HỌP MẶT TRUYỀN THỐNG NGÔ QUYỀN KỲ 12, NGÀY 4 THÁNG 7, 2013
Ghi Chú: * Du lịch Las Vegas
** Du lịch Little SG, Nhà thờ Kiếng, Tây Lai Tự
*** Màu xanh là danh sách mới cập nhật
|
|||||
Thứ tự |
Họ và Tên |
Hội Ngộ |
Trip Du lịch |
State |
|
1 |
Cô Đặng thị Trí |
1 |
0 |
CA |
|
2 |
Cô Hoàng Minh Nguyệt |
1 |
0 |
CA |
|
3 |
Cô Huỳnh Thanh Mai |
2 |
2* |
CA |
|
4 |
Thầy Phan Thanh Hoài |
1 |
1* |
CA |
|
5 |
Thầy Phạm Tấn Bình |
2 |
2* |
N. Carolina |
|
6 |
Thầy Hoàng Phùng Võ |
1 |
1* |
CA |
|
7 |
Cô Lê Thị Thanh Thủy |
1 |
0 |
CA |
|
8 |
Thầy Hà Tường Cát |
1 |
0 |
CA |
|
9 |
Cô Nguyễn thị Kim Dung |
1 |
0 |
CA |
|
10 |
Thầy Nguyễn Xuân Kính |
2 |
0 |
CA |
|
11 |
Thầy Mai Kiến Phúc |
1 |
0 |
CA |
|
12 |
Thầy Lê Tiến Đạt |
1 |
0 |
CA |
|
13 |
Cô Nguyễn thị Thu |
1 |
0 |
CA |
|
14 |
Cô Bùi Ngọc Lan |
2 |
2* |
CA |
|
15 |
Cô Đinh Hồng Oanh |
1 |
0 |
CA |
|
16 |
Cô Đặng Thị Tuyết |
2 |
0 |
CA |
|
17 |
Cô Hà Thị Nhung |
1 |
0 |
CA |
|
18 |
Thầy Kiều Vĩnh Phúc |
2 |
0 |
CA |
|
19 |
Thầy Lê Quý Thể |
1 |
0 |
CA |
|
20 |
Thầy Nguyễn Văn Phố |
2 |
0 |
CA |
|
Thứ Tự |
Họ và Tên |
Hội Ngộ |
Trip du lịch |
State |
|
1 |
Võ Hải Vương (K.6) |
2 |
0 |
Ohio |
|
2 |
Lê thị Lý |
1 |
0 |
Canada |
|
3 |
Vinh Nguyễn |
1 |
0 |
Canada |
|
4 |
Tươi Phạm |
1 |
0 |
Texas |
|
5 |
Trâm Phạm |
1 |
0 |
Texas |
|
6 |
Trương Lê minh Phương (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
7 |
Trương Lê Mỹ Phương |
3 |
0 |
CA |
|
8 |
Chu Diệu Thi (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
9 |
Trần thị Bạch Tuyết |
1 |
0 |
CA |
|
10 |
Phan kim Phẩm (K.6) Nguyễn Tường Lynh (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
11 |
Lê văn Tới (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
12 |
Trương Kiến Xương (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
13 |
Nguyễn Anh Tuấn (K.6) |
2 |
0 |
CA |
|
14 |
Nam Đào (K.13) |
2 |
0 |
CA |
|
15 |
Nguyễn Trần Diệu Hương (K.15) |
1 |
0 |
CA |
|
16 |
Võ Ngọc Nữ (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
17 |
Võ thị Tuyết |
1 |
0 |
CA |
|
18 |
Trần Thanh Trúc |
1 |
0 |
CA |
|
19 |
Lê thị Hường |
1 |
0 |
CA |
|
20 |
Lê văn Thành |
2 |
0 |
CA |
|
21 |
Huỳnh Xuân Hoá |
2 |
0 |
CA |
|
22 |
Ma Thành Tâm (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
23 |
Ma Hồng Phúc (K.6) |
1 |
0 |
CA |
|
24 |
Ma Ngọc Huệ (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
25 |
Ma Thanh Xuân (K.10) |
2 |
0 |
CA |
|
26 |
Cao thị Chung (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
27 |
Nguyễn Tất Ứng (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
28 |
Tân Nguyễn |
1 |
0 |
CA |
|
29 |
Nguyễn Tân Tiến |
1 |
0 |
Boston |
|
30 |
Trần thị Ngọc (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
31 |
Trần văn Việt |
1 |
0 |
CA |
|
32 |
Hiệp Lê |
1 |
0 |
CA |
|
33 |
Mỹ Anh - Quốc Khiêm (K. 8) |
2 |
0 |
CA |
|
34 |
Huỳnh Hữu Thọ (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
35 |
Huỳnh thị Lộc (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
36 |
Nguyễn thị Thêm (K.6) |
1 |
0 |
CA |
|
37 |
Đỗ Hữu Phương (K.5) |
2 |
0 |
CA |
|
38 |
Tô Hồng Dũng (K.3) |
1 |
0 |
CA |
|
39 |
Dương Minh Chấn |
2 |
0 |
CA |
|
40 |
Lưu Tuyết Hương |
2 |
0 |
CA |
|
41 |
Mai Trọng Ngãi (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
42 |
Lữ Công Tâm (K.6) |
1 |
0 |
CA |
|
43 |
Nguyễn Hữu Hạnh (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
44 |
Nguyễn văn Hòa |
1 |
0 |
CA |
|
45 |
Nguyễn văn Bữu- Phượng Liên |
2 |
0 |
CA |
|
46 |
Đinh Hoàng Vân (K.8) |
2 |
0 |
CA |
|
47 |
Tiêu Hồng Phước (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
48 |
Trần Thị Hạnh (K.7) |
2 |
0 |
CA |
|
49 |
Hoàng Sĩ Cư (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
50 |
Tô Anh Tuấn (K.7) |
2 |
0 |
CA |
|
51 |
Huỳnh Đồng (Huỳnh Của) |
1 |
0 |
CA |
|
52 |
Võ thị Ngọc Dung (K.11) |
2 |
0 |
CA |
|
53 |
Nguyễn thị Minh Thủy (K.11) |
2 |
0 |
CA |
|
54 |
Bùi thị Liên |
3 |
2** |
Seatle |
|
55 |
Hải Trần |
1 |
0 |
CA |
|
56 |
Khổng thị Bào |
1 |
0 |
CA |
|
57 |
Nguyễn văn Hồng |
2 |
0 |
CA |
|
58 |
Nguyễn thị Dung (K.6) |
1 |
1* |
Chicago |
|
59 |
Ngô thị Hoa (K.6) |
1 |
0 |
Virginia |
|
60 |
Trần Ngọc Danh (K.5) |
1 |
0 |
Sacramento |
|
61 |
Nguyễn thị Kim Huê (K.8) |
1 |
1* |
CA |
|
62 |
Phạm Sơn Danh (K.7) |
2 |
0 |
CA |
|
63 |
Hoàng Ánh Nguyệt (K.4) |
1 |
0 |
San Jose |
|
64 |
Trần thị Hoa |
1 |
0 |
CA |
|
65 |
Phạm Quỳnh Thư |
1 |
0 |
San Jose |
|
66 |
Nguyễn Thị Hoàng (K.10) |
1 |
0 |
Canada |
|
67 |
Võ Quách Thị Tường Vi (K.10) |
1 |
0 |
Texas |
|
68 |
Hoàng Duy Liệu (K.8) |
1 |
0 |
San Jose |
|
69 |
Nguyễn Thị Hồi (K.10) |
1 |
0 |
CA |
|
70 |
Nguyễn Thị Hồng (K.9) |
1 |
0 |
Ohio |
|
71 |
Ngô Hoàng Lâm (K.5) |
2 |
0 |
CA |
|
72 |
Nguyễn Quý Đoàn (K.5) |
2 |
0 |
CA |
|
73 |
Đinh văn Nhu (K.5) |
1 |
0 |
New York |
|
74 |
Tạ văn Đình (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
75 |
Bùi Huy Hoàng (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
76 |
Nguyễn Văn Nhị (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
77 |
Phạm văn Chữ (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
78 |
Trần văn Lý (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
79 |
Nguyễn Đức Tiến (K.5) |
1 |
0 |
CA |
|
80 |
Đặng Công Bình (K.8) |
1 |
0 |
CA |
|
81 |
Đinh Quang Huyên (K.8) |
1 |
0 |
VN |
|
82 |
Nguyễn Xuân Hương (K.3) |
2 |
0 |
CA |
|
83 |
Nguyễn Chánh Nghĩa (K.11) |
2 |
2* |
CA |
|
84 |
Trần văn Chừng |
1 |
0 |
Canada |
|
85 |
Nguyễn thị Mỹ (K.7) |
1 |
0 |
CA |
|
86 |
Thân Ngọc Long (10) |
1 |
0 |
CA |
|
87 |
Trầm Hữu Tình (K.2) |
1 |
0 |
CA |
|
88 |
Lê Văn Châu (K.2) |
1 |
0 |
CA |
|