DANH SÁCH KHÓA 10
(Niên khóa 1965 – 1972)
(Cập nhật ngày 17 tháng 05, 2018)
Anh Bùi Đức Tùng cung cấp danh sách chs.NQBH khóa 10, các bạn cùng khóa bổ túc thêm thông tin bạn hữu.
TT |
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Nguyễn Ngọc |
Ẩn G |
|
|
02 |
Nguyễn Văn |
Bảy |
|
|
03 |
Nguyễn Văn |
Bình |
|
|
04 |
Nguyễn Bá |
Cao |
|
|
05 |
Võ Văn |
Châu (hí) |
|
|
06 |
Vòng A |
Cẩu |
|
|
07 |
Nguyễn Minh |
Chiếu. |
|
|
08 |
Huỳnh Trung |
Cang |
|
|
09 |
Phan Thị |
Cơ |
VN |
|
10 |
Đinh Quang |
Dự |
|
Đã mất |
11 |
Nguyễn Văn |
Dũng |
|
|
12 |
Nguyễn Hùng |
Dũng |
|
|
13 |
Phạm Văn |
Đồng |
|
|
14 |
Châu Hữu |
Đức |
|
|
15 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
drnguyenhongduc@yahoo.com |
|
16 |
Nguyễn Chí |
Đức |
|
|
17 |
Nguyễn Hoàng |
Đức |
|
Đã mất |
18 |
Nguyễn Văn |
Giàu |
|
|
19 |
Lê Thanh |
Hải |
|
|
20 |
Đinh Hồng |
Hạnh |
Pháp |
|
21 |
Lê Văn |
Hữu |
|
|
22 |
Nguyễn Văn |
Hồng |
|
Đã mất |
23 |
Nguyễn Hữu |
Hồng |
hongsonha22@yahoo.com |
|
24 |
Trần Huy |
Hoàng |
|
|
25 |
Nguyễn Văn |
Khánh |
|
|
26 |
Trần Liên |
Khánh |
|
|
27 |
Nguyễn Đức |
Khanh |
|
|
28 |
Đỗ Hữu |
Lân |
|
|
29 |
Trần Thành |
Lập |
|
|
30 |
Lê Văn |
Linh |
|
|
31 |
Đỗ Hữu |
Long (cao) |
|
|
32 |
Nguyễn Văn |
Long (lùn) |
|
|
33 |
Trần Hữu |
Lộc |
|
Đã mất |
34 |
Nguyễn Tấn |
Lộc |
|
|
35 |
Phan Như |
Mỹ |
|
|
36 |
Hồ Xuân |
Nghiêm |
|
|
37 |
Nguyễn Hữu |
Nghiên |
|
|
38 |
Lê Văn |
Năm |
|
|
39 |
Lê Thanh |
Phi |
|
|
40 |
Nguyễn Phùng |
Phước |
|
|
41 |
Phùng Đăng |
Quyết |
|
|
42 |
Lê Văn |
Quyền |
|
|
43 |
Nguyễn Văn |
Hóa |
|
|
44 |
Dương Cao |
Sang |
|
|
45 |
Huỳnh Xuân |
Thanh |
|
Đã mất |
46 |
Hứa Văn |
Thanh |
|
|
47 |
Nguyễn Văn |
Thạnh |
|
|
48 |
Châu Dĩnh |
Thông |
||
49 |
Vũ Đức |
Thuận |
|
Đã mất |
50 |
Trần Trung |
Thu |
|
|
51 |
Chu |
Thượng |
|
|
52 |
Võ Quang |
Trinh |
|
Trưởng lớp |
53 |
Nguyễn Văn |
Tiên |
|
Đã mất |
54 |
Nguyễn Văn |
Tây (con) |
|
|
55 |
Nguyễn Văn |
Thành |
|
|
56 |
Trịnh Phúc |
Thọ |
|
|
57 |
Phạm Đình |
Trọng |
|
|
58 |
Bùi Đức |
Tùng |
buitung54@yahoo.com |
|
59 |
Nguyễn Văn |
Trung (Hai Vận) |
|
Đã mất |
60 |
Nguyễn Hữu |
Viên |
|
|
61 |
Phạm Văn |
Vàng |
vangpham1@msn.com |
|
62 |
Nguyên Văn |
Vinh |
|
|
63 |
Bùi Quang |
Việt |
|
|
64 |
Đặng Hoàng |
Vũ |
|
Đi tu |
LỚP ĐỆ TỨ 1 - KHÓA 10 (NK 1965 – 1972)
Danh sách Tứ 1 - Khóa 10 do chị Nguyễn Thị Ngọc Sương A cung cấp theo trí nhớ.
Bạn Tứ1 nào nếu thấy thiếu xin bổ sung.
TT
|
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Nguyễn Thị |
Á |
USA |
|
02 |
Nguyễn Thị Hùng |
Anh |
USA |
|
03 |
Đặng Hồng |
Cúc |
BH |
|
04 |
Lưu Thị Anh |
Đào |
BH |
|
05 |
Phạm Thị |
Đẹp |
BH |
|
06 |
Đỗ Kim |
Điền |
Sài Gòn |
|
07 |
Lâm Ngọc |
Diệp |
USA |
|
08 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
BH |
|
09 |
Lê Thị |
Dung |
BH |
|
10 |
Phạm Ngọc |
Dung |
BH |
|
11 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Gương |
USA |
|
12 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Sài Gòn |
|
13 |
Nguyễn Ngọc |
Hạnh |
BH |
|
14 |
Nguyễn Trọng |
Hạnh |
BH |
|
15 |
Nguyễn Hữu |
Hiền |
BH |
|
16 |
Huỳnh Ngọc |
Hoa |
France |
|
17 |
Phạm Thị |
Hoa |
BH |
|
18 |
Nguyễn Thị |
Huê |
USA |
|
19 |
Nguyễn Thị Phương |
Lan |
USA |
|
20 |
Phạm Thị |
Lan |
BH |
|
21 |
Nguyễn Thị |
Lãnh |
BH |
|
22 |
Bùi Thị Mỹ |
Nga |
Sài Gòn |
|
23 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
BH |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Nhan |
BH |
|
25 |
Nguyễn Thị |
Nhẫn |
BH |
|
26 |
Nguyễn Thị |
Nhiều |
BH |
|
27 |
Nguyễn Thị |
Như |
BH |
|
28 |
Dương Ngọc |
Nhung |
BH |
|
29 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
USA |
|
30 |
Trần Thị |
Phụng |
BH |
|
31 |
Lê Thị |
Phương |
BH |
|
32 |
Nguyễn Thị |
Phương |
BH |
|
33 |
Nguyễn Thị Thanh |
Phương |
BH |
|
34 |
Thái Sơn |
Phương |
BH |
|
35 |
Lê Thị Xích |
Quang |
BH |
|
36 |
Trầm Ngọc |
Sương |
BH |
|
37 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sương A |
USA |
|
38 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Sương B |
USA |
|
39 |
Trần Thị |
Thêu |
Australia |
|
40 |
Trần Thị Thủy |
Tiên |
BH |
|
41 |
Bùi Thị |
Tròn |
BH |
|
42 |
Khương Thị |
Tùng |
Sài Gòn |
|
43 |
Võ Thị |
Út |
BH |
|
44 |
Đặng Ngọc |
Vân |
Bình Dương |
|
45 |
Trần Thị |
Xuyến |
Sài Gòn |
|
46 |
Nguyễn Thị |
Yến |
BH |
|
47 |
Tống Thị Ngọc |
Yến |
BH |
|
LỚP ĐỆ TỨ 2 - KHÓA 10 (NK 1965 – 1972)
TT
|
HỌ |
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ |
01 |
Võ Thị |
An |
|
|
02 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
|
|
03 |
Vũ Thị |
Báu |
|
|
04 |
Hồ Ngọc |
Bích |
|
|
05 |
Nguyễn Thị |
Của |
USA |
|
06 |
Đỗ Thị |
Cúc |
|
|
07 |
Nguyễn Thị |
Dữ |
|
|
08 |
Nguyễn Thị |
Dung |
|
|
09 |
Nguyễn Thị |
Gái (A) |
|
|
10 |
Nguyễn Thị |
Gái (B) |
|
|
11 |
Nguyễn thị |
Giàu |
USA |
|
12 |
Nguyễn Thị An |
Hòa |
Biên Hòa |
|
13 |
Nguyễn Thị |
Hoàng |
Canada |
|
14 |
Nguyễn Thị |
Hồi |
USA |
|
15 |
Phạm Thị |
Hơn |
|
|
16 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
|
|
17 |
Chương Thị |
Hồng |
|
|
18 |
Võ Kim |
Huê |
USA |
|
19 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
|
20 |
Đoàn Thị |
Hương |
|
|
21 |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Minh |
Hương |
Biên Hòa |
|
23 |
Nguyễn Thị Xuân |
Hương |
|
|
24 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
Biên Hòa |
|
25 |
Nguyễn Thị Lệ |
Khanh |
Biên Hòa |
|
26 |
Hoàng |
Lan |
|
|
27 |
Ngọc |
Lan |
|
|
28 |
Kim |
Lan |
|
|
29 |
Phùng Thị Kim |
Loan |
|
|
30 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Mai |
USA |
|
31 |
Lưu Kim |
Mai |
|
|
32 |
Huỳnh Ngọc |
Mai |
USA |
|
33 |
Lâm Thị |
Mone |
|
|
34 |
Trần Ánh |
Nguyệt |
USA |
|
35 |
Lương Bích |
Nguyệt |
|
|
36 |
Quãng Thị |
Nguyệt |
|
|
37 |
Bùi Thị Vân |
Phi |
Biên Hòa |
|
38 |
Huỳnh Kim |
Phụng |
|
|
39 |
Phạm Thị |
Quả |
USA |
|
40 |
Phạm Thị |
Sang |
Australia |
|
41 |
Hoàng Thị |
Tâm |
|
|
42 |
Phạm Thị |
Thanh |
|
|
43 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
USA |
|
44 |
Cao Kim |
Thể |
|
|
45 |
Nguyễn Thị |
Trọng |
|
|
46 |
Võ Thị |
Tuyết |
|
|
47 |
Lê Thị |
Tuyết |
|
|
48 |
Đỗ Thị Bạch |
Tuyết |
|
|
49 |
Võ Thị |
Vinh |
|
|
50 |
Trương Thị Bạch |
Yến |
|
|
Danh sách từ lớp 10 A2, 11A2, 12A2 - Khóa 10 (1965-1972)
Nguyễn Văn Đạo trưởng lớp cung cấp theo trí nhớ. Xin các bạn bổ túc thêm.
TT |
HỌ |
TÊN |
Nơi Ở |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Ẫn |
VN |
|
2. |
Hoàng Lệ |
Ảnh |
|
|
3. |
Hoàng Thị |
Bích |
|
|
4. |
Chu Văn |
Bình |
|
|
5. |
Nguyễn |
Cúc |
|
|
6. |
Phan Thị |
Cơ |
VN |
|
7. |
Trần Thị |
Diệu |
|
|
8. |
Nguyễn Thị |
Dung |
VN |
|
9. |
Nguyễn Văn |
Đạo |
VN |
Trưởng Lớp 10A2, 11A2 |
10. |
Trần Văn |
Điều |
|
|
11. |
Nguyễn Thị |
Gái A |
|
|
12. |
Nguyễn Thị |
Gái B |
|
|
13. |
Lưu Ngọc |
Hà |
|
|
14. |
Đinh Hồng |
Hạnh |
Pháp |
|
15. |
Hoàng Thanh |
Hằng |
VN |
|
16. |
Nguyễn Kim |
Hương |
|
|
17. |
Trần Thị Kim |
Hoa |
|
|
18. |
Nguyễn Thị |
Hoàng |
Canada |
|
19. |
Võ Kim |
Huê |
USA |
|
20. |
Nguyễn Thị Minh |
Hương |
|
|
21. |
Nguyễn Thị |
Hương |
|
|
22. |
Đinh Xuân |
Hoan |
USA |
|
23. |
Mai Hữu |
Huệ |
|
|
24. |
Ngô Kim |
Hồng |
|
|
25. |
Nguyễn Thị |
Hồng |
USA |
|
26. |
Lương Ngọc |
Hương |
|
Đã mất |
27. |
Trần Thị |
Lưu |
|
|
28. |
Nguyễn Thị Kim |
Lan |
|
|
29. |
Thân Ngọc |
Long |
|
|
30. |
Nguyễn Văn |
Lý |
|
|
31. |
Trương Kim |
Mai |
Úc |
|
32. |
Nguyễn Thị |
Mai |
|
|
33. |
Trần Thi |
Mai |
|
|
34. |
Lê Kim |
Nga |
|
|
35. |
Trần Ánh |
Nguyệt |
|
|
36. |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nga |
|
Đã mất |
37. |
Trần Thị |
Nhung |
|
|
38. |
Trần Thị |
Nữa |
|
|
39. |
Trần Văn |
Ơn |
|
|
40. |
Lê Văn |
Phúc ? |
|
|
41. |
Trần Thị |
Phụng? |
|
|
42. |
Ngô Thanh |
Quang |
|
Trưởng Lớp 12A2- |
43. |
Nguyễn Văn |
Sâm |
|
|
44. |
Nguyễn Ngọc |
Thạch |
|
Đã mất |
45. |
Châu Dĩnh |
Thông |
||
46. |
Huỳnh Thị |
Thuận |
|
|
47. |
Trần Vấn |
Thu |
|
|
48. |
Nguyễn Quang |
Trung |
|
|
49. |
Lưu Thị Bích |
Vân |
|
|
50. |
Võ Quách Thị Tường |
Vi |
USA |
|
51. |
Mã Thanh |
Xuân |
USA |
|
52. |
Nguyễn Trường |
Xuân |
|
|
53. |
Quy Vĩnh |
Xuân |
|
Đã mất |
54. |
Trương Bạch |
Yến |
|
|