DANH SÁCH MẠNH THƯỜNG QUÂN ỦNG HỘ NGÔ QUYỀN TOÀN TẬP
(CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 07 tháng 09-2018)
Dưới đây là Danh sách MTQ Ủng Ngộ NQTT được xếp theo vần ABC, trước khi gửi Danh Sách Biếu và Gửi NQTT trong thời gian qua. Xin quý thầy Cô và ACE xem lại nếu có sai sót vui lòng email về ngoquyenbh@gmail.com để góp ý chỉnh sửa.
STT |
|
HỌ |
|
TÊN |
GHI CHU |
CƯ TRÚ |
SỐ TIỀN |
1 |
|
KHÓA |
|
11 |
& Ngọc Dung |
CA |
500.00 |
2 |
|
Thanh |
Vân |
Anderson |
|
AZ |
100.00 |
3 |
|
Bùi |
Ngọc |
Anh |
K.15 |
CA |
200.00 |
4 |
|
Huỳnh |
Ngọc |
Ánh |
|
CA |
100.00 |
5 |
|
Lâm |
Văn |
Bảnh |
|
MN |
100.00 |
6 |
|
Nguyễn |
Thị & Thanh |
Bê |
& Thanh |
NJ |
200.00 |
7 |
Thầy |
Phạm |
Tấn |
Bình |
|
NC |
100.00 |
8 |
|
Đinh |
Cẩn |
Cấp |
|
WA |
200.00 |
9 |
Thầy |
Hà |
Tường |
Cát |
|
CA |
100.00 |
10 |
|
Trần |
Thị |
Châu |
|
CA |
150.00 |
11 |
|
Thúy |
Chinh |
Chinh |
K.15 |
|
100.00 |
12 |
|
Tạ |
|
Chính |
|
CANADA |
60.00 |
13 |
|
Đào |
Văn |
Công |
& Lan |
KY |
50.00 |
14 |
|
Hoàng |
Sĩ |
Cư |
|
CA |
110.00 |
15 |
|
Nguyễn |
Thị |
Của |
|
FL |
50.00 |
16 |
|
Nguyễn |
Thị |
Cúc |
|
MA |
50.00 |
17 |
|
Trần |
Ngọc |
Danh |
|
CA |
50.00 |
18 |
Thầy |
Lê |
Tiến |
Đạt |
& Cô Thu Lê |
CA |
100.00 |
19 |
Thầy |
Tôn |
Thất |
Để |
|
CANADA |
50.00 |
20 |
|
Thân |
Văn |
Đoàn |
|
VA |
50.00 |
21 |
BS |
Nguyễn |
Quý |
Đoàn |
&Trương Thị Thu Thu |
CA |
800.00 |
22 |
|
Lê |
Văn |
Đông |
|
CA |
50.00 |
23 |
|
Nguyễn |
Hữu |
Đức |
|
TX |
100.00 |
24 |
|
Phạm |
Mỹ |
Dung |
& Trần Xuân |
CA |
100.00 |
25 |
|
Nguyễn |
Thị Tuyết |
Dung |
aka Pham Tuyết Dung |
NC K. 14 |
100.00 |
26 |
|
Nguyễn |
Thị |
Dung |
|
CA |
100.00 |
27 |
Cô |
Nguyễn |
Thị Kim |
Dung |
|
CA |
100.00 |
28 |
Cô |
Nguyễn |
Khoa Diệu |
Dung |
|
CA |
50.00 |
29 |
|
Nguyễn |
Thị |
Dung |
|
CA |
50.00 |
30 |
|
Phạm |
Tuyết |
Dung |
& Pham Tong |
NC K. 14 |
200.00 |
31 |
|
Nguyễn |
Đông |
Duy |
|
CA |
100.00 |
32 |
|
Bùi |
thị |
Duyên |
& Đỗ Thanh Tùng |
MI |
100.00 |
33 |
|
Nguyễn |
Thế |
Dzuy |
|
VA |
100.00 |
34 |
|
Nga |
|
Frook |
|
CHICAGO |
50.00 |
35 |
|
Trần |
Thị |
Hạnh |
|
K.7 |
80.00 |
36 |
|
Đỗ |
Kim |
Hạnh |
|
CA |
50.00 |
37 |
|
Phạm |
Thị Hữu |
Hạnh |
|
WA |
50.00 |
38 |
|
Đỗ |
Kim |
Hạnh |
|
CA |
50.00 |
39 |
|
Bùi |
Thị |
Hảo |
|
CA |
200.00 |
40 |
|
Huỳnh |
Thị |
Hiền |
|
CA |
1050.00 |
41 |
|
Vũ |
Thị |
Hiền |
|
CA - K.6 |
50.00 |
42 |
|
Xuân |
|
Hiệp |
& Nhung |
|
50.00 |
43 |
Thầy |
Nguyễn |
Thất |
Hiệp |
|
SJ |
100.00 |
44 |
|
Trần |
Thị |
Hoa |
|
CA |
50.00 |
45 |
|
Xuân |
|
Hòa |
& Duyên |
CA |
50.00 |
46 |
|
Phạm |
Công |
Hoàng |
|
SAN JOSE |
100.00 |
47 |
|
Trương |
Đức |
Hoàng |
|
Australia |
100.00 |
48 |
|
Bạch |
Thị |
Hồng |
|
TX |
50.00 |
49 |
|
Nguyễn |
Thị |
Hồng |
|
OHIO |
150.00 |
50 |
Thầy |
Phạm |
Gia |
Hưng |
|
VA |
100.00 |
51 |
|
Lưu |
Tuyết |
Hương |
& Hiếu |
CA |
120.00 |
52 |
|
Xuân |
Hương |
Hương |
&Thịnh |
CA |
100.00 |
53 |
|
Nguyễn |
Thu |
Hương |
|
CA |
200.00 |
54 |
|
Lương |
Thị |
Khá |
|
MA |
50.00 |
55 |
|
Nguyễn |
Văn |
Khứ |
|
SJ |
100.00 |
56 |
Cô |
Bùi |
Thị Ngọc |
Lan |
|
CA |
100.00 |
57 |
|
Hoàng |
Duy |
Liệu |
|
CA |
50.00 |
58 |
Thầy |
Phạm |
Phi |
Long |
|
TX |
100.00 |
59 |
Thầy |
Nguyễn |
Văn |
Lục |
|
Canada |
100.00 |
60 |
|
Võ |
Văn |
Luông |
|
CA |
30.00 |
61 |
|
Huỳnh |
Xuân |
Mai |
(bán ô – mai gây quỹ) |
CA - K.14 |
1000.00 |
62 |
|
Vũ |
Tuyết |
Mai |
|
CA |
100.00 |
63 |
|
Đinh |
Thanh |
Mai |
|
K.10 |
100.00 |
64 |
Cô |
Huỳnh |
Thanh |
Mai |
|
CA |
200.00 |
65 |
BS |
Huỳnh |
Quang |
Minh |
& Bùi Phương Thanh |
CA |
200.00 |
66 |
|
Đặng |
Thị |
Minh |
|
HI |
100.00 |
67 |
|
Nguyễn |
Thi |
Mỹ |
|
CA |
100.00 |
68 |
Thầy |
Hoàng |
Quý |
Nam |
& Cô |
|
100.00 |
69 |
|
Tô |
Thị |
Nết |
K.7 |
Pháp |
100.00 |
70 |
|
Mai |
Trọng |
Ngãi |
|
CA |
100.00 |
71 |
|
Nguyễn |
Văn |
Ngàn |
|
TX |
100.00 |
72 |
Cô |
Hoàng |
Minh |
Nguyệt |
|
CA |
50.00 |
73 |
|
Hồ |
thị |
Nguyệt |
|
CA |
50.00 |
74 |
|
Trương |
Thị |
Nguyệt |
|
CA |
60.00 |
75 |
|
Hoàng |
Ánh |
Nguyệt |
|
CA |
50.00 |
76 |
|
Nguyễn |
Văn |
Nhì |
|
K.2 |
200.00 |
77 |
|
Trần |
Văn |
Nhiên |
|
SJ |
100.00 |
78 |
Bác |
Lê |
Văn |
Nhơn |
|
CA |
100.00 |
79 |
|
Trần |
Thị |
Nhơn |
|
VA – K. 3 |
50.00 |
80 |
Cô |
Hà |
Thị |
Nhung |
|
CA |
50.00 |
81 |
Cô |
Đinh |
Hồng |
Oanh |
|
|
50.00 |
82 |
|
Trần |
Thị |
Oanh |
|
CA |
200.00 |
83 |
|
Phan |
Kim |
Phẩm |
& Lynh |
CA |
100.00 |
84 |
|
Huỳnh |
Thị |
Phấn |
|
|
50.00 |
85 |
|
Đỗ |
Hữu |
Phát |
|
TX |
100.00 |
86 |
|
Võ |
Hà |
Phi |
|
CA |
100.00 |
87 |
|
Thầy |
Trần |
Phiên |
|
TX |
200.00 |
88 |
Thầy |
Nguyễn |
Văn |
Phố |
|
CA |
50.00 |
89 |
|
Ngô |
Thanh |
Phong |
|
CA |
200.00 |
90 |
|
Trương |
Lê Mỹ |
Phương |
|
CA |
200.00 |
91 |
|
Phạm |
Thị |
Phượng |
|
CA - K. 12 |
50.00 |
92 |
Thầy |
Phạm |
Ngọc |
Quýnh |
|
CANADA |
200.00 |
93 |
Thầy |
Phạm |
Ngọc |
Quýnh |
|
SJ |
100.00 |
94 |
|
Lương |
Thị |
Sao |
|
CA |
50.00 |
95 |
|
Trầm |
Ngọc |
Sương |
|
VN |
100.00 |
96 |
Cô |
Trần |
Minh |
Tâm |
(Thầy Kế) |
NY |
100.00 |
97 |
|
Nguyễn |
Thanh |
Tâm |
& Nguyễn Mai Trân |
NC |
50.00 |
98 |
|
Trần |
Minh |
Tâm |
& Kim Huê |
TX |
100.00 |
99 |
|
Lê |
Minh |
Tâm |
|
|
80.00 |
100 |
|
Ma |
Thành |
Tâm |
|
CA |
100.00 |
101 |
|
Đỗ |
Như |
Thạch |
|
VA |
50.00 |
102 |
|
Phạm |
Quốc |
Thái |
& Nhân |
TX |
100.00 |
103 |
|
Nguyễn |
Thị |
Thanh |
|
CA |
50.00 |
104 |
|
Tiêu |
Em |
Thành |
& Hạnh Vũ |
TX |
100.00 |
105 |
|
Nguyễn |
Thị |
Thêm |
|
CA |
50.00 |
106 |
Cô |
Trần |
thị Nguyệt |
Thu |
|
PA |
100.00 |
107 |
|
Vũ |
Minh |
Thư |
|
TX |
100.00 |
108 |
|
Phạm |
Ngọc Quỳnh |
Thư |
|
CA |
300.00 |
109 |
Cô |
Lê |
Thanh |
Thủy |
|
CA |
100.00 |
110 |
Lê |
Thị |
Thúy |
|
CA |
100.00 |
|
111 |
|
Chu |
Vị |
Thủy |
|
CA |
50.00 |
112 |
|
Bùi |
Thu |
Thủy |
& Phạm Thị Lan |
SJ |
200.00 |
113 |
|
Trần |
Văn |
Tiến |
|
CA - K.7 |
50.00 |
114 |
|
Trầm |
Hữu |
Tình |
|
CA |
100.00 |
115 |
|
Đỗ |
Quang |
Tỏa |
|
Sj |
100.00 |
116 |
|
Lê |
Văn |
Tới |
|
SJ |
100.00 |
117 |
|
Lê |
Văn |
Tới |
|
CA |
50.00 |
118 |
Cô |
Đặng |
Thị |
Trí |
|
CA |
90.00 |
119 |
|
Kiều |
Oanh |
Trịnh |
|
CA |
50.00 |
120 |
|
Bùi |
Đức |
Tùng |
& Trang |
CA |
100.00 |
121 |
|
Võ |
Đình |
Tuyết |
|
PA |
100.00 |
122 |
|
Trần |
thị Bạch |
Tuyết |
& Võ Đình |
PA |
100.00 |
123 |
|
Nguyễn |
Tất |
Ứng |
|
CA |
200.00 |
124 |
|
Nguyễn |
Văn |
Vân |
& Huỳnh Thị Lành |
AZ |
100.00 |
125 |
|
Ngũ |
Ánh |
Vân |
|
TX |
60.00 |
126 |
|
Đinh |
Hoàng |
Vân |
|
CA |
50.00 |
127 |
|
Võ Quách |
Thị Tường |
Vi |
|
TX |
150.00 |
128 |
Thầy |
Hoàng |
Phùng |
Võ |
|
CA |
100.00 |
129 |
|
Phạm |
Thị |
Xoàn |
|
TX |
100.00 |
130 |
|
Lương |
Đồng |
Xuân |
|
Thân Hữu |
100.00 |
131 |
|
Phạm |
Phú |
Xuân |
|
CA |
100.00 |
132 |
|
Dương |
Văn |
Y |
|
CA |
700.00 |
133 |
Cô |
Phạm |
Thị Nhã |
Ý |
|
LA |
200.00 |
134 |
|
Trương |
|
Yến |
& Hồ Thiện |
|
70.00 |
135 |
|
Đặng |
Thị Hoàng |
Yến |
|
KS |
50.00 |
136 |
|
Chim |
Uyên |
|
K.7 – Lớp Tứ 2 |
1000.00 |
|
137 |
|
Ngô |
Quyền |
|
CA – K. 13 |
200.00 |
|
138 |
|
Tom |
Võ |
|
CA |
160.00 |
|
139 |
|
Nguyễn |
Liễu |
|
TX |
100.00 |
|
140 |
|
Tăng |
Muối |
|
CANADA |
100.00 |
|
141 |
|
Huỳnh |
Thôi |
|
GA |
100.00 |
|
Tổng Cộng |
$18,520.00 |
ỦNG HỘ NQTT SAU HỘI NGỘ 2018 |
CƯ TRÚ |
SỐ TIỀN |
|
07/12 |
Thầy Lê Quý Thể |
CA |
$500.00 |
07/01 |
Lê Thị Thúy |
CA |
$100.00 |
07/12 |
Huỳnh Thị Hồng |
$100.00 |
|
07/12 |
Huỳnh Thị Hiền |
$100.00 |
|
07/12 |
Trịnh Văn Tây |
$100.00 |
|
07/12 |
Cô Phạm Lê Ngọc Anh |
$50.00 |
|
07/12 |
Đặng Thị Minh & Lê văn Đẹp |
Hawaii |
$50.00 |
08/24 |
Hồ Ngọc Phượng |
SJ |
$50.00 |
08/27 |
Nguyễn Anh Tuấn |
SJ |
$100.00 |
08/27 |
Thầy Đào Đức Thiện |
TX |
|
09/03 |
Một CHS K 13 |
$100.00 | |
TỔNG CỘNG |
$19,770.00 |