DANH SÁCH CỰU HỌC SINH NGÔ QUYỀN CÁC LỚP KHÓA 5
(NK 1960 – 1967)
Niên học 1960 –1961 trường Ngô Quyền có 4 lớp đệ Thất, bao gồm:
- Hai lớp nữ sinh (Thất 1: Pháp Văn; Thất 2: Anh Văn)
- Hai lớp nam sinh (Thất 3: Pháp Văn; Thất 4: Anh Văn)
Tháng 04/2011, anh Nguyễn Văn Chương và các bạn cùng khóa đã lập danh sách chs.NQ từ lớp Thất 3 đến lớp đệ Nhất B2 (Lớp Pháp Văn – nam sinh), tổng số có 78 anh chị. Sỡ dĩ gọi “anh,chị ”, vì năm cuối của bậc trung học, lớp đệ Nhất B2 có 3 nữ sinh theo học ban Toán. Đó là các chị: Hà Thị Nhung, Cao Thị Tốt, Liêng Tuấn Tài.
Tháng 05/ 2013, anh Ngô Hoàng Lâm lập danh sách chs.NQ từ lớp Thất 4 đến lớp đệ Nhất B1 (lớp Anh Văn – nam sinh). Chọn điểm mốc đệ Nhất B1, anh Lâm đã ghi lại được danh sách 38 bạn học chung lớp của mình.
Tháng 5/2015, chị Lê Thị Kim Kết đã lập danh sách chs.NQ lớp Anh Văn – nữ sinh. Theo trí nhớ, chị Kết đã ghi chép được danh sách 50 người bạn cùng lớp.
Chỉ còn thiếu danh sách chs.NQ lớp đệ Thất 1, lớp Pháp Văn – nữ sinh thôi, là tất cả các anh chị chs.NQ khóa 5 đã có thể “quần hùng tụ hội” trên trang Web nhà mình.
Các anh chị có thể bổ túc hoặc điều chỉnh danh sách lớp theo địa chỉ email sau: ngoquyenbh@gmail.com
DANH SÁCH LỚP ĐỆ TỨ 2 (KHÓA 5)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Ngô Ngọc |
Anh |
BH |
|
02 |
Dương Thị Ngọc |
Ánh |
Bình Dương |
|
03 |
Trần Thị |
Ba |
USA |
|
04 |
Khổng Thị |
Bao |
USA |
|
05 |
Nguyễn Thị |
Bảy |
H. Vĩnh Cửu |
|
06 |
Lê Thị |
Bo |
Đã mất |
|
07 |
Nguyễn Thị |
Cải ( Cái) |
BH |
|
08 |
Nguyễn Thị |
Chính |
USA |
|
09 |
Nguyễn Thị |
Đầm |
BH |
|
10 |
Phan Thị |
Điệp |
BH |
|
11 |
Nguyễn Thị |
Điểu |
||
12 |
Nguyễn Thị |
Đỏ |
USA |
|
13 |
Lê Thị |
Dung |
BH |
|
14 |
Lê Thị |
Dung |
BH |
|
15 |
Vũ Thị |
Dung |
BH |
|
16 |
Lâm Thị |
Ga |
||
17 |
Phan Kim |
Hoa |
USA |
|
18 |
Lâm Thị Hồng |
Hoa |
||
19 |
Cao Thị |
Hóa |
Đã mất |
|
20 |
Nguyễn Minh |
Hồng |
BH |
|
21 |
Nghiêm Bích |
Hồng |
USA |
|
22 |
Châu Mỹ |
Quế |
||
23 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Đã mất |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Đã mất |
|
25 |
Lê Thị Kim |
Kết |
H. Vĩnh Cửu |
|
26 |
Trần Thị |
Lài |
USA |
|
27 |
Trần Thị |
Lan |
USA |
|
28 |
Trần Thị |
Liên |
||
29 |
Vũ Thị |
Mai |
Sài Gòn |
|
30 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
BH |
|
31 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
BH |
|
32 |
Võ Trí |
Nhẫn |
USA |
|
33 |
Trịnh Kim |
Nhơn |
USA |
|
34 |
Lê Kim |
Oanh |
USA |
|
35 |
Trần Thị |
Phấn |
Sài Gòn |
|
36 |
Đinh Thị |
Phùng |
BH |
|
37 |
Tống Thị |
Phụng |
BH |
|
38 |
Lôi Thị |
Phụng |
USA |
|
39 |
Trương Thị Kim |
Phụng |
USA |
|
40 |
Châu Mỹ |
Quế |
H. Long Thành |
|
41 |
Nguyễn Thị |
Sơn |
BH |
|
42 |
Nguyễn Thị |
Thân |
BH |
|
43 |
Nguyễn Thị |
Thảo ( Thẻo) |
BH |
|
44 |
Mai Thị |
Tính |
Sài Gòn |
|
45 |
Phùng Thị |
Tĩnh |
Pháp |
|
46 |
Lê Thị Kim |
Tuyết |
USA |
|
47 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
BH |
|
48 |
Trần Thị Kim |
Vân |
USA |
|
49 |
Nguyễn Thị |
Xài |
BH |
|
50 |
Lâm Thị Mỹ |
Yến |
USA |
DANH SÁCH LỚP ĐỆ NHẤT B1 (KHÓA 5)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Ngô Văn |
Anh |
(*) |
|
02 |
Nguyễn Văn |
Bá |
BH |
|
03 |
Nguyễn Hồng |
Báu |
||
04 |
Phạm Văn |
Chữ |
BH |
|
05 |
Nguyễn Ánh |
Đàn |
BH |
|
06 |
Phạm Văn |
Đàng |
BH |
|
07 |
Tạ Văn |
Định |
BH |
|
08 |
Lê Quan |
Đức |
BH |
|
09 |
Nguyễn Văn |
Đức |
BH |
|
10 |
Nguyễn văn |
Hò |
BH |
|
11 |
Bùi Huy |
Hoàng |
BH |
|
12 |
Lê Văn |
Khả |
BH |
|
13 |
Ngô Hoàng |
Lâm |
BH |
|
14 |
Hoàng Đình |
Long |
(*) |
|
15 |
Nguyễn Quan |
Minh |
BH |
|
16 |
Lê Văn |
Mười |
BH |
|
17 |
Mai Văn |
Mỹ |
BH |
|
18 |
Ngô Văn |
Nhiều |
(*) |
|
19 |
Trương Văn |
Nhỏ |
(*) |
|
20 |
Đinh Văn |
Nhu |
BH |
|
21 |
Huỳnh Quan |
Phận |
USA |
|
22 |
Nguyễn Văn |
Sáu |
(*) |
|
23 |
Nguyễn Minh |
Sơn |
BH |
|
24 |
Phan Văn |
Thân |
BH |
|
25 |
Bùi Ngọc |
Thành |
(*) |
|
26 |
Nguyễn Văn |
Thảo |
(*) |
|
27 |
Phan Tấn |
Thiện |
BH |
|
28 |
Nguyễn Công |
Thuận |
BH |
|
29 |
Lê Văn |
Thuận |
(*) |
|
30 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
BH |
|
31 |
Nguyễn Văn |
Tỉnh |
BH |
|
32 |
Trần Minh |
Trí |
(*) |
|
33 |
Trương Minh |
Trị |
BH |
|
34 |
Nguyễn Văn |
Trị |
BH |
|
35 |
Phạm Văn |
Tư |
(*) |
|
36 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
BH |
|
37 |
Nguyễn Đỗ |
Triệu |
BH |
|
38 |
Phan Văn |
Thâm |
Bình Dương |
DANH SÁCH LỚP PHÁP VĂN – NAM SINH (KHÓA 5)
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Bảnh |
|||
02 |
Đinh Văn |
Bé |
||
03 |
Nguyễn Văn |
Chương |
||
04 |
Trần Ngọc |
Danh |
||
05 |
Nguyễn Kim |
Đợi |
||
06 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn E |
||
07 |
Lê Văn |
Hoàng |
||
08 |
Vũ Văn |
Hợi |
||
09 |
Phan Văn |
Hơn |
||
10 |
Đặng Văn |
Hùng |
||
11 |
Nguyễn Tuấn |
Hùng |
||
12 |
Hữu |
|||
13 |
Nguyễn Ngọc |
Khôi |
||
14 |
Lại Tâm |
Khiết |
||
15 |
Hồ Quang |
Liên |
||
16 |
Nguyễn Kim |
Long |
||
17 |
Châu Văn |
Lộc |
||
18 |
Trần Nguyên |
Lương |
||
19 |
Võ Văn |
Lương |
||
20 |
Nguyễn Văn |
Lượng |
||
21 |
Hồng Văn |
Minh |
||
22 |
Khương Văn |
Mười |
||
23 |
Nguyễn Văn |
Nam |
||
24 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
||
25 |
Nguyễn Văn |
Nhiều |
||
26 |
Hồ Văn |
Nho |
||
27 |
Hà Thị |
Nhung |
||
28 |
Bùi Tấn |
Nhứt |
||
29 |
Ninh Ngọc |
Phan |
||
30 |
Nguyễn Văn |
Phát |
||
31 |
Võ Hà |
Phi |
||
32 |
Nguyễn Thanh |
Phong |
||
33 |
Mã Hồng |
Phúc |
||
34 |
Võ hà |
Phuông |
||
35 |
Đỗ Hữu |
Phương |
||
36 |
Nguyễn Văn |
Phương |
||
37 |
Huỳnh Kim |
Quang |
Đã mất |
|
38 |
Nguyễn Sử Trọng |
Quấc |
||
39 |
Nguyễn Văn |
Quyền |
||
40 |
Bùi Văn |
Sàng |
||
41 |
Trần Trọng |
Sâm |
||
42 |
Nguyễn |
Sinh |
||
43 |
Liêng Tuấn |
Tài |
||
44 |
Võ Văn |
Tài |
||
45 |
Đỗ Thiện |
Tâm |
||
46 |
Mã Thanh |
Tâm |
||
47 |
Nguyễn Thanh |
Tân |
||
48 |
Trần Văn |
Tân |
||
49 |
Võ Đại |
Tân |
||
50 |
Lâm Văn |
Tấn |
||
51 |
Nguyễn Văn |
Tấn |
Đã mất |
|
52 |
Đỗ Công |
Thành |
||
53 |
Tiêu Em |
Thành |
||
54 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
||
55 |
Phan Bá |
Thịnh |
||
56 |
Nguyễn Ngọc |
Thọ |
||
57 |
Lê Trung |
Thu |
||
58 |
Dương Hữu |
Thuận |
Đã mất |
|
59 |
Nguyễn Trọng |
Thủy |
Đã mất |
|
60 |
Cao Thị |
Tốt |
||
61 |
Lê Văn |
Tốt |
||
62 |
Phan Văn |
Tới |
||
63 |
Trương Minh |
Trị |
||
64 |
Nguyễn Văn |
Trung |
Đã mất |
|
65 |
Nguyễn Trung |
Trực |
||
66 |
Tỏ |
|||
67 |
Mai Minh |
Tuất |
||
68 |
Ngô Văn |
Tươi |
||
69 |
Vũ Đức |
Tuy |
Đã mất |
|
70 |
Nguyễn Quang |
Tuyến |
||
71 |
Nguyễn Văn |
Ty |
Đã mất |
|
72 |
Võ Bá |
Vạn |
Đã mất |
|
73 |
Nguyễn Thanh |
Vân |
||
74 |
Cao Sơn |
Vĩ |
||
75 |
Nguyễn Văn |
Viện |
||
76 |
Đặng Văn |
Việt |
||
77 |
Nguyễn Văn |
Việt |
||
78 |
Trần Văn |
Việt |