DANH SÁCH CHS NGÔ QUYỀN –KHÓA 16
(NK 1970 -1977)
(Cập nhật ngày 16 tháng 11, 2017)
DANH SÁCH CHS.NQBH LỚP 9/3 (KHÓA 16)
TT |
HỌ |
TÊN |
LIÊN LẠC
|
GHI CHÚ
|
01 |
Võ Thị Kim |
Anh |
|
|
02 |
Võ Phương |
Anh |
|
|
03 |
Đỗ Kim |
Bình |
USA |
|
04 |
Phạm Thị Minh |
Châu |
|
|
05 |
Đoàn Thị Thu |
Cúc |
|
|
06 |
Phạm Thu |
Cúc |
|
|
07 |
Thái Kim |
Cúc |
|
|
08 |
Đỗ Thị |
Dung |
|
|
09 |
Phan Thanh |
Hà |
|
|
10 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
|
|
11 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
|
|
12 |
Lâm Thị |
Hội |
|
|
13 |
Lê Thị Ánh |
Hồng |
|
|
14 |
Phan Nguyệt |
Hồng |
|
|
15 |
Đỗ Thị Bích |
Hợp |
|
|
16 |
Lâm Thu |
Hương |
|
|
17 |
Triệu Thị Bích |
Liên |
Sài Gòn |
|
18 |
Trần Thị Tường |
Linh |
|
|
19 |
Bùi Mỹ |
Linh |
|
|
20 |
Lê Thị Hồng |
Loan |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Xuân |
Mai |
|
|
22 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Minh |
|
|
23 |
Lưu Thị Tố |
Nga |
Canada |
|
24 |
Lưu Thị Hồng |
Ngọc |
USA |
|
25 |
Võ Thị Ánh |
Ngọc |
|
|
26 |
Huỳnh Thanh |
Nữ |
|
|
27 |
Nguyễn Hồng |
Oanh |
|
|
28 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Oanh |
|
|
29 |
Nguyễn Thị Kim |
Phúc |
|
|
30 |
La Lâm |
Phụng |
|
|
31 |
Trần Thị Ái |
Phương |
|
|
32 |
Nguyễn Thị |
Phương |
|
|
33 |
Châu Thị |
Phượng |
USA |
|
34 |
Ao Thị Kim |
Phượng |
|
|
35 |
Hồng Bạch |
Phượng |
|
|
36 |
Ôn Thúy |
Phượng |
|
|
37 |
Lưu |
Sơn |
USA |
|
38 |
Trần Thị Thu |
Sương |
|
|
39 |
Đỗ Thị |
Thanh |
|
|
40 |
Nguyễn Thị |
Thạnh |
|
|
41 |
Bùi Thị Lam |
Thư |
USA |
|
42 |
Huỳnh Thị |
Thủy |
|
|
43 |
Phạm Thị Đoan |
Trang |
USA |
|
44 |
Phan Trần Kim |
Tuyến |
Sài Gòn |
|
45 |
Lại Thúy |
Vân |
Germany |
|
46 |
Phạm Thị Phú |
Xuân |
USA |
|