DANH SÁCH CÁC LỚP KHÓA 14
(Niên khóa 1969 - 1976)
(Cập nhật ngày 18 tháng 05, 2018)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
001 |
Đỗ Thiện |
An |
BH |
|
002 |
Lưu Trọng |
Ân |
USA |
|
003 |
Đào Duy |
Ân |
|
|
004 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn |
USA |
|
005 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn I |
USA |
|
006 |
Phạm Thị Ngọc |
Ánh |
BH |
|
007 |
Lê Thị Kim |
Anh A |
BH |
|
008 |
Lê Thị Kim |
Anh B |
BH |
|
009 |
Nguyễn Văn |
Ba |
BH |
|
010 |
Nguyễn Thị |
Ba |
BH |
|
011 |
Phạm Văn |
Ba |
BH |
|
012 |
Nguyễn Thị |
Bắc |
BH |
|
013 |
Vũ Xuân |
Bảng |
USA |
|
014 |
Trần Văn |
Bảy |
Sài Gòn |
|
015 |
Trang |
Bình |
BH |
|
016 |
Nguyễn Văn |
Bình |
BH |
|
017 |
Nguyễn Chu |
Bình |
|
|
018 |
Dương Tấn |
Bửu |
BH |
|
019 |
Lê Ngọc |
Bửu |
BH |
|
020 |
Hoàng Văn |
Cảnh |
USA |
|
021 |
Nguyễn Minh |
Chánh |
|
|
022 |
Phạm Ngọc |
Châu |
|
Đã mất |
023 |
Nguyễn Hữu |
Châu |
|
Đã mất |
024 |
Bùi Minh |
Châu |
BH |
|
025 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
BH |
|
026 |
Nguyễn Thị Kim |
Châu |
|
|
027 |
Nguyễn Thanh Kim |
Chi |
BH |
|
028 |
Nguyễn Thị |
Chon |
|
|
029 |
Nguyễn Khắc |
Chu |
BH |
|
030 |
Cao Thị |
Cúc |
BH |
|
031 |
Lê Thị Bạch |
Cúc |
BH |
|
032 |
Huỳnh Thị |
Cúc |
BH |
|
033 |
Lê Minh |
Cường |
BH |
|
034 |
Nguyễn Tân |
Dân |
BH |
|
035 |
Trương Thị |
Đàn |
BH |
|
036 |
Nguyễn Kim |
Danh |
|
|
037 |
Huỳnh Xuân |
Đào |
BH |
|
038 |
Lâm Tuấn |
Đạt |
Biên Hòa |
|
039 |
Bùi Tống |
Đạt |
Sài Gòn |
|
040 |
Lê Văn |
Đẹp |
BH |
|
041 |
Nguyễn Hữu |
Di |
BH |
|
042 |
Lê Hoàng |
Diệp |
USA |
|
043 |
Trần Thị Mộng |
Điệp |
BH |
|
044 |
Trương Thị |
Điệp |
USA |
|
045 |
Lương Thị Ngọc |
Diệp |
BH |
|
046 |
Nguyễn Kim |
Điệp |
USA |
|
047 |
Nguyễn Thị |
Dịu |
BH |
|
048 |
Nguyễn Hoài |
Đức |
BH |
|
049 |
Hà Tấn |
Đức |
BH |
|
050 |
Nguyễn Minh |
Đức |
BH |
|
051 |
Trần Hiền |
Đức |
USA |
|
052 |
Nguyễn Thị |
Đức |
|
|
053 |
Đinh Nhơn |
Đức |
|
|
054 |
Phạm Thị Mỹ |
Dung |
USA |
|
055 |
Ngô Thị Mỹ |
Dung |
|
Đã mất |
056 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Dung |
USA |
|
057 |
Phan Mỹ |
Dung |
|
Đã mất |
058 |
Nguyễn Thị Thu |
Dung |
BH |
|
059 |
Nguyễn Kim |
Dung |
|
|
060 |
Phan Thị |
Dung |
|
|
061 |
Trương Tiến |
Dũng |
BH |
|
062 |
Nguyễn Hữu |
Dũng |
|
|
063 |
Cao Anh |
Dũng |
BH |
|
064 |
Lê Thanh |
Dũng |
|
Đã mất |
065 |
Nguyễn Xuân |
Dũng |
BH |
|
066 |
Trần Hữu |
Dũng |
BH |
|
067 |
Hồ Thu |
Dũng |
|
Đã mất |
068 |
Đàm Hữu |
Gia |
|
|
069 |
Đặng Vũ |
Giang |
Australia |
|
070 |
Nguyễn Ngọc |
Hà |
Sài Gòn |
|
071 |
Chu Đức |
Hà |
BH |
|
072 |
Nguyễn Thanh |
Hà |
|
|
073 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
|
|
074 |
Nguyễn Minh |
Hải |
BH |
|
075 |
Nguyễn Ngọc |
Hải |
BH |
|
076 |
Lê Văn |
Hải |
|
Đã mất |
077 |
Trần Ngọc |
Hạnh |
Sài Gòn |
|
078 |
Mai Thị |
Hạnh |
Bình Dương |
|
079 |
Đinh Xuân |
Hạnh |
Bình Long |
|
080 |
Nguyễn Thị Kiều |
Hạnh |
BH |
|
081 |
Ngô Thị Kiều |
Hạnh |
BH |
|
082 |
Võ Thị |
Hạnh |
|
|
083 |
Thái Kim |
Hạnh |
|
|
084 |
Phan Thị |
Hạnh |
|
|
085 |
Châu Nữ |
Hiền |
Sài Gòn |
|
086 |
Ngô Đức |
Hiền |
BH |
|
087 |
Châu Văn |
Hiền |
BH |
|
088 |
Lại Hòa |
Hiệp |
BH |
|
089 |
Ngô Đức |
Hiếu |
BH |
|
090 |
Trần Vĩnh |
Hiếu |
USA |
|
091 |
Hoàng Văn |
Hiểu |
Quãng Trị |
|
092 |
Mai Thu |
Hồ |
H. Thống Nhất |
|
093 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
BH |
|
094 |
Trần Thị |
Hòa |
BH |
|
095 |
Phạm Văn |
Hòa |
USA |
|
096 |
Đinh Quang |
Hoàng |
BH |
|
097 |
Vũ Như |
Hội |
BH |
|
098 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
USA |
|
099 |
Nguyễn Văn |
Hồng |
Sài Gòn |
|
100 |
Hà Thị Kim |
Hồng |
|
|
101 |
Phạm Thị |
Hồng A |
|
|
102 |
Phạm Thị |
Hồng B |
|
|
103 |
Phạm Kim Phi |
Hùng |
Canada |
Đã mất |
104 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
BH |
|
105 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
BH |
|
106 |
Nguyễn Háo |
Hùng |
BH |
|
107 |
Vũ Mạnh |
Hùng |
BH |
|
108 |
Trần Phước |
Hùng |
BH |
|
109 |
Phạm Quốc |
Hùng |
|
|
110 |
Trương Quốc |
Hùng |
BH |
|
111 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
BH |
|
112 |
Lê Thị Xuân |
Hương |
BH |
|
113 |
Huỳnh Thị Kim |
Hương |
|
|
114 |
Đỗ Thị Lệ |
Hương |
|
Đã mất |
115 |
Nguyễn Lương |
Hữu |
|
Đã mất |
116 |
Vũ Quốc |
Khanh |
USA |
|
117 |
Nguyễn Hòa |
Khanh |
USA |
|
118 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
Sài Gòn |
|
119 |
Nguyễn Thanh |
Khê |
USA |
|
120 |
Nguyễn Thái |
Khôi |
USA |
|
121 |
Huỳnh Văn |
Khởi |
BH |
|
122 |
Nguyễn Văn |
Kiều |
BH |
|
123 |
Phan Văn |
Lã |
Australia |
|
124 |
Bùi Thanh |
Lam |
USA |
|
125 |
Thạch Thị |
Lắm |
|
|
126 |
Phạm Thị |
Lan |
Sài Gòn |
|
127 |
Phan Thị Mỹ |
Lan |
USA |
|
128 |
Huỳnh Thị Kim |
Lan |
BH |
|
129 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lan |
USA |
|
130 |
Lê Thị Tuyết |
Lan |
BH |
|
131 |
Nguyễn Thị |
Lan |
BH |
|
132 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lang |
|
|
133 |
Mai Thị |
Lang |
BH |
|
134 |
Lê Văn |
Lễ |
|
|
135 |
Lê Phước |
Lễ |
USA |
|
136 |
Tống Kiến |
Lệ |
|
|
137 |
Phạm Thị Mỹ |
Lệ |
BH |
|
138 |
Lê Thanh |
Liêm |
BH |
|
139 |
Vũ Thị Thanh |
Liên |
|
|
140 |
Nguyễn Thị Bích |
Liên |
|
|
141 |
Đỗ Thị Bích |
Liên |
USA |
|
142 |
Võ Thị |
Liên |
|
|
143 |
Đoàn Hồng |
Liên |
BH |
|
144 |
Nguyễn Thị Thủy |
Liên |
BH |
|
145 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
BH |
|
146 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Liên |
Long An |
|
147 |
Triệu Thị Bích |
Liên |
Sài Gòn |
|
148 |
Phan Thị Phương |
Liên |
USA |
|
149 |
Nguyễn Kim |
Liên |
|
|
150 |
Liên Thị Kiều |
Liên |
USA |
|
151 |
Bùi Thị Kim |
Liên A |
|
|
152 |
Bùi Thị Kim |
Liên B |
USA |
|
153 |
Nguyễn Thị Túy |
Loan |
Sài Gòn |
|
154 |
Trịnh Thị Hồng |
Loan |
BH |
|
155 |
Thiều Thị Phi |
Loan |
|
|
156 |
Trần Thị Ngọc |
Loan |
BH |
|
157 |
Trần Hữu |
Lộc |
|
|
158 |
Nguyễn Thị Phước |
Lộc |
|
|
159 |
Lê Tấn |
Lợi |
BH |
|
160 |
Đặng Hữu |
Lợi |
|
|
161 |
Huỳnh Đăng |
Long |
|
|
162 |
Nguyễn Văn |
Long |
|
|
163 |
Võ Phi |
Long |
BH |
|
164 |
Bùi Thanh |
Long |
H. Vĩnh Cửu |
|
165 |
Lê Ngọc |
Long |
|
Đã mất |
166 |
Nguyễn Văn |
Lòng |
BH |
|
167 |
Phạm Khắc |
Luận |
USA |
|
168 |
Nguyễn Hữu |
Luân |
BH |
|
169 |
Nguyễn Văn |
Luật |
|
Đã mất |
170 |
Lê Văn Hiền |
Lương |
BH |
|
171 |
Nguyễn Thành |
Lũy |
BH |
|
172 |
Huỳnh Xuân |
Mai |
USA |
|
173 |
Lương Thị Bạch |
Mai |
BH |
|
174 |
Nguyễn Thanh |
Mai |
BH |
|
175 |
Lê Thị |
Mai |
|
|
176 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
|
Đã mất |
177 |
Đinh Thị Tuyết |
Mai |
|
|
178 |
Nguyễn Tấn |
Mai |
|
|
179 |
Ngô Minh |
Mẫn |
|
Đã mất |
180 |
Trần Quang |
Minh |
BH |
|
181 |
Bùi Quang |
Minh |
BH |
|
182 |
Nguyễn Văn |
Minh |
Sài Gòn |
|
183 |
Trần Gia |
Minh |
BH |
|
184 |
Bùi Văn |
Minh |
|
|
185 |
Vũ Đình |
Minh |
USA |
|
186 |
Đỗ Mạnh |
Minh |
|
|
187 |
La |
Muối |
BH |
|
188 |
Trần Tiến |
Nam |
Sài Gòn |
|
189 |
Phạm Hoài |
Nam |
BH |
|
190 |
Nguyễn Hữu |
Nam |
BH |
|
191 |
Trương Thành |
Nam |
BH |
|
192 |
Nguyễn Văn |
Năm |
BH |
|
193 |
Phạm Tấn |
Nên |
BH |
|
194 |
Trần Thị Thanh |
Nga |
USA |
|
195 |
Lê Thị Thúy |
Nga |
Sài Gòn |
|
196 |
Phan Văn |
Ngà |
BH |
|
197 |
Phan Trần Kiều |
Ngân |
Sài Gòn |
|
198 |
Đoàn Vĩnh |
Nghĩa |
BH |
|
199 |
Thái Văn |
Nghĩa |
BH |
|
200 |
Nguyễn Thành |
Nghĩa |
BH |
|
201 |
Bùi Hiếu |
Nghĩa |
|
|
202 |
Lê Thị Thanh |
Nghĩa |
|
|
203 |
Đoàn Vĩnh |
Nghĩa |
USA |
|
204 |
Phạm Hữu |
Nghĩa |
BH |
|
205 |
Võ Thành |
Nghiệp |
Australia |
|
206 |
Phạm Văn |
Ngọc |
Sài Gòn |
|
207 |
Nguyễn Thành |
Ngọc |
BH |
|
208 |
Võ Thị Ánh |
Ngọc |
|
|
209 |
Hồ |
Ngưu |
BH |
|
210 |
Lâm Thị Thanh |
Nguyên |
|
|
211 |
Nguyễn Văn |
Nguyễn |
|
|
212 |
Hồ Minh |
Nguyệt |
|
Đã mất |
213 |
Nguyễn Hồng |
Nguyệt |
|
|
214 |
Huỳnh Thị |
Nguyệt |
|
|
215 |
Trần Hữu |
Nhẫn |
BH |
|
216 |
Nguyễn Linh |
Nhiệm |
BH |
|
217 |
Nguyễn Văn |
Nhiên |
BH |
|
218 |
Ninh Tư |
Nho |
|
Đã mất |
219 |
Lê Đỗ Đức |
Ninh |
BH |
|
220 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Oanh |
|
|
221 |
Chế Văn |
Phong |
|
|
222 |
Nguyễn Duy |
Phong |
BH |
|
223 |
Phạm Hoàng |
Phong |
BH |
|
224 |
Huỳnh Hoàng |
Phong |
Bến Tre |
|
225 |
Ngô Công |
Phúc |
USA |
|
226 |
Hoàng Văn |
Phúc |
|
Đã mất |
227 |
Trịnh Minh |
Phước |
BH |
|
228 |
Nguyễn Hữu |
Phước |
|
|
229 |
Nguyễn Văn |
Phước |
|
|
230 |
Mai Hữu |
Phương |
BH |
|
231 |
Nguyễn Huy |
Phương |
|
|
232 |
Nguyễn Thế Hồng |
Phượng |
|
Đã mất |
233 |
Hồ Ngọc |
Phượng |
USA |
|
234 |
Huỳnh Xuân |
Phượng |
USA |
|
235 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phượng |
BH |
|
236 |
Nguyễn Bá |
Phượng |
|
|
237 |
Trần Văn |
Quang |
Canada |
|
238 |
Nguyễn Văn |
Quang |
|
|
239 |
Nguyễn Đăng |
Quang |
BH |
|
240 |
Ngô Văn |
Quỳ |
BH |
|
241 |
Phạm Huy |
Quyến |
USA |
|
242 |
Nguyễn Thị Kim |
Sa |
|
|
243 |
Nguyễn Văn |
Sang |
H. Vĩnh Cửu |
|
244 |
Ngô Phước |
Sáng |
BH |
|
245 |
Võ Văn |
Sen |
Sài Gòn |
|
246 |
Trần Văn |
Son |
Bình Dương |
|
247 |
Lâm Hùng |
Sơn |
BH |
|
248 |
Trần Trung |
Sơn |
USA |
|
249 |
Hồ Khải |
Sơn |
BH |
|
250 |
Phạm Minh |
Sơn |
BH |
|
251 |
Phạm Văn |
Sơn |
BH |
|
252 |
Bồ Xuân |
Sơn |
BH |
|
253 |
Lâm Thành |
Sơn |
|
|
254 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sương |
BH |
|
255 |
Võ Thị Ngọc |
Sương |
USA |
|
256 |
Trịnh Văn |
Tài |
BH |
|
257 |
Nguyễn Văn |
Tám |
BH |
|
258 |
Liêng Thanh |
Tâm |
BH |
|
259 |
Nguyễn Thanh |
Tâm |
BH |
|
260 |
Phạm Minh |
Tâm |
BH |
|
261 |
Thái Sơn |
Tâm |
|
|
262 |
Lương Thị Minh |
Tâm |
|
|
263 |
Đỗ Liên |
Tâm |
|
|
264 |
Hồng |
Tạo |
USA |
|
265 |
Văn Thị |
Thái |
USA |
|
266 |
Lương Toàn |
Thắng |
BH |
|
267 |
Vũ Đức |
Thắng |
|
|
268 |
Nguyễn Ngọc |
Thanh |
Sài Gòn |
|
269 |
Trần Văn |
Thanh |
Bình Dương |
|
270 |
Nguyễn Hòa |
Thanh |
|
|
271 |
Trần Văn |
Thành |
BH |
|
272 |
Đàm Nhân |
Thế |
|
|
273 |
Hà Duy |
Thiện |
BH |
|
274 |
Nguyễn |
Thiện |
Sài Gòn |
|
275 |
Nguyễn Văn |
Thiệt |
BH |
|
276 |
Hà Duy |
Thịnh |
BH |
|
277 |
Nguyễn Thị |
Thịnh |
USA |
|
278 |
Nguyễn Văn |
Thịnh |
USA |
|
279 |
Trần Kim |
Thịnh |
|
|
280 |
Trần Văn |
Thơ |
BH |
|
281 |
Trần Văn |
Thọ |
BH |
|
282 |
Ngô Phước |
Thọ |
|
|
283 |
Nguyễn Văn |
Thơm |
|
Đã mất |
284 |
Võ Hà |
Thông |
USA |
|
285 |
Lương Thị Ánh |
Thu |
BH |
|
286 |
Mai Thị Ngọc |
Thu |
BH |
|
287 |
Lê Thị Xuân |
Thu |
BH |
|
288 |
Đinh Thiên |
Thừa |
|
Đã mất |
289 |
Võ Hải |
Thuận |
BH |
|
290 |
Đinh Thiên |
Thuận |
Bình Dương |
|
291 |
Lê Văn |
Thương |
BH |
|
292 |
Trần Văn |
Thương |
BH |
|
293 |
Hoàng Diệu |
Thúy |
Germany |
|
294 |
Lê Thị |
Thúy |
USA |
|
295 |
Trần Ngọc |
Thúy |
USA |
|
296 |
Bùi Thị Châu |
Thúy |
H. Vĩnh Cửu |
|
297 |
Vương Thị Bích |
Thủy |
Sài Gòn |
|
298 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
|
|
299 |
Lê Thị Thu |
Thủy |
USA |
|
300 |
Bùi Thu |
Thủy |
USA |
|
301 |
Trần Thị |
Thủy |
|
|
302 |
Lâm Kim |
Thủy |
BH |
|
303 |
Trần Bật |
Thủy |
|
|
304 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
|
|
305 |
Huỳnh Thị Thu |
Thủy |
|
|
306 |
Nguyễn Thị Thu |
Thủy |
|
|
307 |
Phan Thị Ngọc |
Tiếc |
|
|
308 |
Tống Sơn |
Tiến |
BH |
|
309 |
Phạm Văn |
Tiến |
|
Đã mất |
310 |
Nguyễn Văn |
Tiền |
|
|
311 |
Quách Công |
Tiền |
|
|
312 |
Nguyễn Đức |
Tiết |
BH |
|
313 |
Phạm Thị |
Tiết |
|
|
314 |
Phạm Văn |
Toán |
BH |
|
315 |
Phạm Ngọc |
Toàn |
BH |
|
316 |
Lê Bá Xích |
Tòng |
BH |
|
317 |
Phan Quang |
Tống |
Sài Gòn |
|
318 |
Nguyễn Ngọc |
Trai |
|
|
319 |
Đào Tú |
Trang |
USA |
|
320 |
Trần Thị Phương |
Trang |
Australia |
|
321 |
Trương Thị Thu |
Trang |
USA |
|
322 |
Nguyễn Văn |
Trinh |
BH |
|
323 |
Lương Thị Tuyết |
Trinh |
|
Đã mất |
324 |
Phan Văn |
Trường |
BH |
|
325 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
|
Đã mất |
326 |
Phạm |
Tuấn |
Bình Thuận |
|
327 |
Trần Quốc |
Tuấn |
BH |
|
328 |
Huỳnh Công |
Tuấn |
BH |
|
329 |
Đỗ Đình |
Tuấn |
USA |
|
330 |
Phạm Anh |
Tuấn |
USA |
|
331 |
Nguyễn Văn |
Tường |
|
|
332 |
Phan Thị |
Tuyết |
|
|
333 |
Lưu Ánh |
Tuyết |
Nha Trang |
|
334 |
Nguyễn Thị Bạch |
Tuyết |
BH |
|
335 |
Phạm Hồng |
Vân |
BH |
|
336 |
Đào Thị Thanh |
Vân |
|
|
337 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
|
Đã mất |
338 |
Trần Thị |
Vàng |
BH |
|
339 |
Đặng Thị |
Vệ |
BH |
|
340 |
Phan Trúc |
Viên |
BH |
|
341 |
Trần Thị |
Viễn |
BH |
|
342 |
Phạm Xuân |
Vinh |
Sài Gòn |
|
343 |
Lê Hiền |
Vinh |
BH |
|
344 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
USA |
|
345 |
Ngô Quang |
Vinh |
BH |
|
346 |
Trần Ngọc |
Vinh |
|
|
347 |
Đinh Văn |
Vinh |
|
Đã mất |
348 |
Lê Xuân |
Vĩnh |
H. Nhơn Trạch |
|
349 |
Trương Văn |
Vở |
|
|
350 |
Lê Phong |
Vũ |
USA |
|
551 |
Lưu Thừa |
Vũ |
BH |
|
352 |
Phạm Hoàng |
Vũ |
BH |
|
353 |
Mai Hiệp |
Vương |
USA |
|
354 |
Nguyễn Ngọc |
Xinh |
BH |
|
355 |
Nguyễn Thị |
Xinh |
BH |
|
356 |
Trần Thị Ánh |
Xuân |
BH |
|
357 |
Võ Thị |
Xuân |
BH |
|
358 |
Trần Nguyễn Thị Kim |
Xuyến |
|
|
359 |
Đặng Văn |
Ý |
Sài Gòn |
|
360 |
Trần Thị Bạch |
Yến |
BH |
|