lưu |
BH |
|
072 |
Phạm Thị |
Luyến |
BH |
|
073 |
Trịnh Văn |
Lý |
BH |
|
074 |
Phạm Thị |
Mai |
BH |
|
075 |
Phạm Thị Xuân |
Mai |
BH |
|
076 |
Vũ Đức |
Minh |
BH |
|
077 |
Đặng Văn |
Minh |
BH |
|
078 |
Huỳnh Phước |
Minh |
BH |
|
079 |
Lương Hòa |
Mỹ |
BH |
|
080 |
Nguyễn Kim |
Nam |
BH |
|
081 |
Nguyễn Văn |
Này |
BH |
|
082 |
Võ Thị Bích |
Nga |
BH |
|
083 |
Nguyễn Thị |
Nga |
BH |
|
084 |
Trần Văn |
Ngà |
BH |
|
085 |
Đỗ Thị Kim |
Ngân |
BH |
|
086 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
BH |
|
087 |
Khấu Minh |
Ngọc |
BH |
|
088 |
Huỳnh Lương |
Ngọc |
BH |
|
089 |
Hồ Thị Hồng |
Ngọc |
BH |
|
090 |
Nguyễn Đỗ Tùng |
Nguyên |
BH |
|
091 |
Phạm Kim |
Nguyên |
BH |
|
092 |
Dương Thị Minh |
Nguyệt |
BH |
|
093 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
BH |
|
094 |
Lê Thị Thu |
Nguyệt |
BH |
|
095 |
Liêu Thu |
Nguyệt |
BH |
|
096 |
Trương Thị Minh |
Nguyệt |
Sài Gòn |
|
097 |
Trần Hữu |
Nhơn |
BH |
|
098 |
Vũ Thị Huy |
Nhu |
BH |
|
099 |
Phạm Thị |
Nuôi |
BH |
|
100 |
Phạm Thị Ngọc |
Oanh |
BH |
|
101 |
Quản Thị Kim |
Oanh |
BH |
|
102 |
Nguyễn Thị |
Phan |
BH |
|
103 |
Nguyễn Duy |
Phúc |
BH |
|
104 |
Đinh Vĩnh |
Phước |
Sài Gòn |
|
105 |
Đỗ Hữu |
Phước |
Bình Dương |
|
106 |
Trương Thúy |
Phương |
Sài Gòn |
|
107 |
Võ Thành |
Phương |
BH |
|
108 |
Vũ Thị Mai |
Phương |
BH |
|
109 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
BH |
|
110 |
Nguyễn Kim |
Phượng |
BH |
|
111 |
Lương Hồng |
Phượng |
BH |
|
112 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
Vũng Tàu |
|
113 |
Phạm Anh |
Quân |
Sài Gòn |
|
114 |
Phan Văn |
Sen |
BH |
|
115 |
Nguyễn Thị |
Sửu |
BH |
|
116 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
BH |
|
117 |
Trần Minh |
Tâm |
BH |
|
118 |
Phạm Thành |
Tâm |
Bình Dương |
|
119 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
USA |
|
120 |
Đinh Quốc |
Thái |
BH |
|
121 |
Phan Hùng |
Thanh |
BH |
|
122 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thanh |
BH |
|
123 |
Tô Văn |
Thành |
BH |
|
124 |
Nguyễn Thị Thuận |
Thảo |
Bình Dương |
|
125 |
Ngô Thanh |
Thảo |
Bình Dương |
|
126 |
Nguyễn Thị Mai |
Thu |
BH |
|
127 |
Tống Thanh |
Thu |
BH |
|
128 |
Lê Xuân |
Thu |
BH |
|
129 |
Trần Thị |
Thu (Hiệp) |
BH |
|
130 |
Nguyễn Minh |
Thuấn |
BH |
|
131 |
Đào Thị |
Thuận |
BH |
|
132 |
Trần Thị |
Thúy |
BH |
|
133 |
Châu Thị Ngọc |
Thúy |
BH |
|
134 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
BH |
|
135 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
BH |
|
136 |
Ngô Thị Thu |
Thủy |
Sài Gòn |
|
137 |
Võ Thu |
Trang |
BH |
|
138 |
Nguyễn Thị Trinh |
Trinh |
BH |
|
139 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Trinh |
BH |
|
140 |
Trần Văn |
Tư |
BH |
|
141 |
Nguyện Hữu |
Tuấn |
BH |
|
142 |
Trần Thị Bạch |
Tuyết |
BH |
|
143 |
Ôn Ánh |
Tuyết |
BH |
|
144 |
Vũ Thị Ánh |
Tuyết |
BH |
|
145 |
Nguyễn Thùy |
Vân |
Sài Gòn |
|
146 |
Nguyễn Thu |
Vân |
Bình Dương |
|
147 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
BH |
|
148 |
Nguyễn Đức La |
Vang |
BH |
|
149 |
Trần Phú |
Vinh |
BH |
|
150 |
Nguyễn Thị |
Vui |
BH |
|
151 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
BH |
|
152 |
Hoàng Ngọc |
Yến |
BH |
|
153 |
Trần Thị Kim |
Yến |
BH |
|

@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@@
Khóa 15 là khóa đầu tiên trường Trung học Ngô Quyền -Biên Hòa tuyển vào đến 12 lớp sáu: 6/1, 6/2, 6/4, 6/5 6/6, và 6/7 là các lớp nữ sinh. 6/8, 6/9, 6/10,6/11 và 6/12 là các lớp nam sinh. 6/3 là lớp duy nhất có cả nam lẫn nữ.
Nguyễn Trần Diệu Hương
Danh sách 9/1 K15 được viết lại bởi Nguyễn Trần Diệu Hương
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
Lê Thị |
Bảy |
VN |
|
02 |
Nguyễn Thị |
Bích |
VN |
|
03 |
Vũ Thị |
Bích |
VN |
|
04 |
Nguyễn Thị |
Châu |
|
Đã mất |
05 |
Đặng Thị Kim |
Chi |
VN |
|
06 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
VN |
|
07 |
Nguyễn Thị Bích |
Chương |
|
Đã mất |
08 |
Lương Thị |
Cúc |
VN |
|
09 |
Trần Thị Kim |
Cúc |
VN |
|
10 |
Trần Thị |
Dẫu |
VN |
|
11 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
VN |
|
12 |
Nguyễn Thị Tiết |
Hạnh |
VN |
|
13 |
Phạm Mỹ |
Hạnh |
VN |
|
14 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
VN |
|
15 |
Trần Thị Hữu |
Hạnh |
VN |
|
16 |
Lê Thị Ánh |
Hoa |
VN |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
VN |
|
18 |
Trần Thị |
Hồng |
VN |
|
19 |
Văn Thị Cẩm |
Hồng |
USA |
|
20 |
Võ Thị |
Hồng |
VN |
|
21 |
Nguyễn Thị Đinh |
Hương |
Australia |
|
22 |
Nguyễn Trần Diệu |
Hương |
USA |
|
23 |
Lê Thị |
Hường |
VN |
|
24 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
VN |
|
25 |
Trần Thị Bích |
Liên |
|
|
26 |
Nguyễn Thị |
Liêng |
VN |
|
27 |
Bùi Thị Thanh |
Loan |
VN |
|
28 |
Lương Thị Hồng |
Loan |
VN |
|
29 |
Huỳnh Thị Phương |
Mai |
VN |
|
30 |
Phạm Thị Hồng |
Mai |
VN |
|
31 |
Võ Thị Quỳnh |
Mai |
VN |
|
32 |
Bành Tục |
Mỹ |
VN |
|
33 |
Nguyễn Thị Châu |
Mỹ |
VN |
|
34 |
Bùi Thị Kim |
Nga |
|
Đã mất |
35 |
Phạm Lệ |
Nga |
VN |
|
36 |
Phạm Thị Bích |
Nga |
VN |
|
37 |
Đỗ Kim |
Nguyên |
VN |
|
38 |
Lê Kim |
Nguyên |
VN |
|
39 |
Huỳnh Thị Yến |
Nhi |
|
Đã mất |
40 |
Lê Thanh |
Phượng |
VN |
|
41 |
Bùi Ngọc |
Quyên |
USA |
|
42 |
Trần Thị Xuân |
Sơn |
VN |
|
43 |
Trần Thanh |
Sum |
VN |
|
44 |
Võ Thị Thiện |
Tâm |
VN? |
|
45 |
Tống Thị Thanh |
Thúy |
VN |
|
46 |
La Thu |
Thủy |
VN |
|
47 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
VN |
|
48 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
USA |
|
49 |
Võ Thị Thu |
Trang |
VN |
|
50 |
Lương Thanh |
Tuyền |
VN |
|
51 |
Đặng Thị Bạch |
Tuyết |
VN |
|
52 |
Tô Ánh |
Tuyết |
VN |
|
Danh sách 9/3 K15 được viết lại bởi Lý Thị Tý
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
|
|
02 |
Nguyễn Thị Quế |
Chi |
|
|
03 |
Trần Thị |
Đoan |
|
|
04 |
Nguyễn Mạnh |
Đoàn |
|
|
05 |
Nguyễn Văn Hồng |
Đức |
|
|
06 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
|
|
07 |
Nguyễn Thị Lâm |
Giang |
|
|
08 |
Võ Văn |
Giàu |
|
|
09 |
Mai Thu |
Hà |
|
|
10 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
|
|
11 |
Trần |
Hoàn |
|
|
12 |
Dương Thị |
Huệ |
|
|
13 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
|
|
14 |
Võ Quốc |
Hùng |
|
|
15 |
Đoàn Mỹ |
Lệ |
|
|
16 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
|
|
17 |
Đoàn Thanh |
Liêm |
|
|
18 |
Trần Thị Tuyết |
Minh |
|
|
19 |
Nguyễn Hoàng |
Nam |
|
|
20 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
|
|
21 |
Lương Thị Hồng |
Ngọc |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
|
|
23 |
Huỳnh Lương |
Ngọc |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
|
|
25 |
Trần Thị Phuơng |
Nhung |
|
|
26 |
Đặng Thị |
Nơi |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
|
|
28 |
Mai Minh |
Sơn |
|
|
29 |
Phan Hùng |
Thanh |
|
|
30 |
Hà Mộng |
Thùy |
|
|
31 |
Trần Nguyên |
Toán |
|
|
32 |
Hồ Ngọc |
Trâm |
|
|
33 |
Nguyễn Hữu |
Tuấn |
|
|
34 |
Lý Thị |
Tý |
|
|
35 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
|
|
36 |
Trần Thị Kim |
Yến |
|
|
Danh sách 9/4 K15 được viết lại bởi Ngô Thị Thu Thủy
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi A |
|
|
02 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi B |
|
|
03 |
Nguyễn Thị Hồng |
Chuyến |
|
|
04 |
Nguyễn Kim |
Cúc |
|
|
05 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Danh |
|
|
06 |
Lê Xuân |
Dung |
|
|
07 |
Trần Thị Kim |
Dưỡng |
|
|
08 |
Nguyễn Thị |
Hai |
|
|
09 |
Nguyễn Thị |
Hạnh A |
|
|
10 |
Nguyễn Thị |
Hạnh B |
|
|
11 |
Nguyễn Ngọc |
Hòa |
|
|
12 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hương |
|
|
13 |
Châu Thị |
Kim |
|
|
14 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Loan |
|
|
15 |
Lại Thị Xuân |
Mai |
|
|
16 |
Tô Quỳnh |
Mai |
|
|
17 |
La Thị |
Năm |
|
|
18 |
Đỗ Thị Kim |
Ngân |
|
|
19 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
|
|
20 |
Phan Ngọc |
Nữ |
|
|
21 |
Phạm Thị |
Nuôi |
|
|
22 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
|
|
23 |
Vương Thị Bích |
Sơn |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sương |
|
|
25 |
Võ Thị Thanh |
Tâm |
|
|
26 |
Bùi Ngọc |
Thanh |
|
|
27 |
Nguyễn Thị Thuận |
Thảo |
|
|
28 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thiện |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Mai |
Thu |
|
|
30 |
Phùng Minh |
Thu |
|
|
31 |
Lê Thị Xuân |
Thu |
|
|
32 |
Trịnh Thị Ngọc |
Thư |
|
|
33 |
Trần Thị |
Thức |
|
|
34 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
|
|
35 |
Nguyễn Thanh |
Thủy |
|
|
36 |
Ngô Thị Thu |
Thủy |
|
|
37 |
Nghiêm Thị Ngọc |
Trâm |
|
|
38 |
Ôn Ánh |
Tuyết |
|
|
39 |
Phạm Thị |
Tuyết |
|
|
40 |
Ngô Thị Ngọc |
Vân |
|
|
41 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
|
|
42 |
Nguyễn Thuỳ |
Vân |
|
|
Danh sách 9/6 K15 được viết lại bởi Châu Ngọc Vui và Lê Thị Kim Anh
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
Lê Thị Kim |
Anh |
USA |
|
02 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
|
|
03 |
Trần Thị |
Chúc |
VN |
|
04 |
Phạm Thị Mỹ |
Công |
VN |
|
05 |
Lâm Thị Thu |
Cúc |
VN |
|
06 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
VN |
|
07 |
Cao Thị |
Cường |
|
|
08 |
Nguyễn Thị Xuân |
Đào |
VN |
|
09 |
Phạm Thị |
Điển |
|
|
10 |
…….... Ngọc |
Điệp |
|
|
11 |
Bùi Thị |
Dung |
|
|
12 |
Hồng Thị |
Giàu |
|
|
13 |
………........ |
Hà |
|
|
14 |
Vũ Thị |
Hằng |
USA |
|
15 |
Lý Thị |
Hạnh |
USA |
|
16 |
Mai Thị |
Hạnh |
VN |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
|
|
18 |
Cao Thị |
Hiệp |
|
|
19 |
Thạch Thị |
Hiếu |
|
|
20 |
Phạm Thị |
Hoa |
USA |
|
21 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
|
|
22 |
Nguyễn Thị |
Hoàng |
VN |
|
23 |
Diêu Thị Thu |
Hồng |
VN |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
|
|
25 |
Lê Thị Kim |
Hồng |
VN |
|
26 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Hồng |
USA |
|
27 |
Trần Thị Bích |
Hồng |
Australia |
|
28 |
Trần Thị |
Huệ |
|
|
29 |
Nguyễn Thị |
Huệ A |
|
|
30 |
Nguyễn Thị |
Huệ B |
|
|
31 |
Nguyễn Thị Thùy |
Hương |
|
|
32 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
VN |
|
33 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
USA |
|
34 |
Phạm Thị Bích |
Loan |
|
|
35 |
…………...Thanh |
Loan |
|
|
36 |
Sín Ngọc |
Loan |
|
|
37 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lưu |
VN |
|
38 |
Đặng Thị |
Lựu |
|
|
39 |
Lương Minh |
Lý |
|
|
40 |
Lương Hòa |
Mỹ |
|
|
41 |
Trần Thị |
Năm |
|
Đã mất |
42 |
Bùi Thị |
Ngọc |
|
|
43 |
…….... |
Nguyệt |
|
|
44 |
Vũ Thị |
Nhận |
|
|
45 |
Dương Thị Tuyết |
Nhung |
|
|
46 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
|
|
47 |
………………...... |
Nữ |
|
|
48 |
Nguyễn Thị Kim |
Phụng |
USA |
|
49 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
|
|
50 |
Ủ Thị Anh |
Phượng |
|
|
51 |
Nguyễn Thị |
Sáng |
|
Đã mất |
52 |
Bùi Kim |
Son |
VN |
|
53 |
Trần Xuân |
Sơn |
|
|
54 |
Bùi Lệ |
Thu |
VN |
|
55 |
Nguyễn Thị |
Thu |
|
|
56 |
Nguyễn Thị Trinh |
Tiết |
VN |
|
57 |
………………...... Thu |
Vân |
|
|
58 |
Châu Ngọc |
Vui |
Italy |
|
Danh sách 9/8 K15 được viết lại bởi Trần Văn Chừng, Huỳnh Phước Minh,
Phạm Anh Quân, và Lê Minh Tâm
TT |
HỌ |
TÊN |
CƯ TRÚ |
CHÚ THÍCH
|
01 |
Trần Văn |
Bay |
VN |
|
02 |
Trần Tấn |
Biên |
VN |
|
03 |
Lê Công |
Chánh |
VN |
|
04 |
Nguyễn Minh |
Chánh |
VN |
|
05 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
VN |
|
06 |
Nguyễn Đình |
Chiến |
USA |
|
07 |
Nguyễn Văn |
Chưa |
VN |
|
08 |
Trần Văn |
Chừng |
Canada |
|
09 |
Hoàng Hùng |
Chương |
|
Đã mất |
10 |
Lý |
Đằng |
VN |
|
11 |
Phan Tấn |
Đảnh |
VN |
|
12 |
Lê Quang |
Đạt |
VN |
|
13 |
Nguyễn Trung |
Dung |
VN |
|
14 |
Đỗ Tấn |
Dũng |
VN |
|
15 |
Trần Văn |
Gái |
VN |
|
16 |
Huỳnh |
Giàu |
|
Đã mất |
17 |
Lê Hùng |
Hải |
VN |
|
18 |
Trịnh Phú |
Hải |
VN |
|
19 |
Trần Văn |
Hào |
VN |
|
20 |
Lê Phú |
Hiển |
VN |
|
21 |
Bùi Thanh |
Hiệp |
VN |
|
22 |
Nguyễn Lê |
Hiệt |
USA |
|
23 |
Trần Hữu |
Hòa |
VN |
|
24 |
Nguyễn Hồng |
Huệ |
Australia |
|
25 |
Bùi Thanh |
Hùng |
|
Đã mất |
26 |
Quách Dân |
Hùng |
|
Đã mất |
27 |
Đinh Tiến |
Hùng |
VN |
|
28 |
Phạm Đình |
Khương |
VN |
|
29 |
Nguyễn Văn |
Lang |
|
Đã mất |
30 |
Nguyễn Văn |
Lập |
VN |
|
31 |
Phạm Phước |
Lộc |
VN |
|
32 |
Võ Thành |
Long |
USA |
|
33 |
Trịnh Văn |
Lý |
VN |
|
34 |
Huỳnh Phước |
Minh |
VN |
|
35 |
Trần Văn |
Nhân |
VN |
|
36 |
Lương |
Nhi |
|
Đã mất |
37 |
Ngô Hữu |
Nhơn |
VN |
|
38 |
Lê Quang |
Ninh |
VN |
|
39 |
Nguyễn Tấn |
Phúc |
VN |
|
40 |
Trần Hữu |
Phúc |
VN |
|
41 |
Đỗ Hữu |
Phước |
VN |
|
42 |
Bùi |
Quân |
France |
|
43 |
Phạm Anh |
Quân |
VN |
|
44 |
Nguyễn Huy |
Quang |
VN |
|
45 |
Châu Văn |
Ràng |
VN |
|
46 |
Vũ Hoàng |
Sơn |
VN |
|
47 |
Chế Văn |
Sơn |
VN |
|
48 |
Đỗ Thành |
Tài |
VN |
|
49 |
Lý Công |
Tâm |
|
Đã mất |
50 |
Nguyễn Đắc |
Tâm |
|
Đã mất |
51 |
Trần Hữu |
Tâm |
VN |
|
52 |
Lê Minh |
Tâm |
USA |
|
53 |
Trần Minh |
Tâm |
VN |
|
54 |
Nguyễn Văn |
Tân |
VN |
|
55 |
Hoàng Quốc |
Thắng |
VN |
|
56 |
Phùng Trí |
Thành |
VN |
|
57 |
Lê Hoàng |
Thạnh |
VN |
|
58 |
Nguyễn Văn |
Thoại |
VN |
|
59 |
Cao Minh |
Thông |
USA |
|
60 |
Ngũ Phước |
Thông |
VN |
|
61 |
Lê Quang |
Thông |
|
Đã mất |
62 |
Vũ Ngọc |
Tiến |
VN |
|
63 |
Võ Văn |
Tuyết |
VN |
|
64 |
Đặng Văn |
Viên |
VN |
|
65 |
Nguyễn Đức |
Việt |
VN |
|
Danh sách 9/9 K15 được viết lại bởi Bùi Quang Liêm và Trần Minh Tâm
TT |
HỌ |
TÊN |
CƯ TRÚ |
CHÚ THÍCH
|
01 |
Huỳnh Phi |
Bình |
VN |
|
02 |
Trần Thanh |
Bình |
USA |
|
03 |
Nguyễn Văn |
Cẩm |
VN |
|
04 |
Ôn Huỳnh |
Cao |
VN |
|
05 |
Nguyễn Hữu |
Chí |
VN |
|
06 |
Ngô Kim |
Chung |
VN |
|
07 |
Lê Phụng |
Cương |
USA |
|
08 |
Lê Tấn |
Danh |
VN |
|
09 |
Huỳnh Văn |
Đẹp |
VN |
|
10 |
Trần Minh |
Đức |
VN |
|
11 |
Nguyễn Quốc |
Dũng |
VN |
|
12 |
Hoàng Khánh |
Duy |
Germany |
|
13 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
VN |
|
14 |
Ngô |
Hải |
VN |
|
15 |
Nguyễn Văn |
Hào |
VN |
|
16 |
Phan Phú |
Hiệp |
USA |
|
17 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
VN |
|
18 |
Phạm Văn |
Hòa |
VN |
|
19 |
Lê |
Hùng |
VN |
|
20 |
Nguyễn Tiến |
Hùng |
VN |
|
21 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
VN |
|
22 |
Huỳnh |
Láu |
VN |
|
23 |
Bùi Quang |
Liêm |
Canada |
|
24 |
Đoàn Thừa |
Liệu |
VN |
|
25 |
Nguyễn Bích |
Long |
VN |
|
26 |
Trần Phi |
Long |
USA |
|
27 |
Phạm Xuân |
Long |
|
Đã mất |
28 |
Cao Thế |
Minh |
VN |
|
29 |
Hoàng Trọng |
Minh |
|
Đã mất |
30 |
Nguyễn Văn |
Minh |
VN |
|
31 |
Nguyển Thiện |
Mỹ |
VN |
|
32 |
Phan Thành |
Nguyên |
VN |
|
33 |
Đinh Văn |
Nha |
VN |
|
34 |
Nguyễn Thành |
Phát |
USA |
|
35 |
Nguyễn Bửu |
Phong |
VN |
|
36 |
Nguyễn Hạnh |
Phúc |
VN |
|
37 |
Đinh Vĩnh |
Phước |
VN |
|
38 |
Lê Quang |
Phương |
VN |
|
39 |
Trần Văn |
Quang |
|
|
40 |
Đinh Hồng |
Sơn |
VN |
|
41 |
Mai Huy |
Sơn |
VN |
|
42 |
Nguyễn Tấn |
Sỹ |
VN |
|
43 |
Trịnh Tấn |
Tài |
USA |
|
44 |
Nguyễn Minh |
Tâm |
VN |
|
45 |
Trần Minh |
Tâm |
VN |
|
46 |
Phạm Thành |
Tâm |
VN |
|
47 |
Lê Văn |
Thiện |
USA |
|
48 |
Phạm Hữu |
Tín |
USA |
|
49 |
Lưu |
Trinh |
VN |
|
50 |
Lê Văn |
Trung |
VN |
|
51 |
Huỳnh Công |
Tuấn |
VN |
|
52 |
Nguyễn Thanh |
Tuấn |
VN |
|
53 |
Trịnh |
Tuấn |
USA |
|
54 |
Trương Thanh |
Tùng |
VN |
|