DANH SÁCH KHÓA 7
(Niên khóa 1962 – 1969)
(Cập nhật ngày 11 tháng 03, 2018)
Anh Nguyễn Thanh Tùng cùng các bạn khóa 7 đã thành lập danh sách này
với sự bổ túc mới nhất của chị Ngủ Ánh Vân, anh Nguyễn Chí Thiện và chị Trần Thị Hạnh
Các sửa chữa, bổ túc danh sánh trên xin liên lạc:
Nguyễn Thanh Tùng <ngthanhtung48@yahoo.com>
TT |
HỌ
|
TÊN |
NƠI Ở |
GHI CHÚ
|
01 | Vũ Thị | An | USA | |
02 |
Bùi Thị Kim |
Anh |
USA | |
03 |
Phạm Lê Ngọc |
Anh |
USA | |
04 |
Lê Ngọc |
Ánh |
||
05 |
Trần thị |
Ánh |
||
06 |
Nguyễn thị Nguyệt |
Anh | ||
07 |
Lưu Gia |
Ân | ||
08 |
Phan Văn |
Bảnh |
|
|
09 |
Lê Thị |
Bảy |
VN |
|
10 |
Đoàn Thị |
Bi |
Úc | |
11 |
Nguyễn Phước |
Bỉ | ||
12 |
Nguyễn Văn |
Biện | ||
13 |
Nghiêm Thái |
Bình |
BH |
|
14 |
Trần Thái |
Bình |
|
|
15 |
Ngô Văn |
Bốn |
|
|
16 |
Nguyễn Thị |
Bông |
|
|
17 |
Võ Ngọc |
Bửu | USA | |
18 |
Nguyễn Văn |
Chấn |
|
|
19 |
Nguyễn Thị |
Chẩn |
VN |
|
20 |
Trương Quang |
Chánh | ||
21 |
Đoàn Trung |
Chánh |
|
|
22 |
Bùi Thị Kim |
Châu |
USA |
|
23 |
Hồ Minh |
Châu | ||
24 |
Trầm Vĩnh |
Châu | ||
25 |
Phạm Kim |
Chi |
|
|
26 |
Trần Thị |
Chi | ||
27 |
Huỳnh Thị |
Cúc | ||
28 |
Phạm Thị |
Cút | VN | |
29 |
Lưu Quang |
Chủ | Đã mất | |
30 |
Ôn Thị |
Cuổi | Đã mất | |
31 |
Nguyễn Văn |
Dân |
||
32 |
Phạm Sơn |
Danh |
USA |
|
33 |
Võ Huyền |
Diệu | USA |
|
34 |
Nguyễn Thị |
Dung 1 |
Đã mất |
|
35 |
Nguyễn Thị |
Dung 2 |
VN | |
36 | Nguyễn Thị Ngọc | Dung | ||
37 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | ||
38 |
Nguyễn Văn |
Đạt |
|
|
39 |
Huỳnh Văn |
Đắt |
|
Đã mất |
40 |
Hoàng Văn |
Đấu |
||
41 |
Hoàng Cao |
Đệ |
|
Đã mất |
42 |
Nguyễn Văn |
Điệp |
||
43 |
Đặng Thị |
Điệp |
|
|
44 |
Tạ Thị |
Điệp |
VN |
|
45 |
Huỳnh Văn |
Điệt | ||
46 |
Hoàng Văn |
Đình |
|
|
47 |
Lê Kim |
Đính |
|
Đã mất |
48 |
Đoàn Kim |
Định | VN | |
49 |
Trần Kim |
Định | USA | |
50 |
Trương Minh |
Dũng | ||
51 |
Ngô Đình |
Dũng |
|
|
52 |
Võ Thị |
Em |
|
|
53 |
Lê Thị |
Em | VN | |
54 |
Trương Thị |
Hà | ||
55 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hà |
|
|
56 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà | ||
57 |
Huỳnh Văn |
Hải | ||
58 |
Bùi Thị |
Hai |
Bỉ |
|
59 |
Lê Thị | Hai | USA | |
60 |
Lê Tứ |
Hải | ||
61 |
Đỗ Kim |
Hạnh |
|
|
62 |
Nguyễn Hiếu |
Hạnh |
VN |
|
63 |
Trần Thị |
Hạnh | USA | |
64 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh | USA | |
65 |
Vũ Thị |
Hạnh | USA | |
66 |
Lê Thị |
Hằng | ||
67 |
Huỳnh Thị |
Hiền |
USA |
|
68 |
Đặng Vũ Thế |
Hiển | Canada | |
69 |
Phan Kỳ |
Hiệp |
|
|
70 |
Trần Thị |
Hiệp | ||
71 |
Lê Văn |
Hoa | ||
72 |
Huỳnh Thị |
Hoa |
|
|
73 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
VN |
|
74 |
Trần Thị |
Hoa | USA | |
75 | Trầm Kim | Hoa | VN | |
76 | Trần Văn | Hoa | ||
77 |
Bùi Thị |
Hòa |
AUS |
|
78 |
Phan Thị |
Hòa | ||
79 |
Ngô Kim |
Hòa |
VN |
|
80 |
Nguyễn Thị |
Hòa | ||
81 |
Nguyễn Minh |
Hoàng | AUS | |
82 |
Khương Văn |
Hoàng(Hoằng) | ||
83 |
Trần Thị |
Hòe | ||
84 |
Võ Tấn |
Hội |
|
|
85 |
Bùi Quang |
Hội |
|
|
86 |
Dương Thu |
Hồng |
VN |
|
87 |
Huỳnh Thị |
Hồng | USA | |
88 |
Phan Kim |
Hồng | ||
89 |
Nguyễn Văn |
Hương | ||
90 |
Ma Thị Ngọc |
Huệ | USA | |
91 |
Nguyễn Văn |
Huệ | ||
92 |
Nguyễn Thị |
Huệ | ||
93 |
Nguyễn Tấn |
Hùng |
|
|
94 |
Nguyễn Thị |
Hữu |
VN |
|
95 |
Nguyễn Quý |
Hy | ||
96 |
Châu Thị |
Gái | ||
97 |
Vũ Ngọc |
Giao |
|
|
98 |
Võ Kim |
Khánh | ||
99 |
Nguyễn Ngọc |
Kiêm | VN | |
100 |
Nguyễn Văn |
Kiệt |
||
101 |
Bùi Thị Mỹ |
Kiều | ||
102 |
Lại Minh |
Lâm |
|
Đã mất |
103 |
Mai Quỳnh |
Lâm |
|
|
104 |
Nguyễn Thị |
Lài |
USA |
|
105 |
Phạm Ngọc |
Lài |
||
106 | Chu Thị | Lan | ||
107 | Huỳnh Kim | Lang | ||
108 | Nguyễn Thị | Lang | ||
109 |
Trương Ngọc |
Lang | Đã mất | |
110 |
Hà Văn |
Láng | Đã mất | |
111 |
Nguyễn Văn |
Lăng |
|
|
112 |
Huỳnh Thị |
Lãnh |
USA |
|
113 |
Huỳnh Ngọc |
Lân |
||
114 |
Nguyễn Ngọc |
Lân | ||
115 |
Ninh Văn |
Lập | USA | |
116 |
Nguyễn Văn |
Lê |
|
|
117 |
Nguyễn Thanh |
Liêm |
|
|
118 |
Nguyễn Thị |
Liên | ||
119 |
Tăng Kim |
Liên | ||
120 |
Nguyễn |
Liễu | USA | |
121 |
Trang Thị |
Liễu |
|
|
122 |
Huỳnh Kim |
Lộc |
||
123 |
Huỳnh Thị Kim |
Loan | USA | |
124 |
Lê Thị Thanh |
Loan | ||
125 |
Phan Kim |
Loan | ||
126 |
Nguyễn Thị Hồng |
Loan |
|
Đã mất |
127 |
Nguyễn Ngọc |
Long |
Đã mất | |
128 |
Nguyễn Thành |
Long |
Đã mất |
|
129 |
Lương Thị |
Lý |
VN |
|
130 |
Lê Văn |
Lý |
USA | |
131 |
Chu |
Mai |
USA |
|
132 |
Đinh Hùng |
Mãnh |
|
|
133 |
Trần Văn |
Mạnh |
|
|
134 |
Dương Ngọc |
Minh |
|
|
135 |
Đinh Công |
Minh |
Đã mất |
|
136 |
Lâm Hữu |
Minh | ||
137 |
Nguyễn Văn |
Minh |
|
Đã mất |
138 |
Đặng |
Minh |
|
|
139 |
Cao Chu |
Mộc | ||
140 |
Trần Thị |
Mọi |
VN |
|
141 |
Trần Phúc |
Mừng |
||
142 |
Lê tấn |
Mười | ||
143 |
Châu Kim |
Mỹ |
|
|
144 |
Huỳnh Thị Quang |
Mỹ |
|
|
145 |
Lê Thị |
Nhị | ||
146 |
Tô Thị |
Nết | FRANCE | |
147 |
Cao Thị |
Nhứt | ||
148 |
Nguyễn Thị |
Ninh | ||
149 |
Võ Văn |
Nga | ||
150 |
Hoàng Thị Ngọc |
Nga |
USA |
|
151 |
Nguyễn Thị |
Nga 1 | USA | |
152 |
Nguyễn Thị |
Nga 2 | USA | |
153 | Trần Thị Hồng | Nga | ||
154 | Trần Thị | Ngà | Đã mất | |
155 | Nguyễn Văn | Ngàn | USA | |
156 |
Đào Văn |
Ngàn |
|
|
157 |
Nguyễn Bửu |
Ngân |
Đã mất |
|
158 |
Nguyễn Tấn |
Nghiệm |
Đã mất | |
159 |
Nguyễn Thạch |
Ngọc |
|
|
160 |
Phạm Văn |
Ngó |
|
|
161 |
Bùi Thành |
Ngọc | ||
162 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
VN |
|
163 |
Lương Minh |
Ngọc | ||
164 |
Lê Thị |
Ngôn |
|
Đã mất |
165 |
Trần Văn |
Ngươn |
Đã mất |
|
166 |
Phan Ánh |
Nguyệt |
|
|
167 |
Nguyễn Thanh |
Nhã |
AUS |
|
168 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhạn |
|
|
169 |
Nguyễn Thị |
Nhiên |
||
170 |
Trần Văn |
Nhiên |
USA |
|
171 |
Nguyễn Văn |
Nở |
Đã mất |
|
172 |
Huỳnh Thị |
Nở |
|
Đã mất |
173 |
Phạm Thị |
Nở | VN | |
174 |
Nguyễn Thị Trung |
Nữ | AUS | |
175 |
Tiêu Thị |
Nữ | ||
176 |
Nguyễn Thị |
Phẩm |
|
|
177 |
Huỳnh Thị |
Phấn |
|
|
178 |
Huỳnh Văn |
Phi |
|
|
179 |
Lê Quang |
Phòng |
|
Đã mất |
180 |
Mã Hồng |
Phúc |
|
|
181 |
Nguyễn Kim |
Phụng |
VN |
|
182 |
Nguyễn Văn |
Phúc |
||
183 |
Huỳnh Văn |
Phước | ||
184 |
Lê Hữu |
Phước |
USA |
|
185 |
Lê Hữu |
Phước |
Phước Đen |
Đã mất |
186 |
Huỳnh Hữu |
Phước |
USA |
|
187 |
Nguyễn Phú |
Phước | ||
188 |
Đỗ Thị Lan |
Phương |
|
|
189 |
Dương Thúy |
Phượng |
VN |
|
190 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
||
191 |
Đỗ Bá |
Quát |
|
|
192 |
Nguyễn Thị Kim |
Quang |
|
|
193 |
Đoàn Thị |
Quí |
VN |
|
194 |
Đoàn Vĩnh |
Quý | ||
195 |
Phạm Ngọc |
Sang | ||
196 |
Phạm Thị |
Sang |
|
|
197 |
Nguyễn Thị |
Sáng | ||
198 |
Phù Văn |
Sáu | ||
199 |
Lê Minh |
Sơn |
|
|
200 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
USA |
|
201 |
Hồ Văn |
Sửu |
Đã mất |
|
202 |
Cao Thị |
Tâm |
|
|
203 |
Nguyễn Thị |
Tâm | ||
204 |
Đặng Thanh |
Tâm | ||
205 |
Trần Minh |
Tâm |
USA |
|
206 |
Phạm Minh |
Tâm |
|
|
207 |
Lê Thị Vị |
Tha |
|
|
208 |
Nguyễn Thị Tường |
Thậm | VN | |
209 |
Lê Tấn (Hữu) |
Thanh | ||
210 |
Huỳnh Kim |
Thanh |
USA |
|
211 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
|
|
212 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
Đã mất | |
213 |
Lê văn |
Thanh |
USA | |
214 |
Lý Ngọc |
Thành |
||
215 |
Lê Văn |
Thành |
USA | |
216 |
Nguyễn Văn |
Thinh | USA |
|
217 |
Huỳnh Văn |
Thọ | ||
218 |
Diệp Cẩm |
Thu | ||
219 |
Đặng Ngọc |
Thu |
|
|
220 |
Lương Thị |
Thu |
|
|
221 |
Vũ Thị Minh |
Thư |
USA |
|
222 |
Nguyễn Thị |
Thưởng | ||
223 |
Nguyễn Thị |
Thiện | ||
224 |
Võ Văn |
Thuận | Đã mất | |
225 |
Trịnh Thị Đạm |
Thủy |
AUS |
|
226 |
Đinh Mỹ |
Tiên | ||
227 |
Nguyễn Văn |
Tịch | ||
228 |
Trần Phụng |
Tiên | USA | |
229 |
Nguyễn Văn |
Tiến |
|
|
230 |
Trần Văn |
Tiến |
|
|
231 |
Lương Minh |
Tiết | Úc | |
232 |
Ngô Văn |
Tiếng | Đã mất | |
233 |
Trần Thị |
Trâm |
VN |
|
234 |
Lê Thoại |
Trân |
Đã mất |
|
235 |
Lê Đỗ Bích |
Trân |
|
|
236 |
Ngô Minh |
Trân |
|
|
237 |
Nguyễn Văn |
Trí | ||
238 |
Lê Văn |
Triễn |
|
|
239 |
Trương Thị |
Trinh |
USA |
|
240 |
Đỗ Kim |
Trọng | ||
241 |
Lê văn |
Trọng |
|
Đã mất |
242 |
Nguyễn Kim |
Trọng |
|
|
243 |
Vưu Thị |
Trọng |
|
Đã mất |
244 |
Ngô Hữu |
Từ | ||
245 |
Tô Anh |
Tuấn |
USA |
|
246 |
Dương Anh |
Tuấn |
|
|
247 |
Nguyễn Thanh |
Tùng |
|
|
248 |
Lê Thành |
Tươi |
|
|
249 |
Võ Thị Kim |
Tuyến |
VN |
|
250 |
Huỳnh Quang |
Tuyên |
Đã mất |
|
251 |
Huỳnh Thị Bạch |
Tuyết | AUS | |
252 |
Nguyễn Thị Bạch |
Tuyết |
||
253 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
VN | |
254 |
Lê Kim |
Tuyết |
||
255 |
Bùi Văn |
Ước |
|
|
256 |
Nguyễn Thị |
Út | ||
257 |
Trương Văn |
Út |
Đã mất | |
258 |
Ngũ Ánh |
Vân | ||
259 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
|
|
260 |
Triệu Quang |
Vinh |
|
Đã mất |
261 |
Bùi Hữu |
Vịnh |
|
|
262 |
Nguyễn Ngọc |
Xuân |
|
Đã mất |
263 |
Xuân |
Chín Sũng |
Đã mất |
|
264 |
Đặng Thị Hoàng |
Yến |
USA |
|
265 |
Nguyễn Xuân |
Yến |
VN |
|
|

Từ trái qua phải và từ hàng trên xuống dưới
1- Trương thị Hà/Châu thị Gái/ Đỗ Kim Hạnh/Trần thị Hoè
2- Ngũ Ánh Vân/Võ thị Kim Tuyến/ Lương thị Thu/Đỗ Kim Trọng/Lê thị Thanh Phương
3- Phan Kim Loan/Nguyễn thị Thanh Vân/Nguyễn thị Hồng Đào/Phạm thị Sang.
...