DANH SÁCH CÁC LỚP KHÓA 5
(Niên khóa 1960 – 1967)
(Cập nhật ngày 8 tháng 11, 2017)
(Chị Nguyễn Thị Tư cung cấp)
Từ trái sang phải:
Hàng đầu: Thầy Nguyễn Thất Hiệp, Nguyễn Thanh Nga, Nguyễn Thị Ánh, Trần Thị Bích, Phạm Thị Kim Quan, cô Đinh Thị Hòa, cô Vương Chân Phương, cô Phan Ngọc Tuấn, thầy Phạm Ngọc Quýnh, thầy Nguyễn Tiến Ruệ.
Hàng sau: Nguyễn Thị Nguyệt Miên, Hồ Lệ Hà, Lê Thị Bạch Yến, Nguyễn Thị Ngọc Hạnh, Cao Thị Tốt, Nghệ, Võ Thị Ngọc Sương, Nguyễn Thị Tâm, Lý Lan Phương, Trần Đặng Thị Oanh, Kiều Oanh Nguyễn Phúc.
TT
|
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
|
|
02 |
Nguyễn Ngọc |
Ánh |
BH |
|
03 |
Nguyễn Thị |
Ánh |
USA |
|
04 |
Cao Thị |
Ba |
|
|
05 |
Nguyễn Thị |
Bé |
|
|
06 |
Trần Thị |
Bé |
|
|
07 |
Nguyễn Thị |
Bông |
BH |
|
08 |
Mã Thị Ngọc |
Chói |
|
Đã mất |
09 |
Đỗ Thị Kim |
Cúc |
BH |
|
10 |
Phạm Thị |
Gốc |
BH |
|
11 |
Hồ Lệ |
Hà |
USA |
|
12 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
BH |
|
13 |
Trần Thị Kim |
Hiệp |
Australia |
|
14 |
Phạm Thị |
Hoa |
BH |
|
15 |
Nguyễn Thị Kim |
Huê |
BH |
|
16 |
Võ Thị Phương |
Lan |
BH |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Lan |
BH |
|
18 |
Lê Kim |
Liên |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Bích` |
Liên |
|
|
20 |
Bùi Thị |
Liêng |
|
|
21 |
Quản Thị Ngọc |
Loan |
|
Đã mất |
22 |
Bùi Thị |
Lượng |
USA |
|
23 |
Lâm Thị |
Lý |
|
|
24 |
Trương Thị |
Lý |
Canada |
|
25 |
Võ Thị |
Lý |
USA |
|
26 |
Trần Thị Nguyệt |
Miên |
USA |
|
27 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
USA |
|
28 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
BH |
|
29 |
Tống Thị |
Nghệ |
|
|
30 |
Nguyễn Thị |
Nghĩa |
USA |
|
31 |
Phạm Thị |
Nhách |
|
|
32 |
Nguyễn Thị |
Nhỏ |
USA |
|
33 |
Nguyễn Thị |
Nhựt |
BH |
|
34 |
Võ Thị |
Nữ |
BH |
|
35 |
Nguyễn Phúc Kiều |
Oanh |
USA |
|
36 |
Trần Đặng Thị |
Oanh |
BH |
|
37 |
Lý Thị |
Phi |
BH |
|
38 |
Lý Lan |
Phương |
Canada |
|
39 |
Ngô Kim |
Phương |
BH |
|
40 |
Phạm Thị |
Quan |
BH |
|
41 |
Trương Thị Lệ |
Sinh |
Sài Gòn |
|
42 |
Lê Thị Kim |
Sơn |
|
Đã mất |
43 |
Võ Thị Ngọc |
Sương |
BH |
|
44 |
Liêng Tuấn |
Tài |
BH |
|
45 |
Nguyễn Thị |
Tám |
BH |
|
46 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
|
Đã mất |
47 |
Phạm Thị Tường |
Thoại |
USA |
|
48 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thủy |
USA |
|
49 |
Lâm Ngọc |
Thủy |
|
|
50 |
Hàn Thị Ngọc |
Thủy |
BH |
|
51 |
Cao Thị |
Tốt |
BH |
|
52 |
Nguyễn Thị |
Tốt |
BH |
|
53 |
Vũ Thị |
Trúc |
BH |
|
54 |
Nguyễn Thị |
Tư |
USA |
|
55 |
Huỳnh Bạch |
Tuyết |
France |
|
56 |
Đỗ Ngọc |
Tuyết |
BH |
|
57 |
Châu Thị |
Vân |
|
Đã mất |
58 |
Trần Thị |
Vinh |
|
|
59 |
Ngô Kim |
Xuân |
Sài Gòn |
|
60 |
Lê Thị Bạch |
Yến |
USA |
|
61 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
|
Đã mất |
62 |
Võ Thị Hoàng |
Yến |
|
|
Hình Tứ 2_khóa 5
Lê Thị Bo (không phải), Nguyễn Thị Điểu (đã mất), Vũ Thị Mai, Lâm Thị Ga, Trần Thị Liên , Khổng Thị Bao (Nam Cali), Lê Thị Kim Kết (VN), Lê Kim Oanh, Virginia (sau chị Kết) , Thầy Nguyễn Xuân Hoàng, Nguyễn Thị Hường (sau thầy Hoàng (đã mất) ), Võ Trí Nhẫn, Houston, TX, Cao Thị Hóa (sau chị Nhẫn), Trần Thị Kim Vân, Châu Mỹ Quế (VN), Nguyễn Thị Điệp (VN)
LỚP TỨ 2_KHÓA 5
(Chị Lê Kim Oanh cung cấp)
TT
|
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Ngô Ngọc |
Anh |
BH |
|
02 |
Trần Thị |
Ba |
USA |
|
03 |
Khổng Thị |
Bao |
USA |
|
04 |
Nguyễn Thị |
Bảy |
BH |
|
05 |
Lê Thị |
Bên |
USA |
|
06 |
Lê Thị |
Bo |
|
|
07 |
Huỳnh Thị |
Cá |
BH |
|
08 |
Nguyễn Thị |
Cải |
BH |
|
09 |
Nguyễn Thị |
Chiêu |
BH |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Chín |
USA |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Đầm |
BH |
|
12 |
Phan Thị |
Đầm |
BH |
|
13 |
Phan Thị |
Điệp |
|
|
14 |
Nguyễn Thị |
Điểu |
|
Đã mất |
15 |
Nguyễn Thị |
Đỏ |
USA |
|
16 |
Lê Thị |
Dung |
BH |
|
17 |
Vũ Thị |
Dung |
BH |
|
18 |
Lâm Thị |
Ga |
|
|
19 |
Phan Kim |
Hoa |
Australia |
|
20 |
Cao Thị |
Hóa |
|
|
21 |
Tống Mỹ |
Hội |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Minh |
Hồng |
BH |
|
23 |
Nghiêm Thị Bích |
Hồng |
USA |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Hường |
|
Đã mất |
25 |
Lê Thị Kim |
Kết |
BH |
|
26 |
Trần Thị |
Lài |
USA |
|
27 |
Trần Thị |
Lan |
BH |
|
28 |
Trần Thị |
Liên |
|
|
29 |
Vũ Thị |
Mai |
|
|
30 |
Nguyễn Thị |
My |
BH |
|
31 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
USA |
|
32 |
Phan Lệ |
Nga |
USA |
|
33 |
Trương Thị |
Nguyệt |
BH |
|
34 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
BH |
|
35 |
Võ Trí |
Nhẫn |
USA |
|
36 |
Nguyễn Thị Bạch |
Nhật |
BH |
|
37 |
Trịnh Kim |
Nhơn |
USA |
|
38 |
Lê Kim |
Oanh |
USA |
|
39 |
Trần Thị |
Phấn |
BH |
|
40 |
Lê Thị |
Phi |
BH |
|
41 |
Đinh Thị |
Phùng |
BH |
|
42 |
Tống Thị |
Phụng |
BH |
|
43 |
Lôi Thị |
Phụng |
USA |
|
44 |
Trương Thị Kim |
Phụng |
USA |
|
45 |
Châu Mỹ |
Quế |
|
|
46 |
Nguyễn Thị |
Sơn |
BH |
|
47 |
Nguyễn Thị |
Thân |
BH |
|
48 |
Nguyễn Thị |
Thảo (Thẻo) |
BH |
|
49 |
Trần Thị |
Thu |
BH |
|
50 |
Mai Thị |
Tính |
Sài Gòn |
|
51 |
Phùng Thị |
Tĩnh |
Thụy Điển |
|
52 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
|
|
53 |
Trần Thị Kim |
Vân |
|
|
54 |
Lâm Thị Mỹ |
Yến |
Australia |
|
LỚP PHÁP VĂN_KHÓA 5
(Anh Nguyễn Văn Chương cung cấp)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
|
Bảnh |
|
|
02 |
Đinh Văn |
Bé |
|
|
03 |
Nguyễn Văn |
Chương |
|
|
04 |
Trần Ngọc |
Danh |
|
|
05 |
Nguyễn Kim |
Đợi |
|
|
06 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn E |
|
|
07 |
Lê Văn |
Hoàng |
|
|
08 |
Vũ Văn |
Hợi |
|
|
09 |
Phan Văn |
Hơn |
|
|
10 |
Đặng Văn |
Hùng |
|
|
11 |
Nguyễn Tuấn |
Hùng |
|
|
12 |
Nguyễn Văn |
Hữu |
|
|
13 |
Nguyễn Ngọc |
Khôi |
|
|
14 |
Lại Tâm |
Khiết |
|
|
15 |
Hồ Quang |
Liên |
|
|
16 |
Nguyễn Kim |
Long |
|
|
17 |
Châu Văn |
Lộc |
|
|
18 |
Trần Nguyên |
Lương |
|
|
19 |
Võ Văn |
Lương |
|
|
20 |
Nguyễn Văn |
Lượng |
|
|
21 |
Hồng Văn |
Minh |
|
|
22 |
Khương Văn |
Mười |
|
|
23 |
Nguyễn Văn |
Nam |
|
|
24 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
|
|
25 |
Nguyễn Văn |
Nhiều |
|
|
26 |
Hồ Văn |
Nho |
|
|
27 |
Hà Thị |
Nhung |
|
|
28 |
Bùi Tấn |
Nhứt |
|
|
29 |
Ninh Ngọc |
Phan |
|
|
30 |
Nguyễn Văn |
Phát |
|
|
31 |
Võ Hà |
Phi |
|
|
32 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
|
|
33 |
Mã Hồng |
Phúc |
|
|
34 |
Võ Hà |
Phuông |
|
|
35 |
Đỗ Hữu |
Phương |
|
|
36 |
Nguyễn Văn |
Phương |
|
|
37 |
Huỳnh Kim |
Quang |
|
Đã mất |
38 |
Nguyễn Sử Trọng |
Quấc |
|
|
39 |
Nguyễn Văn |
Quyển |
|
|
40 |
Bùi Văn |
Sàng |
|
|
41 |
Trần Trọng |
Sâm |
|
|
42 |
Nguyễn |
Sinh |
|
|
43 |
Liêng Tuấn |
Tài |
|
|
44 |
Võ Văn |
Tài |
|
|
45 |
Đỗ Thiện |
Tâm |
|
|
46 |
Mã Thanh |
Tâm |
|
|
47 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
|
|
48 |
Trần Văn |
Tân |
|
|
49 |
Võ Đại |
Tân |
|
|
50 |
Lâm Văn |
Tấn |
|
|
51 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
|
Đã mất |
52 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
|
|
53 |
Phan Bá |
Thịnh |
|
|
54 |
Nguyễn Ngọc |
Thọ |
|
|
55 |
Lê Trung |
Thu |
|
|
56 |
Dương Hữu |
Thuận |
|
Đã mất |
57 |
Nguyễn Trọng |
Thủy |
|
Đã mất |
58 |
Cao Thị |
Tốt |
|
|
59 |
Lê Văn |
Tốt |
|
|
60 |
Phan Văn |
Tới |
|
|
61 |
Trương Minh |
Trị |
|
|
62 |
Nguyễn Văn |
Trung |
|
Đã mất |
63 |
Nguyễn Trung |
Trực |
|
|
64 |
|
Tỏ |
|
|
65 |
Mai Minh |
Tuất |
|
|
66 |
Ngô Văn |
Tươi |
|
|
67 |
Vũ Đức |
Tuy |
|
Đã mất |
68 |
Nguyễn Quang |
Tuyến |
|
|
69 |
Nguyễn Văn |
Ty |
|
Đã mất |
70 |
Võ Bá |
Vạn |
|
Đã mất |
71 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
|
|
72 |
Cao Sơn |
Vĩ |
|
|
73 |
Nguyễn Văn |
Viện |
|
|
74 |
Đặng Văn |
Việt |
|
|
75 |
Nguyễn Văn |
Việt |
|
|
76 |
Trần Văn |
Việt |
|
LỚP ĐỆ NHẤT B1_KHÓA 5
(Anh Lê Hoàng Lâm cung cấp)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 |
Ngô Văn |
Anh |
|
(*) |
02 |
Nguyễn Văn |
Bá |
BH |
|
03 |
Nguyễn Hồng |
Báu |
|
|
04 |
Phạm Văn |
Chữ |
BH |
|
05 |
Nguyễn Ánh |
Đàn |
BH |
|
06 |
Phạm Văn |
Đàng |
BH |
|
07 |
Tạ Văn |
Định |
BH |
|
08 |
Lê Quan |
Đức |
BH |
|
09 |
Nguyễn Văn |
Đức |
BH |
|
10 |
Nguyễn văn |
Hò |
BH |
|
11 |
Bùi Huy |
Hoàng |
BH |
|
12 |
Lê Văn |
Khả |
BH |
|
13 |
Ngô Hoàng |
Lâm |
BH |
|
14 |
Hoàng Đình |
Long |
|
(*) |
15 |
Nguyễn Quan |
Minh |
BH |
|
16 |
Lê Văn |
Mười |
BH |
|
17 |
Mai Văn |
Mỹ |
BH |
|
18 |
Ngô Văn |
Nhiều |
|
(*) |
19 |
Trương Văn |
Nhỏ |
|
(*) |
20 |
Đinh Văn |
Nhu |
BH |
|
21 |
Huỳnh Quan |
Phận |
USA |
|
22 |
Nguyễn Văn |
Sáu |
|
(*) |
23 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
USA |
|
24 |
Phan Văn |
Thân |
BH |
|
25 |
Bùi Ngọc |
Thành |
|
(*) |
26 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
|
(*) |
27 |
Phan Tấn |
Thiện |
BH |
|
28 |
Nguyễn Công |
Thuận |
BH |
|
29 |
Lê Văn |
Thuận |
|
(*) |
30 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
BH |
|
31 |
Nguyễn Văn |
Tỉnh |
BH |
|
32 |
Trần Minh |
Trí |
|
(*) |
33 |
Trương Minh |
Trị |
BH |
|
34 |
Nguyễn Văn |
Trị |
BH |
|
35 |
Phạm Văn |
Tư |
|
(*) |
36 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
BH |
|
37 |
Nguyễn Đỗ |
Triệu |
BH |
|
38 |
Phan Văn |
Thâm |
Bình Dương |
|