DANH SÁCH KHÓA 4
(Niên khóa 1959 – 1966)
(Cập nhật ngày 7 tháng 11, 2017)
TT |
HỌ |
TÊN |
CƯ NGỤ
|
CHÚ THÍCH |
001 |
Lê Bình |
An |
USA |
|
002 |
Lê Thị Kim |
An |
|
|
003 |
Nguyễn Thi |
Ân |
USA |
|
004 |
Đào Ngọc |
Ẩn |
Sài Gòn |
|
005 |
Vũ Ngọc |
Anh |
USA |
|
006 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
|
|
007 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Ảnh |
|
|
008 |
Hồ Thị |
Ba |
USA |
|
009 |
Phạm Văn |
Ba |
BH |
|
010 |
Nguyễn Thị Xuân |
Bạch |
USA |
|
011 |
Nguyễn Văn |
Bân |
|
|
012 |
Huỳnh Văn |
Bảy |
|
|
013 |
Huỳnh Văn |
Bé |
|
Đã mất |
014 |
Hồ Văn |
Bền |
USA |
|
015 |
Nguyễn Văn |
Bông |
|
|
016 |
Trương Văn |
Bưu |
BH |
|
017 |
Trần Văn |
Cẩm |
|
Đã mất |
018 |
Đinh Cẩn |
Cấp |
USA |
|
019 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Châu |
USA |
|
020 |
Tống Tri |
Châu |
|
Đã mất |
021 |
Lê Văn |
Châu (Mập) |
|
Đã mất |
022 |
Lê Văn |
Châu (Ốm) |
USA |
|
023 |
Huỳnh Quế |
Chi |
USA |
|
024 |
Trương Xuân |
Chi |
USA |
|
025 |
Huỳnh Thị |
Chiến |
|
|
026 |
Nguyễn Ngọc |
Chúc |
BH |
|
027 |
Đinh Văn |
Cử |
|
|
028 |
Nguyễn Thị Kim |
Cương |
|
|
029 |
Đào Văn |
Cường |
|
|
030 |
Đào Duy |
Dân |
|
|
031 |
Thái Hồng |
Đảnh |
|
|
032 |
Hứa Văn |
Đạo |
|
Đã mất |
033 |
Nguyễn Văn |
Định |
USA |
|
034 |
Hà Văn |
Đoái |
|
Đã mất |
035 |
Lê Văn |
Đức |
BH |
|
036 |
Huỳnh Văn |
Đức (1) |
|
Đã mất |
037 |
Huỳnh Văn |
Đức (2) |
|
|
038 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
|
|
039 |
Phạm Thị |
Em |
|
|
040 |
Nguyễn Thị |
Ghe |
|
|
041 |
Phan Mộng |
Giao |
BH |
|
042 |
Trần Thu |
Hà |
|
|
043 |
Trương Thị Thu |
Hà |
USA |
|
044 |
Châu Tấn |
Hai |
USA |
|
045 |
Bùi Thị |
Hảo |
USA |
|
046 |
Nguyễn Công |
Hiền |
USA |
|
047 |
Nguyễn Thái |
Hiệp |
|
Đã mất |
048 |
Nguyễn Văn |
Hiệp |
USA |
|
049 |
Lê Kim |
Hoa |
BH |
|
050 |
Nguyễn Văn |
Hoàng |
|
Đã mất |
051 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
BH |
|
052 |
Trần Hữu |
Hoàng |
USA |
|
053 |
Huỳnh Bá |
Hoanh |
USA |
|
054 |
Lê Thị |
Hợi |
|
|
055 |
Lê Anh |
Hớn |
|
Đã mất |
056 |
Đỗ Thị Thể |
Hồng |
USA |
|
057 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
|
|
058 |
Hà Mạnh |
Hùng |
Canada |
|
059 |
Nguyễn Hữu |
Hùng |
USA |
|
060 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
|
|
061 |
Nguyễn Kim |
Hương |
|
|
063 |
Thái Tăng |
Hữu |
USA |
|
064 |
Nguyễn Ngọc |
Khang |
USA |
|
065 |
Huỳnh Công |
Khanh |
Thụy Sĩ |
|
066 |
Lai Thế |
Khiêm |
USA |
|
067 |
Trần Thị |
Lài |
|
|
068 |
Lê Ngọc |
Lang |
|
Đã mất |
069 |
Huỳnh Thanh |
Liêm |
|
|
070 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
Bình Dương |
|
071 |
Đoàn Kim |
Liên |
USA |
|
072 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
|
|
073 |
Trang Thị |
Liêng |
BH |
|
074 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
|
|
075 |
Phan Kim |
Lượng |
USA |
|
076 |
Hồ Phước |
Lưu |
|
|
077 |
Trần Văn |
Lý |
|
|
078 |
Nguyễn Hữu |
Mạc |
BH |
|
079 |
Đặng Thị Hoàng |
Mai |
|
|
080 |
Nguyễn Minh |
Mẫn |
USA |
|
081 |
Nguyễn Thị |
Mẫn |
|
|
082 |
Nguyễn Hữu |
Mạnh |
Australia |
|
083 |
Vũ Ngọc |
Mật |
USA |
|
084 |
Đỗ Văn |
Mến |
H. Long Thành |
|
085 |
Nguyễn Văn |
Minh |
|
Đã mất |
086 |
Huỳnh Thị |
Mỹ |
USA |
|
087 |
Bùi Quang |
Nam |
|
Đã mất |
088 |
Đào Thái |
Ngạn |
BH |
|
089 |
Nguyễn Văn |
Nghĩa |
USA |
|
090 |
Phạm Hữu |
Nghĩa |
BH |
|
091 |
Võ Thị |
Ngọc |
|
|
092 |
Nguyễn Bạch |
Ngọc |
|
|
093 |
Nguyễn Đình |
Nguyên |
USA |
|
094 |
Huỳnh Thị Ánh |
Nguyệt |
USA |
|
095 |
Nguyễn Văn |
Nhàn |
USA |
|
096 |
Trần Minh |
Nhật |
|
|
097 |
Trần Mạnh |
Nhật |
|
Đã mất |
098 |
Huỳnh Thị |
Nhị |
USA |
|
099 |
Nguyễn Văn |
Nhơn |
|
|
100 |
Huỳnh Văn |
Nhơn |
H. Tân Phú |
|
101 |
Trần Thị |
Oanh |
USA |
|
102 |
Trần Ngọc |
Phát |
BH |
|
103 |
Lý Thanh |
Phi |
USA |
|
104 |
Nguyễn Khắc |
Phước |
USA |
|
105 |
Nguyễn Văn |
Phước |
|
|
106 |
Đào Nam |
Phương |
|
|
107 |
Hồ Văn |
Quân |
BH |
|
108 |
Phạm Thanh |
Quang |
USA |
|
109 |
Bùi Trường |
Qúy |
|
|
110 |
Chu Văn |
Qúy |
BH |
|
111 |
Quản Văn |
Quyên |
|
Đã mất |
112 |
Đỗ Trọng |
Quýnh |
USA |
|
113 |
Nguyễn Ngọc |
Quýnh |
USA |
|
114 |
Nguyễn Thị |
Rành |
BH |
|
115 |
Ao Văn |
Rộng |
USA |
|
116 |
Lê Văn |
Sâm |
|
|
117 |
Lê Văn |
Sĩ |
|
|
118 |
Lê Văn |
Siêng |
USA |
|
119 |
Nguyễn Phi |
Sơn |
BH |
Đã mất |
120 |
Hà Xuân |
Sơn |
|
|
121 |
Đỗ Hữu |
Tài |
BH |
|
122 |
Nguyễn Văn |
Tám |
USA |
|
123 |
Nguyễn Văn |
Tân |
|
|
124 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
|
|
125 |
Đỗ Như |
Thạch |
USA |
|
126 |
Doãn Văn |
Thạch |
|
|
127 |
Lê Ngọc |
Thạch |
||
128 |
Trần Ngọc |
Thạch |
|
|
129 |
Phạm Thanh |
Thái |
|
Đã mất |
130 |
Võ Tất |
Thắng |
Canada |
|
131 |
Lê Kim |
Thanh |
BH |
|
132 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
USA |
|
133 |
Đinh Thị |
Thanh |
|
Đã mất |
134 |
Nguyễn Phụng |
Thành |
USA |
|
135 |
Đoàn Văn |
Thành |
BH |
|
136 |
Lê Tấn |
Thành |
USA |
|
137 |
Nguyễn Văn |
Thành |
|
|
138 |
Trương Văn |
Thành |
USA |
|
139 |
Ngô Hạnh |
Thi |
|
|
140 |
Hà Thị |
Thiên |
USA |
|
141 |
Đào Đức |
Thiện |
USA |
|
142 |
Tống Đình |
Thỉnh |
|
|
143 |
Đỗ Thị Kim |
Thoa |
BH |
|
144 |
Nguyễn Trung |
Thu |
|
|
145 |
Nguyễn Văn |
Thu |
|
|
146 |
Hàng Thị Ngọc |
Thu |
|
|
147 |
Nguyễn Văn |
Tới |
|
|
148 |
Nguyễn Văn |
Tốt |
|
|
149 |
Ngô Văn |
Tốt |
|
|
150 |
Nguyễn Duyên |
Trang |
USA |
|
151 |
Huỳnh Hữu |
Trị |
|
Đã mất |
152 |
Nguyễn Văn |
Trữ |
USA |
|
153 |
Nguyễn Hữu |
Trực |
|
|
154 |
Nguyễn Chí |
Trung |
BH |
|
155 |
Huỳnh Thị |
Út |
|
|
156 |
Trịnh Thị |
Út |
|
|
157 |
Nguyễn Văn |
Vân |
USA |
|
158 |
Tô Thị Bạch |
Vân |
|
|
159 |
Dương Thị Khánh |
Vân |
|
|
160 |
Huỳnh Văn |
Về |
|
|
161 |
Lê Đức |
Việt |
|
Đã mất |
162 |
Đặng Vũ |
Vĩnh |
Australia |
|
163 |
Nguyễn Văn |
Xa |
USA |
|
164 |
Diệp |
Xuân |
|
|
165 |
Đỗ Hữu |
Xuân |
Canada |
|
166 |
Nguyễn Ngọc |
Xuân |
|
|
167 |
Lê Thị Kim |
Xuyến |
BH |
|
168 |
Châu Phúc |
Yên |
|
|