Đại Gia Đình TH Ngô Quyền BH Hội Ngộ Toàn Thế Giới lần 3
Kỷ Niệm 60 năm thành lập Trường, 15 năm thành lập Hội
Đại lễ mừng thượng thọ quý Thầy Cô
HỘI ÁI HỮU CỰU HỌC SINH NGÔ QUYỀN BIÊN HÒA
DANH SÁCH GHI DANH HỘI NGỘ TOÀN THẾ GIỚI KỲ III NĂM 2016
Danh sách Cập Nhật cho đến ngày 13 tháng 6, 2016
Ghi Chú: Lệ Phí Tiền Hội Ngộ và Tiệc Chính Hội Ngộ của Thầy Cô được tài trợ bởi các mạnh thường quân.
|
|||||||||||
Ngày |
Tên Họ |
Địa Chỉ |
Tiền HN |
Tiệc HN |
Family Tour |
Căn Nhà N.Ô |
Bảo trợ HNKỳ III |
Bảo Trợ NQTT2016 |
Bảo Trợ V.N |
Quảng Cáo |
Tổng Cộng |
3/1 |
1. Trần Thị Hiệp |
VN |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/1 |
2. Trần Thị Hồng |
VN |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/1 |
3. Nguyễn T Kim Thy |
OK |
$10 |
$40 |
$500 |
$100 |
|
|
|
$600 |
|
3/2 |
4. Đinh Cẫn Cấp |
WA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
$100 |
$100 |
|
$900 |
|
3/2 |
5. Nguyễn Thị Tư |
WA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$700 |
|
3/2 |
6. Jackson Đinh |
WA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$700 |
|
3/2 |
7. Nguyễn Văn Hội |
WA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$700 |
|
3/2 |
8. Phạm Thị Hữu Hạnh |
WA |
$10 |
$40. |
$550 |
$100 |
|
|
|
$700 |
|
3/3 |
9. Mai Thanh Nhàn |
SJ |
1 |
1 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$650 |
|
3/3 |
10. Huỳnh Walch |
PA |
1 |
1 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$650 |
|
3/3 |
11. Nguyễn Thị Chín |
SJ |
1 |
1 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$650 |
|
3/6 |
12. Nguyễn Thi Giàu |
SJ |
1 |
1 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$650 |
|
3/4 |
13. Phan Mỹ Thể |
VA |
$15 |
$40 |
|
$100 |
|
$50 |
|
$205 |
|
3/4 |
14. Vũ Tuyết Mai |
SJ |
$15 |
$40 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$705 |
|
3/4 |
15. Ngũ Ánh Vân |
TX |
$10 |
$40 |
$100 |
|
|
|
$150 |
||
3/4 |
16. Thanh Vân Anderson |
AZ |
$10 |
$40 |
$100 |
|
|
|
$150 |
||
3/4 |
17. Phan Huỳnh |
Georgia |
$10 |
$40 |
$100 |
|
|
|
$150 |
||
3/4 |
18. Đặng Hoàng Yến |
KS |
$10 |
$40 |
$100 |
|
|
|
$150 |
||
3/4 |
19. Hồng Dung |
CA |
|
|
|
$700 |
|||||
3/4 |
20. Cô Đặng Thị Trí |
CA |
1 |
1 |
$550 |
$50 |
$60 |
|
$660 |
||
3/5 |
21. Bùi Thị Liên |
WA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
|
|
|
$700 |
|
3/5 |
22. Phạm Ngọc Tiến |
WA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100* |
|
|
|
$700 |
|
3/5 |
23. Trần Văn Châu |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
24. Trầm Hữu Tình |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
$100 |
|
$800 |
||
3/5 |
25. Lâm Kim Sơn |
TX |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
|
|
$700 |
||
3/5 |
26. Võ Thị Minh Tâm |
TX |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
27. Đinh Hoàng Vân |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
28. Nguyễn NgọcThưởng |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
29. Võ Đình |
PA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
$100 |
|
$700 |
|
3/5 |
30. Trần Thị Bạch Tuyết |
PA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
$100 |
|
|
$700 |
|
3/5 |
31. Nguyễn Thị Bê |
PA |
$10 |
$40 |
$550 |
$100 |
$150 |
|
|
$850 |
|
3/6 |
32. Cô Trần Thị Nguyệt Thu |
PA |
1 |
1 |
|
$100 |
|
|
|
$100 |
|
3/5 |
33. Mai Kim Hoa |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/6 |
34. Nguyễn Thị Ngọc |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
35.Nguyễn Thị Mỹ |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
$50 |
|
$650 |
3/5 |
36. Lữ Công Tâm |
CA |
$10 |
$40 |
|
|
|
|
$50 |
||
3/5 |
37. Ma Thị Ngọc Huệ |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
38. Mai Trọng Ngãi |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
$500 |
|
|
$1,100 |
||
3/5 |
39. Nguyễn Tất Ứng |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
40. Nguyễn Hữu Hạnh |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
$500 |
|
|
$1,100 |
|
3/6 |
41. Nguyễn Cường Thịnh |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/6 |
42. Nguyễn Xuân Hương |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/5 |
43. Nguyễn Kim Huê |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/7 |
44. Nguyễn Chánh Nghĩa |
TX |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/7 |
45. Huỳnh Ngọc Mai |
TX |
$10 |
$40 |
$550 |
|
|
|
|
$600 |
|
3/7 |
46. Liên Trường Pétrus Ký, Nguyễn Trải, Văn Học SG |
CA |
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
3/7 |
47. Thầy Phạm Gia Hưng |
VA |
1 |
1 |
|
$100 |
$100* |
|
|
$200 |
|
3/7 |
48. Ngọc Dung & Sinh |
CA |
$20 |
$80 |
|
|
|
|
|
$100 |
|
3/7 |
49. Nguyễn Thị Hồng |
OH |
$10 |
$40 |
|
|
|
|
|
$50 |
|
3/7 |
50. Võ Quách Tường Vi |
TX |
$10 |
$40 |
|
|
$100 |
|
|
$150 |
|
3/7 |
51. Trần Ngọc Danh |
SF |
$10 |
$40 |
|
|
|
|
|
$50 |
|
3/7 |
52. Nguyễn Liễu |
TX |
$10 |
$40 |
$100 |
$150 |
|||||
3/9 |
53. Huỳnh Thị Hiền |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
$600 | |||||
3/10 |
54. Võ Văn Luông |
CA |
$20 |
$80 |
$30 |
$130 |
|||||
3/11 |
55. Chu Mai & Quý Hương |
CA |
2 |
||||||||
3/11 |
56. N.S.Trần Thị Oanh |
CA |
10 |
$200.00 |
$100 |
$300 |
|||||
3/12 |
57. Nguyễn Thị Dung |
CA |
$10 |
$40 |
$550 |
$50 | $50 |
$700 |
|||
3/12 |
58. Lương Thị Sao |
CA |
$40 |
$550 |
$100 |
$650 |
|||||
3/12 |
59. Quảng Thị Hoa |
K13 |
$40 |
$200.K13 |
$240 | ||||||
3/12 |
60. Võ Bạch Huệ |
K13 |
$40 |
$40 | |||||||
3/12 |
61. Lê Thị Thu |
KY |
$40 |
$550 | $590 | ||||||
3/12 |
62. Lê thị Ánh Mai |
KY |
$40 |
$550 | $590 | ||||||
3/12 |
63. Đặng Thi Hữu Phước |
K13 |
1 |
||||||||
3/12 | 64.Trần Mỹ Phụng | KY | $40 | $550 | $590 | ||||||
3/12 | 65.Lê Thanh Thủy | K13 | $40 | $40 | |||||||
3/12 | 66.Nguyễn Tấn Tâm | KY | $40 | $550 | $590 | ||||||
66A. Nguyễn Thị Kim Dung | |||||||||||
3/12 | 67. Nghiêm Thị Ngọc Diệp | K13 | $40 | $40 | |||||||
3/13 | 68.Vũ Thị Hiền | $10 | $40 | $550 | $600 | ||||||
3/13 | 69.Bùi Thị Lợi | VN | 1 | ||||||||
3/14 | 70. Cô Hoàng Minh Nguyệt | CA | 1 | ||||||||
3/15 | 71.Thầy Cô Phạm Tấn Bình | 0 | 0 | $100* | $100 | ||||||
3/15 | 72. Quốc Khiêm & Mỹ Anh | CA | 2 | 2 | |||||||
3/15 | 73.Mai Kim Huệ | CA | 1 | 1 | |||||||
3/16 | 74.Nguyễn Thị Hoàng | CANADA | $10 | $40 | $50 | ||||||
3/16 | 75.Nguyễn Trần Diệu Hương | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
3/16 | 76.CHS KHIẾT TÂM | 20 | 20 | $11,000 | 11,000 | ||||||
Hòa Trần | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Huệ | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Đạt | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Hồng Hoàng | KT | PAID | |||||||||
Ngọc Hoàng | KT | PAID | |||||||||
Phụng Ngô | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Phan Dậu | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Lương Minh Lý | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Vũ Thúy | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Tô Ngọc Cúc | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Đặng Hồng Nhung | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Thái Ngọc Lan | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Nguyễn Phong | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Lan family | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Phong family | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Lôi Kiều Hạnh | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Anh Minh | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Lương Thùy Trâm | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Bùi Thanh Lam | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
Mai Bùi | KT | 1 | 1 | PAID | |||||||
3/17 | ÚT FAMILY KHIETTAM | $30 | $120 | $1,650 | $1,800 | ||||||
Út Family | KT | PAID | PAID | PAID | |||||||
Út Thị Thistle | KT | PAID | PAID | PAID | |||||||
Floy A Thistle | KT | PAID | PAID | PAID | |||||||
Thủy-Phú |
KT | 2 | 2 | ||||||||
Tùng-Trang Nguyễn |
KT | 2 | 2 | ||||||||
Thông-Dung |
KT | 2 | 2 | ||||||||
Anh chị Sương |
KT | 2 | 2 | ||||||||
Anh chị Phi |
KT | 2 | 2 | ||||||||
Thu Hồ |
KT | 2 | 2 | PAID | $1,100 | ||||||
Nga -Minh |
KT | 2 | 2 | ||||||||
Đình An |
KT | 1 | 1 | ||||||||
Anh Sơn |
KT | 1 | 1 | ||||||||
3/17 | 77. Nguyễn Thị Hồi | FL | $20 | $80 | $1,100 | $1,200 | |||||
3/18 | 78.Huỳnh Văn Thôi | GA | $10 | $40 | $550 | $100 | $700 | ||||
3/19 | 79.Ngô Kim Xuân | VN | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
3/19 | 80.Ngô Hồng Tâm | VN | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
3/21 | 81.Lăng Thị Muối | CANADA | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
3/23 | 82. Nga Frook | IL | 1 | 1 | $550 | $550 | |||||
3/23 | 83.Hoàng Sĩ Cư | CA | 1 | ||||||||
3/23 | 84. Tô Anh Tuấn | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
3/23 | 85. Nguyễn Thị Hiền | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
3/23 | 86.Lâm Văn Bãnh | MN | $10 | $40 | $550 | $100 | $700 | ||||
3/23 | 87.Ngô Thị Minh Tâm? | TX | 1 | ||||||||
3/26 | 88.Hiếu Nguyễn K14 | WA | $10 | $40 | $50 | ||||||
3/30 | 89. Bùi Thị Mỹ Kiều | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
3/30 | 90. Mai Kim Sơn | SJ | |||||||||
3/30 | 91. Lê Ngọc Các | WA | $10 | $40 | $550 | * | $600 | ||||
3/30 | 92.Thầy Phạm Ngọc Quýnh | CANADA | 1 | 1 | $100 | $100 | |||||
4/8 | 93. Nguyễn Thanh Nga | IOWA | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/8 | 94. Hà Thị Nhung | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/8 | 95. Lê Mạnh Tuấn | SD | $40 | $40 | |||||||
4/8 | 96.Trần Nguyệt Miên | SD | $40 | $40 | |||||||
4/8 | 97.Nguyễn Ngọc Ẩn H | CA | $40 | $40 | |||||||
4/8 | 98. Phạm Thị Ngọc Nga | CA | $40 | $40 | |||||||
4/10 | 99. Gái Phạm | WA | $550 | $550 | |||||||
4/10 | 100. Kiệt Hoàng | WA | $550 | $550 | |||||||
4/15 | 101.Carly Sương | IL | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
4/16 | 102. Bùi Thị Mỹ Kiều | $10 | $40 | $50 | |||||||
4/16 | 103.Vinh Adam | $10 | $40 | $50 | |||||||
4/16 | 104.Tracy Hạnh Nguyễn | TX | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/16 |
105. Tiêu Em Thành |
TX | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/16 | 106. Vũ Thị Hạnh | TX | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/16 | 107. Trần Thị Hạnh | CA | 1 | $30 | $30 | ||||||
4/18 | 108. Trương Lê Mỹ Phương | CA | 20 |
$400 |
|||||||
Trương Lê Mỹ Phương | 1 | ||||||||||
Lê Thi | K16 | PAID | |||||||||
Jenifer Lê | K16 | PAID | |||||||||
Phạm Đoan Trang | K16 | PAID | |||||||||
Trần Thông | K16 | PAID | |||||||||
Phạm Phú Xuân | K16 | PAID | |||||||||
Lân Cao | K16 | PAID | |||||||||
Kim Bình | K16 | PAID | |||||||||
Jonathan Huy Do | K16 | PAID | |||||||||
Hồng Ngọc | K16 | PAID | |||||||||
Luyến | K16 | PAID | |||||||||
Lưu Sơn | K16 | 1 | |||||||||
4/18 | 109. Trần Ngọc Thủy | $10 | $40 | $50 | |||||||
4/18 | 110. Đỗ Thị Bích Liên | $10 | $40 | $50 | |||||||
4/18 | 111. Lê Văn Đẹp | HI | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/18 | 112.Đặng Thị Minh | HI | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/19 | 113. Trần Thị Nỹ | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/19 | 114. Hoàng Duy Liệu | CA | $10 | $40 | $50 | $100 | |||||
4/20 | 115.Thầy Nguyễn Thất Hiệp | CA | 1 | 1 | |||||||
4/20 | 116. Trần Bình | CA | |||||||||
4/20 | 117. Nguyễn Thị Thêm | CA | $10 | $40 | $20 | $70 | |||||
4/22 | 118. Đỗ Đình Toàn | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/22 | 119. Emery Đỗ | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/25 | 120. Linda Tuyết | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/26 | 121.Hương Liên Hiệp | CA | 1 | 1 | |||||||
4/25 | 122. Bùi Thị Duyên | CA | $10 | $40 | $550 | $100 | $700 | ||||
4/25 | 123. Susan Phạm | CA | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
4/25 | 124.Bùi Thị Vinh | TX | |||||||||
4/26 | 125.Võ Ngọc Nữ & Chánh | CA | 2 | ||||||||
4/26 | 126. Huỳnh Hữu Thọ & Mai Huỳnh | CA | 2 | 2 | |||||||
4/27 | 127. Huỳnh Hữu Lộc & Lê Văn Út | CA | $20 | $80 | |||||||
4/27 | 128.Trần Thiên Kim | Australia | 1 | 1 | |||||||
4/27 | 129.Trần Thiên Trang | Australia | 1 | ||||||||
4/28 | 130.Đỗ Đình Tuấn | CA | $40 | $40 | |||||||
4/28 | 131. Đỗ Thiên Nga | CA | $40 | $40 | |||||||
4/28 | 132.Nguyễn Thu Hồng K14 | CA | $80 | $80 | |||||||
4/29 | 133. Bác sĩ Mai Bùi | CA | $100 | $100 | |||||||
4/29 | 134. Nha Sĩ Lê Phi Yến K27 | SD | $200 | $200 | |||||||
4/29 | 135.Dược sĩ Nguyển Thịnh Thanh K17 | SD | $50 | $50 | |||||||
4/29 | 136. Nguyễn Thu Vân | OK | 1 | ||||||||
4/30 | 137. Cô Huỳnh Thanh Mai | CA | 2 | 2 | $1,100 | $100 | $1,200 | ||||
4/30 | 138.Bạch Thị Hồng | TX | 1 | $50 | $50 | ||||||
4/30 | 139.Trần Văn Đại | CA | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
4/30 | 140.Nam Đào | CA | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
4/30 | 141. Võ Hải Vương | OH | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/30 | 142.Trương Thị Nguyệt | CA | $40 | $60 | $100 | ||||||
4/30 | 143.Võ Hà Phi | CA | $20 | $80 | $50 | $150 | |||||
4/30 | 144. Trương Kiến Xương | 2 | 2 | ||||||||
4/30 | 145.GĐ Lê Văn Tới | CA | $400 | $50 | $450 | ||||||
Lê Văn Tới | CA | PAID | |||||||||
Cinndy Nguyễn | CA | PAID | |||||||||
Larry Lê | CA | PAID | |||||||||
Hồng Lâm | CA | PAID | |||||||||
Jennifer Lê | CA | PAID | |||||||||
Christine Lê | CA | PAID | |||||||||
Kathy Lê | CA | PAID | |||||||||
Trí Phạm | CA | PAID | |||||||||
Jimmy Lê | CA | PAID | |||||||||
Thủy Bùi | CA | PAID | |||||||||
4/30 | 146. Trang Tấn Hưng | CA | $20 | $80 | $100 | ||||||
4/30 | 147. Lâm Vân | OK | $10 | $40 | $50 | ||||||
4/30 | 148. Bích Nguyễn | OK | $10 | $40 | $50 | ||||||
5/8 | 149.Phan Kim Phẩm | CA | 2 | ||||||||
5/8 | 150. Huỳnh Quan Minh Bùi Phương Khanh | CA | $80 | $100 | $200 | $200 | $580 | ||||
5/8 | 151. Nguyễn Anh Tuấn | CA | 1 | ||||||||
5/8 | 152.Đặng Văn Toản | UT | 4 | ||||||||
5/8 | 153.Lê Văn Thành | CA | 1 | ||||||||
5/8 | 154. Phạm Đức Thạnh | CA | 2 | ||||||||
5/8 | 155. Huỳnh Xuân Hóa | CA | $10 | $40 | $50 | ||||||
5/8 | 156. Trần Văn Việt | CA | $40 | ||||||||
5/8 | 157.Nguyễn Văn Tân | CA | 1 | ||||||||
5/8 | 158. Ma Hồng Phúc | CA | 1 | ||||||||
5/8 | 159.Ma Thành Tâm | CA | 2 | ||||||||
5/9 | 160.Thầy Hoàng Phùng Võ & Cô Đỗ Thị Bảo Sơn | CA | 2 | 2 | $200 | $200 | |||||
5/10 | 161.Thầy Cô Trương Hữu Chí | CA | 2 | 2 | |||||||
5/10 | 162.Cô Lê Thị Thanh Thủy | CA | 1 | 1 | |||||||
5/10 | 163.Nguyễn Thị Kim Dung | $550 | $550 | ||||||||
5/10 | 164.Nguyễn Quang Trung | $550 | $550 | ||||||||
5/10 | 165.Phạm Thị Ngọc Trâm | $550 | $550 | ||||||||
5/11 | 166.Huỳnh Xuân Mai | K14 | $80 | $80 | |||||||
167. Phạm Mỹ Dung | K14 | $80 | $80 | ||||||||
168.Lê Thúy & Diễm | K14 | 2 | |||||||||
169. Trần Trung Sơn | K14 | $80 | $80 | ||||||||
170.Vũ Đình Minh | K14 | $80 | $80 | ||||||||
171.Phạm Quyến | K14 | 2 | |||||||||
172.Đào Tú Trang | K14 | 2 | |||||||||
173.Phạm Khắc Luân | K14 | 1 | |||||||||
174.Huỳnh Xuân Phượng | K14 | $40 | $40 | ||||||||
175.Phan Phương Liên | K14 | $80 | $80 | ||||||||
176.Nguyễn Tuyết Dung | K14 | ||||||||||
177. Thủy Bùi | K14 | $80 | $80 | ||||||||
178.Mỹ Lan | K14 | 1 | |||||||||
5/12 | 179.Huỳnh Thị Cúc | VN | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
5/12 | 180. Huỳnh Ngọc Hoa | VN | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
5/12 | 181. Châu Minh Phước | VN | $10 | $40 | $550 | $600 | |||||
5/12 | 182.Thầy Mai Kiến Phúc | CA | 1 | ||||||||
183.Thầy Lê Tiến Đạt | CA | 1 | $100 | $100 | |||||||
184. Cô Nguyễn Thị Thu | CA | 1 | |||||||||
185.Ma Thanh Xuân | K10 | $40 | $20 | $60 | |||||||
186. Phạm Thị Phượng | K12 | $40 | $40 | ||||||||
187. Hằng Thị Ngọc Nga K7 | VN | 1 | |||||||||
188.Nguyễn Đức Hiền | K1 | 2 | |||||||||
189. Trẩn Văn Vĩnh | K1 | 2 | |||||||||
190.Ngô Gia Hậu | K1 | 2 | |||||||||
191.Trần Minh Chiễu | K1 | 2 | |||||||||
192.Trịnh Văn Tây | K1 | 2 | |||||||||
193.Lý Thanh Phong | K1 | 2 | |||||||||
194.Lê Văn Ngoan | K1 | 1 | |||||||||
195.Đỗ Trung Quân | K1 | 1 | |||||||||
196.Nguyễn Đình Hãi | K1 | 1 | |||||||||
197.Võ Hoàng Châu | K1 | 1 | |||||||||
198.Nguyễn Văn Cữu | K1 | 1 | |||||||||
199. Lê Văn Hiệp | K1 | 1 | |||||||||
5/13 | 200.Đỗ Hữu Trí | CA | 1 | ||||||||
5/16 | 201. A/C Cẩn Phương | CA | 2 | ||||||||
202. BS Đặng Văn Việt | CA | $80 | $80 | ||||||||
203. Bùi Huy Hoàng | K5 | 1 | |||||||||
204. Nguyễn Văn Trị | K5 | 1 | |||||||||
205. Tạ Văn Định | K5 | 1 | |||||||||
206. Phạm Văn Chữ | K5 | 1 | |||||||||
5/18 | 207.Thầy Cô Hoàng Quí Nam, Hoàng Nguyễn Trân | MD | 2 | 2 | $100 | $100 | |||||
5/21 | 208. GĐ Đông Duy |
CA | $160 | $100.00 | $260 | ||||||
5/21 | 209. Bùi Đức Tùng | SJ | 2 | ||||||||
5/21 | 210. Minh Thủy & HM Đạt | CA | 2 | ||||||||
5/22 | 211. Cô Phạm T Nhã Ý Vương Tú Toàn |
LA | $100.00 | $100 | |||||||
5/23 | 212.Trần Thắng Trung | K3 | 1 | ||||||||
213. Nguyễn Thị Huê | K6 | $40 | |||||||||
214.Trần Thị Hoa | K7 | 1 | |||||||||
215.Thầy Cô Tống Thanh Đương | 2 | ||||||||||
216. Thầy Cô Hà Tường Cát | CA | 2 | 2 | ||||||||
217.Phạm Ngọc Thành | CA | $1100 | $1100 | ||||||||
218. Dương Minh Chấn | CA | 2 | |||||||||
219. Thầy Phan Thanh Hoài | CA | 1 | |||||||||
220.Thầy Nguyễn Văn Phố, Đặng Phương Khanh | CA | 2 | 2 | $80 | $80 | ||||||
221.Nguyễn Xuân Hòa | CA | 1 | |||||||||
222. Lý Thị Duyên | CA | 1 | |||||||||
223. Trần Văn Chừng | Canada | 1 | 1 | ||||||||
224. Lê Minh Tâm | CA | 1 | |||||||||
225. Thầy Nguyễn Phi Long | 1 | 1 | $100 | $100 | |||||||
226. Tăng Phú |
Canada | $40 | $40 | ||||||||
227. Lê Thị Hương | VN | $40 | $550 | $590 | |||||||
228. Thầy Cô Trần Phiên & Trinh Kim Liên |
TX | 2 | 2 | $100 | $100 | ||||||
229. Lý Q Hiền | K3 VA | $10 | $80 | $90 | |||||||
230. Nguyễn Thu Hồ | SJ(KT) | 1 | 1 | 1 | |||||||
231.Nguyễn Thành | TX(KT) | 1 | 1 | 1 | |||||||
232.Tina Vo-Tien | CA | 2 | |||||||||
233.Nguyễn Đức Trí | CA | 1 | |||||||||
234.Lại T Thanh Mai | VN | 1 | |||||||||
6/5 | 235. Đỗ Kim Hạnh | $10 | $40 | $50 | |||||||
6/5 | 236. Thầy Nguyễn Văn Lục | CANADA | 1 | 1 | $100 | $100 | |||||
6/6 | 237. Thầy Cô Nguyễn Đình Phương |
San Jose | 2 | $200 | $200 | ||||||
6/7 | 238, Thầy Cô Nguyễn Phi Hùng |
TX | 2 | 2 | |||||||
239. Cao Hữu Danh |
CA | 1 | |||||||||
6/9 | 240.GĐLê Thị Kim Anh | CA | $200 | $200 | |||||||
Cụ Lê Văn Nhơn quá vãng | $100 | ||||||||||
241. Nguyễn Thị Ánh | CA | $10 | $40 | $50 | |||||||
242.Nguyễn Văn Tám | CA | $10 | $40 | $50 | |||||||
243.Cựu học sinh khóa 1 Y Tế Đồng Nai | CA | 10* | |||||||||
244.Cô Thầy Đặng Thị Tuyết Đặng Huy Đán | CA | 2 | $100 | ||||||||
245. Nguyễn Thy Ân |
UT | 2 | 2 | $100 | |||||||
246. Trần Ngọc Châu |
CA | 1 | |||||||||
247. Bùi Thị Hảo | CA | $10 | $40 | $50 | $100webs | $200 | |||||
248 Trương Kiến Xương | CA | 2 | |||||||||
249.Nguyễn Kim Hường | CA | 1 | |||||||||
250. Nguyễn Thu Hương | |||||||||||
251.Anh Thu | CA | 1 | |||||||||
252.Lê Kim Huệ | AZ | 1 | |||||||||
253.Phạm Thị Xoàn | TX | $10 | $40 | ||||||||
254. Hoàng Kim Châu | TX | $10 | $40 | ||||||||
6/10 | 255. Cô NguyễnThị Ngọ | CA | $40 | ||||||||
256. Huỳnh Đồng | CA | 1 | |||||||||
257. Hồ Xuân Ngọc | CA | 1 | |||||||||
258. Lan Kim | CA | 1 | |||||||||
259. Huỳnh Thị Hồng | NE | $10 | $40 | $550 | $100 | $100 | $800 | ||||
260. Đỗ Hữu Phương | CA | 2 | 2 | ||||||||
261.Trương Lê Minh Phương | CA | $10 | $40 | $50 | |||||||
262.Nguyễn Văn Hòa | CA | 2 | 2 | ||||||||
263.Nguyễn Đức Tiến | CA | 1 | |||||||||
6/12 | 264.Nguyễn Thị Á | K10 | 1 | ||||||||
265. Nguyễn Sáu | K10 | 1 | |||||||||
266. Nguyễn Ngọc Hạnh | CA | 1 | |||||||||
6/13 | 267. Cô Bùi Ngọc Lan | CA | 1 | ||||||||
268. Thân Ngọc Long | K10 | 1 | 1 | ||||||||
269. Võ Huyền Diệu | CA | $80 | $80 | ||||||||
270. Lê Anh Tuấn | k10 | 1 | |||||||||
271. Đinh Công Hoan | K10 | 1 | |||||||||
272.Lê Thị Lộc | K11 | 1 | |||||||||
273.Hoàng T Xuân Hồng |
K12 | 1 | |||||||||
274.Lê Thị Hường |
CA | 1 | |||||||||
275. Trương T Điệp |
K14 | 1 | |||||||||
276.Võ Xuân Đồng |
CA | 1 | |||||||||
277.Nguyễn Trần Kim Loan | THLT | 1 | |||||||||
278. Trần Ngọc Tuấn | CA | 1 | |||||||||
279.Nguyễn Quý Đoàn & Trương T Thu Thu | CA | $20 | $80 | $100 | $100 | $300 | |||||
280.Mai Quan Vinh | CA | $10 | $40 | $550 | $600 | ||||||
6/19 | 281.Phạm Văn Ngành | K6 | 1 | 1 | |||||||
282.Nghiêm Bích Hồng | K5 | 1 | 1 | ||||||||
283.Nguyễn Thị Bảy | K14 | 1 | |||||||||
6/20 |
284.Lê Văn Đông |
SJ | $10 | $40 | $50 | ||||||
285. Lê Văn Châu |
SJ | 2 | |||||||||
286. Khổng Thị Bao |
K5 | 1 | 1 | ||||||||
6/22 |
287.Phạm Quỳnh Thư |
SJ | 1 | ||||||||
288. Cô Nguyễn Khoa Diệu Dung |
1 | 1 | $40 | ||||||||
6/25 |
289.Nguyễn Thị Niên | K14 | 1 | ||||||||
6/26 |
290. Huỳnh Thị Mỹ | k5 | 3 | ||||||||
291. Hoàng văn Trung | K10 | 1 | |||||||||
292.Huỳnh Kim Bình | K10 | 1 | |||||||||
293. Thầy Huỳnh Bá Hạnh | MinhTân | $40 | |||||||||
294. Dương văn Y | K9 | ||||||||||
295.Anh Trí | K9 | ||||||||||
296. Anh chị Huệ | KT | 2 | |||||||||
297.Phạm Thiên Trang | Australia | 1 | |||||||||
298.Quý Y | KT | 2 | |||||||||
299.Trang Tôn | KT | 2 | |||||||||
300. Duy Minh | TÂNMAI | 2 | |||||||||
301.Chị Huệ | KT | 1 | |||||||||
302.Kelvin & Micheal | CA | 2 | |||||||||
303. Thân Văn Đoàn | VA | ||||||||||
6/28 | 304. Nguyễn Janine | CA | 2 | ||||||||
Nguyễn văn Muôn | K1 | 1 | 1 | ||||||||
6/29 | Phạm Văn An | SJ | $10 | $40 | |||||||
Phạm Phiếm | SJ | $10 | $40 | ||||||||
Phạm Hòa | SJ | $10 | $40 | ||||||||
6/30 | Lê Bình An | CA | 2 | 2 | |||||||
Huỳnh Ánh Phương | CA | 2 | 2 | ||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
$850 |
|
|